Bản dịch của từ Refugee trong tiếng Việt
Refugee
Refugee (Noun)
The refugee camp provided shelter for displaced families.
Trại tị nạn cung cấp nơi ẩn náu cho các gia đình bị di tản.
The number of refugees seeking asylum has increased significantly.
Số lượng người tị nạn tìm kiếm nơi ẩn náu đã tăng đáng kể.
The refugee crisis sparked international humanitarian efforts.
Khủng hoảng tị nạn đã khơi dậy những nỗ lực nhân đạo quốc tế.
Dạng danh từ của Refugee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refugee | Refugees |
Kết hợp từ của Refugee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic refugee Người tị nạn kinh tế | The economic refugee sought better opportunities in a new country. Người tị nạn kinh tế tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở một quốc gia mới. |
Displaced refugee Người tị nạn lưu vong | The displaced refugee found shelter in a temporary camp. Người tị nạn bị di tản tìm thấy nơi trú ẩn tạm thời. |
Would-be refugee Người tị nạn | The would-be refugee sought asylum in a neighboring country. Người tị nạn tương lai tìm kiếm tị nạn ở một quốc gia láng giềng. |
Former refugee Người tị nạn cũ | The former refugee now volunteers at a local community center. Người tị nạn trước đây hiện tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Homeless refugee Người tị nạn vô gia cư | The homeless refugee found shelter in a community center. Người tị nạn vô gia cư tìm được nơi trú ẩn tại trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "refugee" chỉ những người buộc phải rời bỏ quê hương do xung đột, đàn áp chính trị hoặc tình huống khẩn cấp khác, nhằm tìm kiếm sự an toàn ở nơi khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào pháp lý và chính sách di cư của từng quốc gia.
Từ "refugee" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "refugium", có nghĩa là "nơi trú ẩn" hoặc "sự lánh nạn". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "fugere" (trốn tránh). Ngành ngữ nghĩa của từ "refugee" đã phát triển từ nghĩa ban đầu liên quan đến việc tìm nơi trú ẩn an toàn do chiến tranh, bạo lực hoặc đàn áp. Ngày nay, nó chỉ những cá nhân rời bỏ quê hương để tìm một cuộc sống an toàn hơn.
Từ "refugee" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này liên quan đến các vấn đề như di cư, nhân quyền và chính trị, cũng như trong các cuộc thảo luận về khủng hoảng toàn cầu. Ngoài ra, "refugee" cũng được sử dụng phổ biến trong tin tức và báo chí khi đề cập đến các tình huống khẩn cấp, thảm họa thiên nhiên hoặc xung đột vũ trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp