Bản dịch của từ Maker trong tiếng Việt

Maker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maker(Noun)

mˈeɪkɐ
ˈmeɪkɝ
01

Một người hoặc một thứ gì đó tạo ra hoặc sản xuất ra một cái gì đó.

A person or thing that makes or produces something

Ví dụ
02

Một nhà sản xuất hoặc nhà chế tạo

A manufacturer or producer

Ví dụ
03

Trong tiếng lóng, nó có thể chỉ người sáng tạo hoặc người khởi xướng ra một ý tưởng hay khái niệm.

In informal use it can refer to a creator or originator of an idea or concept

Ví dụ

Họ từ