Bản dịch của từ Refugee trong tiếng Việt
Refugee
Noun [U/C]

Refugee(Noun)
rˈɛfjuːdʒˌiː
ˈrɛfjuˌdʒi
Ví dụ
02
Một người chạy trốn để tìm sự an toàn, đặc biệt là sang một quốc gia khác.
A person who flees for safety especially to a foreign country
Ví dụ
