Bản dịch của từ Maker trong tiếng Việt
Maker
Maker (Noun)
(luật) người ký giấy nhận nợ, do đó trở thành người chịu trách nhiệm thanh toán.
(law) someone who signs a promissory note, thereby becoming responsible for payment.
The maker of the promissory note failed to fulfill the payment.
Người ký hợp đồng nợ không thực hiện thanh toán.
The maker's signature on the document was legally binding.
Chữ ký của người ký trên tài liệu có tính pháp lý.
The maker recited a poem at the community gathering.
Người làm đã đọc một bài thơ tại buổi tụ họp cộng đồng.
As a maker, Emily wrote verses that inspired her neighbors.
Là một người làm, Emily viết những câu thơ truyền cảm hứng cho hàng xóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp