Bản dịch của từ Persecution trong tiếng Việt

Persecution

Noun [U/C]

Persecution (Noun)

pˌɝsəkjˈuʃn̩
pˌɝɹsəkjˈuʃn̩
01

Sự thù địch và đối xử tệ bạc, đặc biệt là vì chủng tộc, niềm tin chính trị hoặc tôn giáo; sự áp bức.

Hostility and ill-treatment, especially because of race or political or religious beliefs; oppression.

Ví dụ

The persecution of religious minorities is a human rights issue.

Sự áp bức đối với các tôn giáo thiểu số là một vấn đề nhân quyền.

The persecution faced by activists sparked international outcry.

Sự áp bức mà các nhà hoạt động phải đối mặt đã gây ra làn sóng phản đối quốc tế.

Kết hợp từ của Persecution (Noun)

CollocationVí dụ

Religious persecution

Điều hành tôn giáo

Religious persecution has led to discrimination in society.

Sự áp bức tôn giáo đã dẫn đến phân biệt đối xử trong xã hội.

Brutal persecution

Đàn áp tàn bạo

The minority group faced brutal persecution in the country.

Nhóm thiểu số đối mặt với sự đàn áp tàn bạo trong đất nước.

Political persecution

Đàn áp chính trị

Political persecution is a violation of human rights.

Điều tra chính trị là vi phạm quyền con người.

Systematic persecution

Đàn áp hệ thống

The systematic persecution of minority groups is a social issue.

Sự áp đặt hệ thống đối với các nhóm thiểu số là một vấn đề xã hội.

Severe persecution

Đàn áp nghiêm trọng

The minority group faced severe persecution in the community.

Nhóm thiểu số đối mặt với sự áp bức nghiêm trọng trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Persecution

Không có idiom phù hợp