Bản dịch của từ Consecutive trong tiếng Việt

Consecutive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consecutive (Adjective)

kn̩sˈɛkjətɪv
kn̩sˈɛkjətɪv
01

Theo nhau liên tục.

Following each other continuously.

Ví dụ

The company held consecutive annual meetings to discuss future plans.

Công ty đã tổ chức các cuộc họp hàng năm liên tiếp để thảo luận về kế hoạch tương lai.

She won consecutive elections, showing strong support from the community.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử liên tiếp, thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng.

The team scored consecutive victories, boosting their morale for the final match.

Đội ghi được các chiến thắng liên tiếp, tăng cường tinh thần cho trận đấu cuối cùng.

02

Diễn tả hậu quả hoặc kết quả.

Expressing consequence or result.

Ví dụ

Consecutive days of rain led to flooding in the area.

Những ngày liên tiếp mưa dẫn đến lũ lụt trong khu vực.

The consecutive failures in the project caused delays in completion.

Những thất bại liên tiếp trong dự án gây ra sự trì hoãn trong hoàn thành.

The company experienced consecutive losses due to poor management decisions.

Công ty gặp phải những tổn thất liên tiếp do quyết định quản lý kém.

03

Biểu thị các quãng cùng loại (đặc biệt là quãng năm hoặc quãng tám) xảy ra liên tiếp giữa hai phần hoặc giọng.

Denoting intervals of the same kind especially fifths or octaves occurring in succession between two parts or voices.

Ví dụ

The consecutive victories boosted team morale.

Những chiến thắng liên tiếp đã nâng cao tinh thần đội.

She attended five consecutive charity events last month.

Cô ấy đã tham dự năm sự kiện từ thiện liên tiếp tháng trước.

The company organized three consecutive annual conferences.

Công ty đã tổ chức ba hội nghị hàng năm liên tiếp.

Dạng tính từ của Consecutive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Consecutive

Liên tiếp

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consecutive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consecutive

Không có idiom phù hợp