Bản dịch của từ Entry trong tiếng Việt
Entry

Entry(Noun)
Người hoặc vật cạnh tranh trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
A person or thing competing in a race or competition.
Dạng danh từ của Entry (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Entry | Entries |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Entry" là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là sự bước vào, sự gia nhập hoặc ghi chép thông tin vào một bản danh sách. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phòng hoặc hành chính, ví dụ như "entry form" (mẫu đăng ký). Trong tiếng Anh Mỹ, "entry" cũng mang nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn trong ngành xuất nhập khẩu, ví dụ như "entry permit" (giấy phép nhập cảnh). Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau trong giọng điệu và ngữ điệu tùy thuộc vào khu vực.
Từ "entry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrare", nghĩa là "bước vào". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "entrée", mang nghĩa là "sự vào, sự gia nhập". Thời kỳ Trung cổ, "entry" được sử dụng để chỉ hành động hoặc vị trí của việc vào một không gian hay tổ chức. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như văn bản, báo cáo và đăng ký, thể hiện việc ghi nhận hoặc tham gia vào một điều gì đó.
Từ "entry" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi Writing và Speaking, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình ghi danh, tham gia hoặc nhập dữ liệu. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc truy cập thông tin, như "entry requirements" (yêu cầu nhập học) trong giáo dục hoặc "data entry" (nhập liệu) trong ngành công nghệ thông tin.
Họ từ
"Entry" là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là sự bước vào, sự gia nhập hoặc ghi chép thông tin vào một bản danh sách. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phòng hoặc hành chính, ví dụ như "entry form" (mẫu đăng ký). Trong tiếng Anh Mỹ, "entry" cũng mang nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn trong ngành xuất nhập khẩu, ví dụ như "entry permit" (giấy phép nhập cảnh). Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau trong giọng điệu và ngữ điệu tùy thuộc vào khu vực.
Từ "entry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrare", nghĩa là "bước vào". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "entrée", mang nghĩa là "sự vào, sự gia nhập". Thời kỳ Trung cổ, "entry" được sử dụng để chỉ hành động hoặc vị trí của việc vào một không gian hay tổ chức. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như văn bản, báo cáo và đăng ký, thể hiện việc ghi nhận hoặc tham gia vào một điều gì đó.
Từ "entry" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi Writing và Speaking, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình ghi danh, tham gia hoặc nhập dữ liệu. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc truy cập thông tin, như "entry requirements" (yêu cầu nhập học) trong giáo dục hoặc "data entry" (nhập liệu) trong ngành công nghệ thông tin.

