Bản dịch của từ Oppression trong tiếng Việt

Oppression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oppression(Noun)

əprˈɛʃən
əˈprɛʃən
01

Hành động áp bức hoặc trạng thái bị áp bức

The act of oppressing or the condition of being oppressed

Ví dụ
02

Trạng thái bị đối xử hoặc kiểm soát bất công

The state of being subject to unjust treatment or control

Ví dụ
03

Sự đối xử kéo dài một cách tàn nhẫn hoặc bất công

Prolonged cruel or unjust treatment

Ví dụ