Bản dịch của từ Diary trong tiếng Việt
Diary

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Diary" là một danh từ chỉ cuốn sổ dùng để ghi chép các sự kiện, suy nghĩ hoặc cảm xúc hằng ngày của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút; người Anh có xu hướng ghi chép nhiều về các trải nghiệm riêng tư và cảm xúc hơn so với người Mỹ, những người thường sử dụng nhật ký nhằm mục đích lập kế hoạch hoặc theo dõi mục tiêu.
Từ "diary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diarium", nghĩa là "sổ nhật ký", từ "dies", có nghĩa là "ngày". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ một cuốn sách dùng để ghi lại các sự kiện hàng ngày. Ý nghĩa hiện tại của "diary" không chỉ dừng lại ở việc ghi chép thông tin thời gian mà còn bao hàm khía cạnh cá nhân, nơi người viết lưu giữ cảm xúc và suy nghĩ của mình.
Từ "diary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường gặp các tình huống yêu cầu chia sẻ hoặc mô tả về hoạt động hàng ngày. Trong ngữ cảnh hàng ngày, “diary” thường được sử dụng để chỉ sổ ghi chép cá nhân, ghi lại các sự kiện, cảm xúc và quan sát. Nó thể hiện sự tự phản ánh và thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thói quen và quản lý thời gian.
Họ từ
"Diary" là một danh từ chỉ cuốn sổ dùng để ghi chép các sự kiện, suy nghĩ hoặc cảm xúc hằng ngày của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút; người Anh có xu hướng ghi chép nhiều về các trải nghiệm riêng tư và cảm xúc hơn so với người Mỹ, những người thường sử dụng nhật ký nhằm mục đích lập kế hoạch hoặc theo dõi mục tiêu.
Từ "diary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diarium", nghĩa là "sổ nhật ký", từ "dies", có nghĩa là "ngày". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ một cuốn sách dùng để ghi lại các sự kiện hàng ngày. Ý nghĩa hiện tại của "diary" không chỉ dừng lại ở việc ghi chép thông tin thời gian mà còn bao hàm khía cạnh cá nhân, nơi người viết lưu giữ cảm xúc và suy nghĩ của mình.
Từ "diary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường gặp các tình huống yêu cầu chia sẻ hoặc mô tả về hoạt động hàng ngày. Trong ngữ cảnh hàng ngày, “diary” thường được sử dụng để chỉ sổ ghi chép cá nhân, ghi lại các sự kiện, cảm xúc và quan sát. Nó thể hiện sự tự phản ánh và thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thói quen và quản lý thời gian.
