Bản dịch của từ Maker trong tiếng Việt
Maker
Maker (Noun)
(luật) người ký giấy nhận nợ, do đó trở thành người chịu trách nhiệm thanh toán.
(law) someone who signs a promissory note, thereby becoming responsible for payment.
The maker of the promissory note failed to fulfill the payment.
Người ký hợp đồng nợ không thực hiện thanh toán.
The maker's signature on the document was legally binding.
Chữ ký của người ký trên tài liệu có tính pháp lý.
The maker of the loan agreement was held accountable for repayment.
Người ký hợp đồng vay tiền phải chịu trách nhiệm trả nợ.
The maker recited a poem at the community gathering.
Người làm đã đọc một bài thơ tại buổi tụ họp cộng đồng.
As a maker, Emily wrote verses that inspired her neighbors.
Là một người làm, Emily viết những câu thơ truyền cảm hứng cho hàng xóm.
The young maker won a poetry contest in the town.
Người làm trẻ đã giành chiến thắng trong cuộc thi thơ tại thị trấn.
The Maker is believed to be the creator of the universe.
Người Tạo được tin là người sáng tạo vũ trụ.
Many people turn to the Maker in times of need.
Nhiều người hướng về Người Tạo trong lúc cần.
The community gathers to worship the Maker every Sunday.
Cộng đồng tụ họp để thờ phụng Người Tạo mỗi Chủ Nhật.
Dạng danh từ của Maker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maker | Makers |
Họ từ
Từ "maker" có nghĩa chung là người chế tạo hoặc sản xuất một sản phẩm nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào quá trình sáng tạo hoặc chế tác, thường là trong lĩnh vực công nghệ hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh, "maker" có thể liên quan đến phong trào "maker culture" ở Mỹ, nơi khuyến khích sự sáng tạo và làm ra sản phẩm từ các vật liệu sẵn có.
Từ "maker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "make", có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "sản xuất". Từ "make" được ghi nhận lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 12, và kể từ đó, từ này đã phát triển thành danh từ "maker" để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động sáng tạo hoặc chế tạo. Ý nghĩa hiện tại của "maker" thường liên quan đến người sáng tạo ra sản phẩm, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ và sản xuất.
Từ "maker" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến các chủ đề như sáng tạo và sản xuất. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tổ chức chế tạo sản phẩm, ví dụ như "toy maker" (nhà sản xuất đồ chơi). Nó còn được dùng trong ngữ cảnh giáo dục kỹ thuật số, khi đề cập đến phong trào "makerspace", khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động thực hành sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp