Bản dịch của từ Consecutive trong tiếng Việt
Consecutive
Consecutive (Adjective)
Theo nhau liên tục.
Following each other continuously.
The company held consecutive annual meetings to discuss future plans.
Công ty đã tổ chức các cuộc họp hàng năm liên tiếp để thảo luận về kế hoạch tương lai.
She won consecutive elections, showing strong support from the community.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử liên tiếp, thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng.
The team scored consecutive victories, boosting their morale for the final match.
Đội ghi được các chiến thắng liên tiếp, tăng cường tinh thần cho trận đấu cuối cùng.
Diễn tả hậu quả hoặc kết quả.
Consecutive days of rain led to flooding in the area.
Những ngày liên tiếp mưa dẫn đến lũ lụt trong khu vực.
The consecutive failures in the project caused delays in completion.
Những thất bại liên tiếp trong dự án gây ra sự trì hoãn trong hoàn thành.
The company experienced consecutive losses due to poor management decisions.
Công ty gặp phải những tổn thất liên tiếp do quyết định quản lý kém.
Biểu thị các quãng cùng loại (đặc biệt là quãng năm hoặc quãng tám) xảy ra liên tiếp giữa hai phần hoặc giọng.
Denoting intervals of the same kind especially fifths or octaves occurring in succession between two parts or voices.
The consecutive victories boosted team morale.
Những chiến thắng liên tiếp đã nâng cao tinh thần đội.
She attended five consecutive charity events last month.
Cô ấy đã tham dự năm sự kiện từ thiện liên tiếp tháng trước.
The company organized three consecutive annual conferences.
Công ty đã tổ chức ba hội nghị hàng năm liên tiếp.
Dạng tính từ của Consecutive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Consecutive Liên tiếp | - | - |
Từ "consecutive" được sử dụng để chỉ một chuỗi các sự kiện, số lượng hoặc đối tượng diễn ra liên tiếp mà không có sự gián đoạn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này mang nghĩa tương tự và được phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong văn viết, sự khác biệt về ngữ pháp hoặc từ vựng không rõ ràng cho từ "consecutive". Từ này thường thấy trong ngữ cảnh toán học, thống kê và pháp lý, nhấn mạnh tính liên tục của các yếu tố được đề cập.
Từ "consecutive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consecutivus", bắt nguồn từ động từ "consequi", có nghĩa là "theo sau" hoặc "đạt được". Trong tiếng Latinh, tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "nối tiếp", và "sequi" mang nghĩa là "theo". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, giữ nguyên nghĩa là "tiếp theo nhau" hoặc "liên tiếp". Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất liên kết và trật tự trong một chuỗi các sự kiện hoặc đối tượng.
Từ "consecutive" là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất cao trong cả phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các diễn giải hoặc thống kê liên quan đến thời gian; trong phần Đọc, nó thường được sử dụng để mô tả các sự kiện liên tiếp trong văn bản khoa học hoặc lịch sử. Trong phần Nói và Viết, "consecutive" thường mô tả các sự kiện, kết quả hoặc khoảng thời gian liên tiếp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ các chuỗi sự kiện hoặc các số liệu trong phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp