Bản dịch của từ Eyelid trong tiếng Việt
Eyelid

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "eyelid" trong tiếng Anh chỉ phần da mỏng bao bọc bên ngoài mắt, có chức năng bảo vệ và duy trì độ ẩm cho mắt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có biến thể gốc, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng. Trong ngữ cảnh sử dụng, "eyelid" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về giải phẫu học, y học và thẩm mỹ mắt.
Từ "eyelid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēaglyd", trong đó "ēag" nghĩa là "mắt" và "lyd" có nghĩa là "nắp" hay "bảo vệ". Căn nguyên của nó có thể được truy nguyên đến gốc từ tiếng La-tinh "palpebra", cũng chỉ phần nắp của mắt. Ngữ nghĩa hiện tại của từ "eyelid" phản ánh chức năng bảo vệ và điều tiết ánh sáng cho mắt, đồng thời góp phần vào quá trình nháy mắt, duy trì độ ẩm cho giác mạc.
Từ "eyelid" (mí mắt) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi đề cập đến các chủ đề y tế hoặc thẩm mỹ. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, mỹ phẩm và nghiên cứu về mắt. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả cấu trúc cơ thể, các vấn đề sức khỏe liên quan đến mắt, hoặc trong giao tiếp về làm đẹp.
Họ từ
Từ "eyelid" trong tiếng Anh chỉ phần da mỏng bao bọc bên ngoài mắt, có chức năng bảo vệ và duy trì độ ẩm cho mắt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có biến thể gốc, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng. Trong ngữ cảnh sử dụng, "eyelid" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về giải phẫu học, y học và thẩm mỹ mắt.
Từ "eyelid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēaglyd", trong đó "ēag" nghĩa là "mắt" và "lyd" có nghĩa là "nắp" hay "bảo vệ". Căn nguyên của nó có thể được truy nguyên đến gốc từ tiếng La-tinh "palpebra", cũng chỉ phần nắp của mắt. Ngữ nghĩa hiện tại của từ "eyelid" phản ánh chức năng bảo vệ và điều tiết ánh sáng cho mắt, đồng thời góp phần vào quá trình nháy mắt, duy trì độ ẩm cho giác mạc.
Từ "eyelid" (mí mắt) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi đề cập đến các chủ đề y tế hoặc thẩm mỹ. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, mỹ phẩm và nghiên cứu về mắt. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả cấu trúc cơ thể, các vấn đề sức khỏe liên quan đến mắt, hoặc trong giao tiếp về làm đẹp.
