Bản dịch của từ Entry trong tiếng Việt

Entry

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entry(Noun Countable)

ˈen.tri
ˈen.tri
01

Lối đi vào, cổng đi vào.

Entrance, entrance gate.

Ví dụ

Entry(Noun)

ˈɛntɹi
ˈɛntɹi
01

Phần trước của thân tàu nằm dưới mực nước, được xét theo chiều rộng hoặc chiều hẹp.

The forward part of a ship's hull below the waterline, considered in terms of breadth or narrowness.

Ví dụ
02

Người hoặc vật cạnh tranh trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

A person or thing competing in a race or competition.

Ví dụ
03

Hành động đi hoặc vào.

An act of going or coming in.

entry là gì
Ví dụ
04

Một mục được viết hoặc in trong nhật ký, danh sách, sổ kế toán hoặc sổ tham khảo.

An item written or printed in a diary, list, account book, or reference book.

Ví dụ

Dạng danh từ của Entry (Noun)

SingularPlural

Entry

Entries

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ