Bản dịch của từ Diary trong tiếng Việt
Diary
Diary (Noun)
She wrote in her diary every night before going to bed.
Cô ấy viết vào quyển nhật ký của mình mỗi đêm trước khi đi ngủ.
His diary entries revealed his thoughts and emotions during the trip.
Những bài viết trong nhật ký của anh ấy tiết lộ suy nghĩ và cảm xúc của anh ấy trong suốt chuyến đi.
Keeping a diary can be a therapeutic way to reflect on life.
Việc viết nhật ký có thể là một cách hữu ích để suy ngẫm về cuộc sống.
Dạng danh từ của Diary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diary | Diaries |
Kết hợp từ của Diary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Detailed diary Nhật ký chi tiết | She kept a detailed diary of her social activities. Cô ấy đã giữ một sổ nhật ký chi tiết về các hoạt động xã hội của mình. |
Food diary Nhật ký thực phẩm | Keeping a food diary helps track eating habits for better health. Việc duy trì một sổ tay thực phẩm giúp theo dõi thói quen ăn uống để cải thiện sức khỏe. |
Desk diary Lịch bàn | She wrote important dates in her desk diary. Cô ấy đã viết các ngày quan trọng vào sổ tay bàn của mình. |
Daily diary Nhật ký hàng ngày | She writes in her daily diary about her social activities. Cô ấy viết trong nhật ký hàng ngày về các hoạt động xã hội của mình. |
Engagement diary Sổ ghi chú công việc | She diligently recorded her social engagements in her diary. Cô ấy chăm chỉ ghi lại các cuộc gặp gỡ xã hội trong sổ nhật ký của mình. |
Họ từ
"Diary" là một danh từ chỉ cuốn sổ dùng để ghi chép các sự kiện, suy nghĩ hoặc cảm xúc hằng ngày của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút; người Anh có xu hướng ghi chép nhiều về các trải nghiệm riêng tư và cảm xúc hơn so với người Mỹ, những người thường sử dụng nhật ký nhằm mục đích lập kế hoạch hoặc theo dõi mục tiêu.
Từ "diary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diarium", nghĩa là "sổ nhật ký", từ "dies", có nghĩa là "ngày". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ một cuốn sách dùng để ghi lại các sự kiện hàng ngày. Ý nghĩa hiện tại của "diary" không chỉ dừng lại ở việc ghi chép thông tin thời gian mà còn bao hàm khía cạnh cá nhân, nơi người viết lưu giữ cảm xúc và suy nghĩ của mình.
Từ "diary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường gặp các tình huống yêu cầu chia sẻ hoặc mô tả về hoạt động hàng ngày. Trong ngữ cảnh hàng ngày, “diary” thường được sử dụng để chỉ sổ ghi chép cá nhân, ghi lại các sự kiện, cảm xúc và quan sát. Nó thể hiện sự tự phản ánh và thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thói quen và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp