Bản dịch của từ Refugee trong tiếng Việt

Refugee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refugee (Noun)

ɹˌɛfjʊdʒˈi
ɹˈɛfjudʒi
01

Một người bị buộc phải rời bỏ đất nước của mình để thoát khỏi chiến tranh, đàn áp hoặc thiên tai.

A person who has been forced to leave their country in order to escape war persecution or natural disaster.

Ví dụ

The refugee camp provided shelter for displaced families.

Trại tị nạn cung cấp nơi ẩn náu cho các gia đình bị di tản.

The number of refugees seeking asylum has increased significantly.

Số lượng người tị nạn tìm kiếm nơi ẩn náu đã tăng đáng kể.

The refugee crisis sparked international humanitarian efforts.

Khủng hoảng tị nạn đã khơi dậy những nỗ lực nhân đạo quốc tế.

Dạng danh từ của Refugee (Noun)

SingularPlural

Refugee

Refugees

Kết hợp từ của Refugee (Noun)

CollocationVí dụ

Returning refugee

Trở về của người tị nạn

Returning refugees often face challenges in finding jobs in their hometowns.

Những người tị nạn trở về thường gặp khó khăn trong việc tìm việc ở quê.

Economic refugee

Người tị nạn kinh tế

Many economic refugees fled syria due to the ongoing civil war.

Nhiều người tị nạn kinh tế đã rời syria do cuộc nội chiến.

Former refugee

Cựu người tị nạn

The former refugee now runs a successful bakery in new york.

Người tị nạn trước đây hiện điều hành một tiệm bánh thành công ở new york.

Homeless refugee

Người tị nạn vô gia cư

Many homeless refugees struggle to find food and shelter in cities.

Nhiều người tị nạn vô gia cư gặp khó khăn trong việc tìm thức ăn và chỗ ở ở các thành phố.

Environmental refugee

Tị nạn môi trường

Many environmental refugees fled syria due to the drought crisis.

Nhiều người tị nạn môi trường đã rời syria do khủng hoảng hạn hán.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refugee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refugee

Không có idiom phù hợp