Bản dịch của từ Waterline trong tiếng Việt

Waterline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterline (Noun)

01

Viền mí mắt trên hoặc dưới giữa lông mi và mắt (đặc biệt khi liên quan đến việc trang điểm mắt)

The rim of the upper or lower eyelid between the lashes and the eye itself especially with reference to the application of eye makeup.

Ví dụ

Her waterline was perfectly defined with black eyeliner for the party.

Viền mắt của cô ấy được định rõ với viền mắt đen cho bữa tiệc.

I avoid putting heavy makeup on my waterline to prevent irritation.

Tôi tránh đặt trang điểm nặng trên viền mắt để ngăn ngừa kích ứng.

Do you think applying eyeshadow on the waterline is a good idea?

Bạn nghĩ việc đánh phấn mắt trên viền mắt là một ý tưởng tốt không?

02

Một hình mờ tuyến tính trên giấy.

A linear watermark in paper.

Ví dụ

The waterline on the document was barely visible.

Đường watermark trên tài liệu hầu như không thể nhìn thấy.

There should be no waterline on official IELTS papers.

Không nên có dòng watermark trên các tài liệu chính thức của IELTS.

Is it acceptable to have a waterline on the writing samples?

Việc có dòng watermark trên các mẫu viết có được chấp nhận không?

03

Mức nước thường đạt tới ở mạn tàu.

The level normally reached by the water on the side of a ship.

Ví dụ

The waterline of the Titanic was a famous topic in history.

Đường nước của con tàu Titanic là một chủ đề nổi tiếng trong lịch sử.

There was no damage below the waterline of the ship.

Không có thiệt hại dưới đường nước của con tàu.

Is the waterline of the vessel visible from the shore?

Đường nước của tàu có thể nhìn thấy từ bờ biển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waterline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterline

Không có idiom phù hợp