Bản dịch của từ Relaxation trong tiếng Việt
Relaxation
Relaxation (Noun)
Social gatherings provide relaxation after a long week of work.
Các cuộc tụ họp xã hội mang lại sự thư giãn sau một tuần dài làm việc.
Relaxation techniques can reduce stress levels in social settings.
Các kỹ thuật thư giãn có thể làm giảm mức độ căng thẳng trong môi trường xã hội.
Many people seek relaxation through social activities like yoga and meditation.
Nhiều người tìm kiếm sự thư giãn thông qua các hoạt động xã hội như yoga và thiền.
Hành động làm cho một quy tắc hoặc hạn chế bớt nghiêm ngặt hơn.
The action of making a rule or restriction less strict.
During the weekend, the relaxation of the curfew allowed people to stay out later.
Vào cuối tuần, việc nới lỏng lệnh giới nghiêm cho phép mọi người ra ngoài muộn hơn.
The relaxation of social distancing measures led to larger gatherings.
Việc nới lỏng các biện pháp cách ly xã hội đã dẫn đến những cuộc tụ tập đông người hơn.
Many people find relaxation in spending time with friends and family.
Nhiều người cảm thấy thư giãn khi dành thời gian cho bạn bè và gia đình.
Sự phục hồi trạng thái cân bằng sau sự xáo trộn.
The restoration of equilibrium following disturbance.
After a long day, she enjoys relaxation by reading a book.
Sau một ngày dài, cô thích thư giãn bằng cách đọc sách.
Social gatherings provide opportunities for relaxation and bonding.
Các cuộc tụ tập xã hội mang đến cơ hội thư giãn và gắn kết.
Relaxation techniques like yoga can reduce stress and anxiety.
Các kỹ thuật thư giãn như yoga có thể làm giảm căng thẳng và lo lắng.
Dạng danh từ của Relaxation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relaxation | Relaxations |
Kết hợp từ của Relaxation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mental relaxation Thư giãn tinh thần | Social gatherings can provide mental relaxation after a long week. Những buổi tụ tập xã hội có thể mang lại sự thư giãn tinh thần sau một tuần dài. |
Muscular relaxation Sự thư giãn cơ bắp | Muscular relaxation techniques can reduce stress during social interactions. Các kỹ thuật giảm căng cơ có thể giảm căng thẳng trong giao tiếp xã hội. |
Temporary relaxation Giảm căng thẳng tạm thời | The school announced a temporary relaxation of the dress code. Trường thông báo việc nới lỏng tạm thời về quy định trang phục. |
Gradual relaxation Dần dần nới lỏng | The community embraced gradual relaxation of lockdown restrictions. Cộng đồng chấp nhận sự nới lỏng dần dần của các hạn chế phong tỏa. |
Slight relaxation Sự nới lỏng nhẹ nhàng | After work, there was a slight relaxation in the office atmosphere. Sau giờ làm việc, có một sự nới lỏng nhẹ nhàng trong không khí văn phòng. |
Họ từ
Từ "relaxation" (sự thư giãn) chỉ trạng thái trở nên thoải mái, giảm bớt căng thẳng và lo âu. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó đề cập đến quá trình mà một cá nhân giảm sút mức độ lo âu thông qua các phương pháp như thiền, hít thở sâu hoặc hoạt động thể chất. Tuy "relaxation" có cách viết tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thì cách phát âm có thể hơi khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm thứ nhất, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm thứ hai.
Từ "relaxation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relaxatio", được hình thành từ tiền tố "re-", có nghĩa là "quay lại" và động từ "laxare", nghĩa là "làm lỏng". Từ thế kỷ 15, "relaxation" đã được sử dụng để chỉ trạng thái thư giãn và giải tỏa căng thẳng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm làm giảm áp lực, tạo ra cảm giác thoải mái và tự do cho cơ thể và tâm trí.
Từ "relaxation" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các hoạt động giải trí và chăm sóc sức khỏe. Trong phần Reading và Listening, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết và cuộc hội thoại liên quan đến sức khỏe tinh thần và phương pháp giảm căng thẳng. Trong bối cảnh chung, "relaxation" thường được sử dụng khi mô tả các hoạt động như thiền, yoga hoặc các sở thích nhằm mục đích thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp