Bản dịch của từ Waterline trong tiếng Việt
Waterline
Waterline (Noun)
Viền mí mắt trên hoặc dưới giữa lông mi và mắt (đặc biệt khi liên quan đến việc trang điểm mắt)
The rim of the upper or lower eyelid between the lashes and the eye itself especially with reference to the application of eye makeup.
Her waterline was perfectly defined with black eyeliner for the party.
Viền mắt của cô ấy được định rõ với viền mắt đen cho bữa tiệc.
I avoid putting heavy makeup on my waterline to prevent irritation.
Tôi tránh đặt trang điểm nặng trên viền mắt để ngăn ngừa kích ứng.
Do you think applying eyeshadow on the waterline is a good idea?
Bạn nghĩ việc đánh phấn mắt trên viền mắt là một ý tưởng tốt không?
The waterline on the document was barely visible.
Đường watermark trên tài liệu hầu như không thể nhìn thấy.
There should be no waterline on official IELTS papers.
Không nên có dòng watermark trên các tài liệu chính thức của IELTS.
Is it acceptable to have a waterline on the writing samples?
Việc có dòng watermark trên các mẫu viết có được chấp nhận không?
The waterline of the Titanic was a famous topic in history.
Đường nước của con tàu Titanic là một chủ đề nổi tiếng trong lịch sử.
There was no damage below the waterline of the ship.
Không có thiệt hại dưới đường nước của con tàu.
Is the waterline of the vessel visible from the shore?
Đường nước của tàu có thể nhìn thấy từ bờ biển không?
Họ từ
"Waterline" là thuật ngữ chỉ mốc nước trên thân tàu thủy, nơi mà mặt nước tiếp xúc với vỏ tàu. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngành hàng hải và thiết kế tàu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "waterline" không có sự khác biệt về chính tả hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thường nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng trong lĩnh vực thể thao dưới nước. Thẩm mỹ và tính kỹ thuật của "waterline" còn thể hiện qua thiết kế và độ ổn định của tàu.
Từ "waterline" bắt nguồn từ hai thành phần: "water" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæter", có liên quan đến từ Đức "Wasser", và "line", từ tiếng Latinh "linea", nghĩa là "dây" hay "đường". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc đánh dấu mức nước trên các bề mặt như tàu thuyền hay công trình xây dựng. Ngày nay, "waterline" thường được sử dụng để chỉ mức nước hoặc đường biên liên quan đến nước, thể hiện sự kết nối giữa nguyên liệu và môi trường tự nhiên.
Từ "waterline" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài thi viết và đọc liên quan đến chủ đề kiến trúc, hàng hải hoặc khoa học môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "waterline" thường được sử dụng để chỉ một mức nước nhất định trên các vật thể như tàu thuyền hoặc trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp