Bản dịch của từ Persecution trong tiếng Việt
Persecution
Persecution (Noun)
Sự thù địch và đối xử tệ bạc, đặc biệt là vì chủng tộc, niềm tin chính trị hoặc tôn giáo; sự áp bức.
Hostility and ill-treatment, especially because of race or political or religious beliefs; oppression.
The persecution of religious minorities is a human rights issue.
Sự áp bức đối với các tôn giáo thiểu số là một vấn đề nhân quyền.
The persecution faced by activists sparked international outcry.
Sự áp bức mà các nhà hoạt động phải đối mặt đã gây ra làn sóng phản đối quốc tế.
The persecution of journalists for reporting the truth is unjust.
Sự áp bức đối với các nhà báo vì báo cáo sự thật là không công bằng.
Kết hợp từ của Persecution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Religious persecution Điều hành tôn giáo | Religious persecution has led to discrimination in society. Sự áp bức tôn giáo đã dẫn đến phân biệt đối xử trong xã hội. |
Brutal persecution Đàn áp tàn bạo | The minority group faced brutal persecution in the country. Nhóm thiểu số đối mặt với sự đàn áp tàn bạo trong đất nước. |
Political persecution Đàn áp chính trị | Political persecution is a violation of human rights. Điều tra chính trị là vi phạm quyền con người. |
Systematic persecution Đàn áp hệ thống | The systematic persecution of minority groups is a social issue. Sự áp đặt hệ thống đối với các nhóm thiểu số là một vấn đề xã hội. |
Severe persecution Đàn áp nghiêm trọng | The minority group faced severe persecution in the community. Nhóm thiểu số đối mặt với sự áp bức nghiêm trọng trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "persecution" (tiếng Việt: sự ngược đãi) chỉ hành động hoặc quá trình đối xử tàn nhẫn, không công bằng với một cá nhân hoặc nhóm, thường dựa trên các yếu tố như tôn giáo, chủng tộc hoặc chính trị. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo các vấn đề chính trị hoặc xã hội hiện tại.
Từ "persecution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persecutio", bắt nguồn từ động từ "persequi", nghĩa là "theo đuổi" hoặc "quấy rối". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến việc theo đuổi hoặc bắt bớ một cách tàn nhẫn. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã chuyển biến để mô tả hành động ngược đãi, phân biệt một cách có hệ thống đối với các cá nhân hoặc nhóm bởi lý do tín ngưỡng, chủng tộc, hoặc quan điểm chính trị. Sự phát triển này phản ánh một trong những khía cạnh tối tăm của nhân loại trong việc duy trì quyền lực và sự kiểm soát.
Từ "persecution" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi mà các chủ đề về quyền con người và xã hội thường được khai thác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến sự bức hại tôn giáo, chính trị hoặc chủng tộc. Nó cũng xuất hiện trong văn học và các bài viết nghiên cứu xã hội, thể hiện sự vi phạm quyền tự do cá nhân và những tác động tiêu cực đối với cộng đồng bị áp bức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp