Bản dịch của từ Refugee trong tiếng Việt

Refugee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refugee(Noun)

rˈɛfjuːdʒˌiː
ˈrɛfjuˌdʒi
01

Một người đã phải rời bỏ đất nước của mình để thoát khỏi chiến tranh, sự persecute hoặc thiên tai.

A person who has been forced to leave their country in order to escape war persecution or natural disaster

Ví dụ
02

Một người chạy trốn để tìm sự an toàn, đặc biệt là sang một quốc gia khác.

A person who flees for safety especially to a foreign country

Ví dụ
03

Một người tìm kiếm chỗ nương thân, đặc biệt trong những thời điểm bất ổn về chính trị hoặc xã hội.

A person who seeks refuge especially in times of political or social unrest

Ví dụ