Bản dịch của từ Acknowledging trong tiếng Việt
Acknowledging
Acknowledging (Verb)
Nhận ra sự thật hoặc tầm quan trọng hoặc chất lượng của.
Recognize the fact or importance or quality of.
Acknowledging others' efforts fosters a sense of community.
Thừa nhận những nỗ lực của người khác tạo ra cảm giác cộng đồng.
Acknowledging diversity promotes inclusivity in society.
Thừa nhận sự đa dạng thúc đẩy tính bao dung trong xã hội.
Acknowledging cultural differences enhances mutual understanding.
Thừa nhận sự khác biệt văn hóa nâng cao sự hiểu biết lẫn nhau.
Acknowledging the importance of community engagement is crucial for social development.
Thừa nhận tầm quan trọng của sự tương tác cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.
She is excellent at acknowledging people's efforts in volunteer work.
Cô ấy rất xuất sắc trong việc thừa nhận những nỗ lực của mọi người trong công việc tình nguyện.
Acknowledging cultural diversity fosters inclusivity in society.
Thừa nhận sự đa dạng văn hóa thúc đẩy tính bao dung trong xã hội.
Dạng động từ của Acknowledging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acknowledge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acknowledged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acknowledged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acknowledges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acknowledging |
Acknowledging (Noun)
His acknowledging of her achievements boosted her confidence.
Việc công nhận thành công của cô ấy đã tăng cường lòng tự tin của cô ấy.
Public acknowledging of volunteers is important for community morale.
Việc công nhận công lao của tình nguyện viên công cộng quan trọng cho tinh thần cộng đồng.
The acknowledging of donors at the event was heartfelt.
Việc công nhận các nhà tài trợ tại sự kiện đã được thể hiện từ trái tim.
Họ từ
Từ "acknowledging" là dạng hiện tại phân từ của động từ "acknowledge", có nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói để chỉ hành động nhận thức một điều gì đó và công nhận tính đúng đắn hoặc sự tồn tại của nó. Tại Anh và Mỹ, "acknowledging" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa.
Từ "acknowledging" bắt nguồn từ động từ "acknowledge", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "accnogan", trong đó "ac-" có nghĩa là "thêm vào" và "cnogan" nghĩa là "thừa nhận". Từ này đã phát triển qua thời gian, hình thành các dạng biến thể trong tiếng Anh trung đại. Hiện nay, "acknowledging" chỉ hành động thừa nhận, công nhận một sự thật, quyền lợi hoặc sự đóng góp nào đó, thể hiện sự tôn trọng và nhận thức đối với điều được đề cập.
Từ "acknowledging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt sự công nhận hoặc thừa nhận một quan điểm hay thông tin cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như giao tiếp hằng ngày, văn bản học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên môn, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết và thừa nhận ý kiến hoặc sự đóng góp của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp