Bản dịch của từ Oppression trong tiếng Việt
Oppression
Oppression (Noun)
The oppression of marginalized communities must end for social progress.
Sự áp bức đối với cộng đồng bị đặt ngoài vòng xã hội phải chấm dứt.
The history of oppression in society highlights the need for change.
Lịch sử áp bức trong xã hội nổi bật nhu cầu thay đổi.
Many social movements aim to combat oppression and promote equality.
Nhiều phong trào xã hội nhằm chống lại áp bức và thúc đẩy sự bình đẳng.
Dạng danh từ của Oppression (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oppression | Oppressions |
Kết hợp từ của Oppression (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Male oppression Đàn ông áp đặt | Male oppression is a social issue that needs urgent attention. Sự áp đặt nam giới là một vấn đề xã hội cần được chú ý ngay lập tức. |
Political oppression Đàn áp chính trị | The community suffered from political oppression for years. Cộng đồng chịu đựng áp bức chính trị suốt nhiều năm. |
Black oppression Ám hiếu đen | Black oppression was a major issue in the civil rights movement. Áp đặt đen đen là một vấn đề lớn trong phong trào dân quyền. |
Colonial oppression Ám hiệu thuộc địa | The british colonial oppression affected the social structure in india. Sự áp đặt thuộc địa của anh ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở ấn độ. |
Racial oppression Đàn áp chủ nghĩa chủng tộc | Racial oppression is a serious issue in many societies. Áp bức chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều xã hội. |
Họ từ
Từ "oppression" (sự đàn áp) chỉ hành động hoặc trạng thái mà một nhóm người hoặc cá nhân bị áp bức, chịu đựng sự kiểm soát, bất công hoặc thiếu tự do. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội để mô tả các mối quan hệ quyền lực bất bình đẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng dụng của từ.
Từ "oppression" có gốc Latin từ "oppressio", có nghĩa là "đè nén" hoặc "áp bức". Từ này được hình thành từ động từ "opprimere", bao gồm tiền tố "ob-" (nghĩa là "đối diện") và "primere" (có nghĩa là "nhấn mạnh" hoặc "dồn ép"). Lịch sử từ này phản ánh một ý nghĩa rộng rãi về sự kiểm soát và bức bách con người, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị và xã hội, được sử dụng ngày nay để mô tả trạng thái đàn áp hoặc trấn áp.
Từ "oppression" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing, nơi đề tài liên quan đến xã hội, chính trị và nhân quyền thường được phát triển. Trong các ngữ cảnh khác, "oppression" thường được sử dụng để mô tả sự áp bức hoặc hạn chế quyền tự do của các nhóm thiểu số, ở những tình huống như thảo luận về bất bình đẳng, các chế độ độc tài hoặc các phong trào nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp