Bản dịch của từ Oppressing trong tiếng Việt
Oppressing

Oppressing (Verb)
The government is oppressing the voices of young activists like Sarah.
Chính phủ đang đàn áp tiếng nói của những nhà hoạt động trẻ như Sarah.
They are not oppressing the rights of the citizens in this city.
Họ không đàn áp quyền lợi của công dân trong thành phố này.
Is the media oppressing the truth about social issues today?
Liệu truyền thông có đang đàn áp sự thật về các vấn đề xã hội hôm nay?
Dạng động từ của Oppressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oppress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oppressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oppressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oppresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oppressing |
Họ từ
"Từ 'oppressing' trong tiếng Anh có nghĩa là áp bức hoặc gây ra sự bất công, thường liên quan đến quyền lực và điều kiện xã hội không công bằng. Từ này được sử dụng như một tính từ, thể hiện trạng thái của hành động áp bức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'oppressing' giữ nguyên dạng viết nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở nhấn âm và một số âm tiết có thể được phát âm khác trong các phương ngữ".
Từ "oppressing" có nguồn gốc từ động từ Latin "opprimere", nghĩa là "đè nén" hoặc "trấn áp". "Opprimere" được hình thành từ tiền tố "ob-" (trong) và động từ "premere" (đè nén). Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi áp bức của các chính quyền đối với người dân. Hiện nay, từ "oppressing" không chỉ ám chỉ việc sử dụng quyền lực để kiểm soát mà còn mang ý nghĩa gợi lên cảm giác đau khổ và bất công trong cuộc sống con người.
Từ "oppressing" thường xuất hiện trong bối cảnh văn học và chính trị, đặc biệt trong các bài viết về nhân quyền và triết lý chính trị. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như bất công xã hội và chính quyền độc tài. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cụ thể chưa được khảo sát định lượng. Nó cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự kiểm soát và áp bức trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp