Bản dịch của từ Eyelid trong tiếng Việt
Eyelid
Eyelid (Noun)
Her eyelids fluttered nervously during the job interview.
Mi mắt của cô ấy nhấp nháy lo lắng trong cuộc phỏng vấn công việc.
He had heavy bags under his eyelids from lack of sleep.
Anh ta có túi mắt dưới mi mắt do thiếu ngủ.
The actress applied makeup to her eyelids before going on stage.
Nữ diễn viên đánh phấn lên mí mắt trước khi lên sân khấu.
Dạng danh từ của Eyelid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyelid | Eyelids |
Kết hợp từ của Eyelid (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lower eyelid Mí dưới | Her lower eyelid twitched nervously during the social gathering. Miền dưới mí mắt của cô ấy giật mình lo lắng trong buổi tụ tập xã hội. |
Heavy eyelid Đôi mí nặng | Her heavy eyelids indicated exhaustion from the social event. Mi mắt nặng của cô ấy cho thấy cô ấy mệt mỏi sau sự kiện xã hội. |
Upper eyelid Miếng lông mày trên | Her upper eyelid twitched nervously during the social event. Miệng nó cằm dưới chuyển động thần kinh trong sự kiện xã hội. |
Half-closed eyelid Mi mắt nửa đóng | He winked with a half-closed eyelid. Anh ấy nháy mắt với mí mắt nửa kín. |
Drooping eyelid Mi mắt chùng xuống | Her drooping eyelid made her look tired and sad. Miếng mí mắt chùng xuống khiến cô trông mệt mỏi và buồn. |
Họ từ
Từ "eyelid" trong tiếng Anh chỉ phần da mỏng bao bọc bên ngoài mắt, có chức năng bảo vệ và duy trì độ ẩm cho mắt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có biến thể gốc, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng. Trong ngữ cảnh sử dụng, "eyelid" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về giải phẫu học, y học và thẩm mỹ mắt.
Từ "eyelid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēaglyd", trong đó "ēag" nghĩa là "mắt" và "lyd" có nghĩa là "nắp" hay "bảo vệ". Căn nguyên của nó có thể được truy nguyên đến gốc từ tiếng La-tinh "palpebra", cũng chỉ phần nắp của mắt. Ngữ nghĩa hiện tại của từ "eyelid" phản ánh chức năng bảo vệ và điều tiết ánh sáng cho mắt, đồng thời góp phần vào quá trình nháy mắt, duy trì độ ẩm cho giác mạc.
Từ "eyelid" (mí mắt) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi đề cập đến các chủ đề y tế hoặc thẩm mỹ. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, mỹ phẩm và nghiên cứu về mắt. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả cấu trúc cơ thể, các vấn đề sức khỏe liên quan đến mắt, hoặc trong giao tiếp về làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp