Bản dịch của từ Diary trong tiếng Việt

Diary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diary (Noun)

dˈɑɪɚi
dˈɑɪəɹi
01

Một cuốn sách trong đó người ta ghi lại những sự kiện và trải nghiệm hàng ngày.

A book in which one keeps a daily record of events and experiences.

Ví dụ

She wrote in her diary every night before going to bed.

Cô ấy viết vào quyển nhật ký của mình mỗi đêm trước khi đi ngủ.

His diary entries revealed his thoughts and emotions during the trip.

Những bài viết trong nhật ký của anh ấy tiết lộ suy nghĩ và cảm xúc của anh ấy trong suốt chuyến đi.

Keeping a diary can be a therapeutic way to reflect on life.

Việc viết nhật ký có thể là một cách hữu ích để suy ngẫm về cuộc sống.

Dạng danh từ của Diary (Noun)

SingularPlural

Diary

Diaries

Kết hợp từ của Diary (Noun)

CollocationVí dụ

Detailed diary

Nhật ký chi tiết

She kept a detailed diary of her social activities.

Cô ấy đã giữ một sổ nhật ký chi tiết về các hoạt động xã hội của mình.

Food diary

Nhật ký thực phẩm

Keeping a food diary helps track eating habits for better health.

Việc duy trì một sổ tay thực phẩm giúp theo dõi thói quen ăn uống để cải thiện sức khỏe.

Desk diary

Lịch bàn

She wrote important dates in her desk diary.

Cô ấy đã viết các ngày quan trọng vào sổ tay bàn của mình.

Daily diary

Nhật ký hàng ngày

She writes in her daily diary about her social activities.

Cô ấy viết trong nhật ký hàng ngày về các hoạt động xã hội của mình.

Engagement diary

Sổ ghi chú công việc

She diligently recorded her social engagements in her diary.

Cô ấy chăm chỉ ghi lại các cuộc gặp gỡ xã hội trong sổ nhật ký của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I simply jot them down in my trip so that I can relive those memories anytime I open and read them [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Diary

Không có idiom phù hợp