Bản dịch của từ Entry trong tiếng Việt
Entry
Entry (Noun Countable)
The entry fee for the social event was $20 per person.
Phí tham dự sự kiện xã hội là $20 mỗi người.
She greeted everyone at the entry of the party.
Cô ấy chào mọi người khi bước vào bữa tiệc.
The security guard checked invitations at the entry gate.
Nhân viên bảo vệ đã kiểm tra giấy mời ở cổng vào.
Kết hợp từ của Entry (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
University entry Nhập học đại học | University entry requirements vary by program and institution. Yêu cầu nhập học đại học thay đổi theo chương trình và cơ sở. |
Catalogue entry Mục nhập | The catalogue entry listed all the available social programs. Mục nhập trong danh mục liệt kê tất cả các chương trình xã hội có sẵn. |
Blog entry Bài đăng trên blog | She wrote a new blog entry about social media trends. Cô ấy đã viết một bài đăng blog mới về xu hướng truyền thông xã hội. |
Encyclopedia entry Mục từ điển | The encyclopedia entry on social media highlighted its impact on communication. Mục từ điển về phương tiện truyền thông xã hội nhấn mạnh tác động của nó đến giao tiếp. |
Illegal entry Vi phạm nhập cảnh | Illegal entry into the country is punishable by law. Việc nhập cảnh trái phép vào đất nước bị phạt theo luật pháp. |
Entry (Noun)
The entry of the ship was wide, allowing for easy access.
Cửa vào của tàu rộng nên ra vào dễ dàng.
The entry of the boat was narrow, making it difficult to board.
Lối vào của thuyền hẹp nên khó lên tàu.
The entry of the yacht was elegant, welcoming guests on board.
Lối vào của du thuyền trang nhã, chào đón du khách lên tàu.
Người hoặc vật cạnh tranh trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
A person or thing competing in a race or competition.
The entry was the fastest runner in the competition.
Bài dự thi là người chạy nhanh nhất trong cuộc thi.
She was the youngest entry in the talent show.
Cô ấy là người trẻ nhất tham gia cuộc thi tài năng.
The dog was a surprise entry in the pet contest.
Con chó là một mục bất ngờ trong cuộc thi thú cưng.
She made an entry about the event in her diary.
Cô ấy đã viết một mục về sự kiện này trong nhật ký của mình.
The entry in the account book showed expenses for the month.
Mục trong sổ kế toán cho thấy các khoản chi tiêu trong tháng.
The reference book had an entry about famous historical figures.
Sổ tham khảo có một mục về các nhân vật lịch sử nổi tiếng.
The entry fee for the event was $10.
Phí tham gia sự kiện là $10.
The entry to the party was through the back door.
Lối vào bữa tiệc bằng cửa sau.
The museum's main entry was adorned with beautiful artwork.
Lối vào chính của bảo tàng được trang trí bằng những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
Dạng danh từ của Entry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entry | Entries |
Kết hợp từ của Entry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unauthorized entry Việc xâm nhập trái phép | Unauthorized entry to the private event caused chaos. Việc xâm nhập không được phép vào sự kiện riêng gây ra hỗn loạn. |
Forced entry Bắt buộc nhập cảng | The burglar used forced entry to break into the house. Tên trộm sử dụng cách đột nhập để đột nhập vào ngôi nhà. |
Blog entry Bài đăng trên blog | Her blog entry received numerous comments from readers. Bài đăng trên blog của cô ấy nhận được nhiều bình luận từ độc giả. |
Catalogue entry Mục nhập sách | The library's catalogue entry was missing, causing confusion among readers. Mục nhập thư viện bị thiếu, gây nhầm lẫn cho độc giả. |
University entry Điểm vào đại học | University entry requirements vary by program and institution. Yêu cầu nhập học đại học thay đổi theo chương trình và cơ sở giáo dục. |
Họ từ
"Entry" là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là sự bước vào, sự gia nhập hoặc ghi chép thông tin vào một bản danh sách. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phòng hoặc hành chính, ví dụ như "entry form" (mẫu đăng ký). Trong tiếng Anh Mỹ, "entry" cũng mang nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn trong ngành xuất nhập khẩu, ví dụ như "entry permit" (giấy phép nhập cảnh). Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau trong giọng điệu và ngữ điệu tùy thuộc vào khu vực.
Từ "entry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrare", nghĩa là "bước vào". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "entrée", mang nghĩa là "sự vào, sự gia nhập". Thời kỳ Trung cổ, "entry" được sử dụng để chỉ hành động hoặc vị trí của việc vào một không gian hay tổ chức. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như văn bản, báo cáo và đăng ký, thể hiện việc ghi nhận hoặc tham gia vào một điều gì đó.
Từ "entry" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi Writing và Speaking, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình ghi danh, tham gia hoặc nhập dữ liệu. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc truy cập thông tin, như "entry requirements" (yêu cầu nhập học) trong giáo dục hoặc "data entry" (nhập liệu) trong ngành công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp