Bản dịch của từ Watermark trong tiếng Việt
Watermark
Watermark (Noun)
The document had a watermark from the United States government.
Tài liệu có hình chìm từ chính phủ Hoa Kỳ.
The report did not include a watermark for authenticity.
Báo cáo không bao gồm hình chìm để xác thực.
Does this paper have a visible watermark for identification?
Giấy này có hình chìm rõ ràng để nhận diện không?
Dạng danh từ của Watermark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Watermark | Watermarks |
Watermark (Verb)
Đánh dấu (giấy) bằng hình mờ.
Mark paper with a watermark.
They watermark their documents to prevent unauthorized copying.
Họ đóng dấu bản sao tài liệu để ngăn chặn sao chép trái phép.
The organization does not watermark its public reports for transparency.
Tổ chức không đóng dấu bản báo cáo công khai để minh bạch.
Do you watermark your images before sharing them online?
Bạn có đóng dấu hình ảnh trước khi chia sẻ trực tuyến không?
Dạng động từ của Watermark (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Watermark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Watermarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Watermarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Watermarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Watermarking |
Từ "watermark" trong tiếng Anh chỉ một dấu hiệu hoặc biểu tượng được in chìm trên giấy hoặc tài liệu, thường dùng để xác nhận tính xác thực hoặc quyền sở hữu của tác phẩm. Trong tiếng Anh Anh, "watermark" giữ nguyên nghĩa và hình thức, không có sự biến đổi đáng kể giữa các phương ngữ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó cũng đề cập đến hình ảnh hoặc văn bản được chèn vào ấn phẩm kỹ thuật số nhằm bảo vệ bản quyền.
Từ "watermark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, liên quan đến cụm từ tiếng Latinh "aqua" (nước) và "marca" (dấu hiệu). Ban đầu, watermark được sử dụng để chỉ dấu ấn hình ảnh trên giấy, được tạo ra bằng cách làm ẩm các vùng nhất định trong quá trình sản xuất. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến giấy mà còn mở rộng ra các lĩnh vực kỹ thuật số, nhấn mạnh tính xác thực và quyền sở hữu của tài liệu và hình ảnh trên mạng.
Từ "watermark" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề công nghệ và bảo vệ bản quyền. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành in ấn để đảm bảo tính xác thực và bảo mật của tài liệu. Ngoài ra, "watermark" cũng được đề cập trong thiết kế đồ họa để tránh sao chép trái phép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp