Bản dịch của từ Asylum trong tiếng Việt
Asylum
Asylum (Noun)
She sought asylum in the neighboring country due to political persecution.
Cô ấy tìm kiếm tị nạn ở quốc gia láng giềng do bị bắt nạt chính trị.
The government provided asylum to the refugees fleeing war-torn regions.
Chính phủ cung cấp tị nạn cho những người tị nạn chạy trốn khỏi vùng chiến tranh.
The number of asylum seekers increased significantly during the conflict.
Số lượng người tìm kiếm tị nạn tăng đáng kể trong thời gian xung đột.
Một tổ chức chăm sóc những người bị bệnh tâm thần.
An institution for the care of people who are mentally ill.
The city built a new asylum for the mentally ill.
Thành phố xây dựng một trại tâm thần mới.
She works at the local asylum helping patients.
Cô ấy làm việc tại trại tâm thần địa phương giúp bệnh nhân.
The asylum provides treatment and support for mental health issues.
Trại tâm thần cung cấp điều trị và hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng danh từ của Asylum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Asylum | Asylums |
Kết hợp từ của Asylum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mental asylum Viện tâm thần | The mental asylum provides care for patients with severe mental illnesses. Bệnh viện tâm thần cung cấp chăm sóc cho bệnh nhân mắc bệnh tâm thần nặng. |
Political asylum Tị nạn chính trị | She sought political asylum due to persecution in her country. Cô ấy tìm kiếm tỵ nạn chính trị vì bị bách hại ở quê hương. |
Insane asylum Bệ viện tâm thần | The insane asylum was a place of refuge for the mentally ill. Trại tâm thần là nơi trú ẩn cho người bị tâm thần. |
Lunatic asylum Viện tâm thần | The lunatic asylum provided a safe environment for patients. Trại tâm thần cung cấp môi trường an toàn cho bệnh nhân. |
Temporary asylum Tạm trú | He was granted temporary asylum in the us for safety reasons. Anh ấy được cấp tạm trú tại mỹ vì lí do an toàn. |
Họ từ
Từ "asylum" có nghĩa là nơi trú ẩn hoặc bảo vệ cho người tìm kiếm an toàn khỏi sự truy đuổi, bạo lực hoặc chiến tranh. Trong tiếng Anh, "asylum" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên trong ngữ cảnh pháp lý, cách sử dụng có thể có sự khác biệt. Ở Mỹ, "asylum" thường nhấn mạnh đến quyền con người trong việc xin tị nạn, trong khi ở Anh, từ này liên quan nhiều hơn đến các khía cạnh xã hội và chính trị của việc tìm kiếm nơi trú ẩn.
Từ "asylum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "asylum", bắt nguồn từ "asylein", có nghĩa là "trốn thoát" hoặc "nơi trú ẩn". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Hy Lạp cổ đại với ý nghĩa tạo ra một nơi an toàn cho những người bị đàn áp hoặc nguy hiểm. Trong lịch sử, các quốc gia thường cung cấp nơi trú ẩn cho những người tị nạn hoặc người bị truy đuổi. Hiện nay, "asylum" chỉ việc cung cấp bảo vệ pháp lý cho những người tìm kiếm sự an toàn trước sự bức hại chính trị hoặc xã hội.
Từ "asylum" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như di cư, quyền con người và chính trị. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được thảo luận khi nói về các vấn đề xã hội và chính sách liên quan đến người tị nạn. Ngoài ra, từ "asylum" còn được sử dụng trong các tình huống pháp lý và tâm lý, nhấn mạnh sự tìm kiếm sự bảo vệ và an toàn cho những người bị đe dọa hoặc bị áp bức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp