Bản dịch của từ Oppressing trong tiếng Việt

Oppressing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oppressing (Verb)

əpɹˈɛsɪŋ
əpɹˈɛsɪŋ
01

Giữ ai đó xuống bằng cách sử dụng vũ lực hoặc thẩm quyền bất công.

To keep someone down by using unjust force or authority.

Ví dụ

The government is oppressing the voices of young activists like Sarah.

Chính phủ đang đàn áp tiếng nói của những nhà hoạt động trẻ như Sarah.

They are not oppressing the rights of the citizens in this city.

Họ không đàn áp quyền lợi của công dân trong thành phố này.

Is the media oppressing the truth about social issues today?

Liệu truyền thông có đang đàn áp sự thật về các vấn đề xã hội hôm nay?

Dạng động từ của Oppressing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oppress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Oppressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Oppressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oppresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Oppressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oppressing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oppressing

Không có idiom phù hợp