Bản dịch của từ Consecutive trong tiếng Việt
Consecutive

Consecutive(Adjective)
Diễn tả hậu quả hoặc kết quả.
Biểu thị các quãng cùng loại (đặc biệt là quãng năm hoặc quãng tám) xảy ra liên tiếp giữa hai phần hoặc giọng.
Denoting intervals of the same kind especially fifths or octaves occurring in succession between two parts or voices.
Theo nhau liên tục.
Following each other continuously.
Dạng tính từ của Consecutive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Consecutive Liên tiếp | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "consecutive" được sử dụng để chỉ một chuỗi các sự kiện, số lượng hoặc đối tượng diễn ra liên tiếp mà không có sự gián đoạn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này mang nghĩa tương tự và được phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong văn viết, sự khác biệt về ngữ pháp hoặc từ vựng không rõ ràng cho từ "consecutive". Từ này thường thấy trong ngữ cảnh toán học, thống kê và pháp lý, nhấn mạnh tính liên tục của các yếu tố được đề cập.
Từ "consecutive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consecutivus", bắt nguồn từ động từ "consequi", có nghĩa là "theo sau" hoặc "đạt được". Trong tiếng Latinh, tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "nối tiếp", và "sequi" mang nghĩa là "theo". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, giữ nguyên nghĩa là "tiếp theo nhau" hoặc "liên tiếp". Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất liên kết và trật tự trong một chuỗi các sự kiện hoặc đối tượng.
Từ "consecutive" là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất cao trong cả phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các diễn giải hoặc thống kê liên quan đến thời gian; trong phần Đọc, nó thường được sử dụng để mô tả các sự kiện liên tiếp trong văn bản khoa học hoặc lịch sử. Trong phần Nói và Viết, "consecutive" thường mô tả các sự kiện, kết quả hoặc khoảng thời gian liên tiếp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ các chuỗi sự kiện hoặc các số liệu trong phân tích dữ liệu.
Từ "consecutive" được sử dụng để chỉ một chuỗi các sự kiện, số lượng hoặc đối tượng diễn ra liên tiếp mà không có sự gián đoạn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này mang nghĩa tương tự và được phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong văn viết, sự khác biệt về ngữ pháp hoặc từ vựng không rõ ràng cho từ "consecutive". Từ này thường thấy trong ngữ cảnh toán học, thống kê và pháp lý, nhấn mạnh tính liên tục của các yếu tố được đề cập.
Từ "consecutive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consecutivus", bắt nguồn từ động từ "consequi", có nghĩa là "theo sau" hoặc "đạt được". Trong tiếng Latinh, tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "nối tiếp", và "sequi" mang nghĩa là "theo". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, giữ nguyên nghĩa là "tiếp theo nhau" hoặc "liên tiếp". Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất liên kết và trật tự trong một chuỗi các sự kiện hoặc đối tượng.
Từ "consecutive" là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất cao trong cả phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các diễn giải hoặc thống kê liên quan đến thời gian; trong phần Đọc, nó thường được sử dụng để mô tả các sự kiện liên tiếp trong văn bản khoa học hoặc lịch sử. Trong phần Nói và Viết, "consecutive" thường mô tả các sự kiện, kết quả hoặc khoảng thời gian liên tiếp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ các chuỗi sự kiện hoặc các số liệu trong phân tích dữ liệu.
