Bản dịch của từ Refugee trong tiếng Việt
Refugee
Refugee (Noun)
The refugee camp provided shelter for displaced families.
Trại tị nạn cung cấp nơi ẩn náu cho các gia đình bị di tản.
The number of refugees seeking asylum has increased significantly.
Số lượng người tị nạn tìm kiếm nơi ẩn náu đã tăng đáng kể.
The refugee crisis sparked international humanitarian efforts.
Khủng hoảng tị nạn đã khơi dậy những nỗ lực nhân đạo quốc tế.
Dạng danh từ của Refugee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refugee | Refugees |
Kết hợp từ của Refugee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Returning refugee Trở về của người tị nạn | Returning refugees often face challenges in finding jobs in their hometowns. Những người tị nạn trở về thường gặp khó khăn trong việc tìm việc ở quê. |
Economic refugee Người tị nạn kinh tế | Many economic refugees fled syria due to the ongoing civil war. Nhiều người tị nạn kinh tế đã rời syria do cuộc nội chiến. |
Former refugee Cựu người tị nạn | The former refugee now runs a successful bakery in new york. Người tị nạn trước đây hiện điều hành một tiệm bánh thành công ở new york. |
Homeless refugee Người tị nạn vô gia cư | Many homeless refugees struggle to find food and shelter in cities. Nhiều người tị nạn vô gia cư gặp khó khăn trong việc tìm thức ăn và chỗ ở ở các thành phố. |
Environmental refugee Tị nạn môi trường | Many environmental refugees fled syria due to the drought crisis. Nhiều người tị nạn môi trường đã rời syria do khủng hoảng hạn hán. |
Họ từ
Từ "refugee" chỉ những người buộc phải rời bỏ quê hương do xung đột, đàn áp chính trị hoặc tình huống khẩn cấp khác, nhằm tìm kiếm sự an toàn ở nơi khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào pháp lý và chính sách di cư của từng quốc gia.
Từ "refugee" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "refugium", có nghĩa là "nơi trú ẩn" hoặc "sự lánh nạn". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "fugere" (trốn tránh). Ngành ngữ nghĩa của từ "refugee" đã phát triển từ nghĩa ban đầu liên quan đến việc tìm nơi trú ẩn an toàn do chiến tranh, bạo lực hoặc đàn áp. Ngày nay, nó chỉ những cá nhân rời bỏ quê hương để tìm một cuộc sống an toàn hơn.
Từ "refugee" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này liên quan đến các vấn đề như di cư, nhân quyền và chính trị, cũng như trong các cuộc thảo luận về khủng hoảng toàn cầu. Ngoài ra, "refugee" cũng được sử dụng phổ biến trong tin tức và báo chí khi đề cập đến các tình huống khẩn cấp, thảm họa thiên nhiên hoặc xung đột vũ trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp