Bản dịch của từ Relaxation trong tiếng Việt

Relaxation

Noun [U/C]

Relaxation (Noun)

ɹˌilæksˈeiʃn̩
ɹˌilæksˈeiʃn̩
01

Trạng thái không còn căng thẳng lo âu.

The state of being free from tension and anxiety.

Ví dụ

Social gatherings provide relaxation after a long week of work.

Các cuộc tụ họp xã hội mang lại sự thư giãn sau một tuần dài làm việc.

Relaxation techniques can reduce stress levels in social settings.

Các kỹ thuật thư giãn có thể làm giảm mức độ căng thẳng trong môi trường xã hội.

Many people seek relaxation through social activities like yoga and meditation.

Nhiều người tìm kiếm sự thư giãn thông qua các hoạt động xã hội như yoga và thiền.

02

Hành động làm cho một quy tắc hoặc hạn chế bớt nghiêm ngặt hơn.

The action of making a rule or restriction less strict.

Ví dụ

During the weekend, the relaxation of the curfew allowed people to stay out later.

Vào cuối tuần, việc nới lỏng lệnh giới nghiêm cho phép mọi người ra ngoài muộn hơn.

The relaxation of social distancing measures led to larger gatherings.

Việc nới lỏng các biện pháp cách ly xã hội đã dẫn đến những cuộc tụ tập đông người hơn.

Many people find relaxation in spending time with friends and family.

Nhiều người cảm thấy thư giãn khi dành thời gian cho bạn bè và gia đình.

03

Sự phục hồi trạng thái cân bằng sau sự xáo trộn.

The restoration of equilibrium following disturbance.

Ví dụ

After a long day, she enjoys relaxation by reading a book.

Sau một ngày dài, cô thích thư giãn bằng cách đọc sách.

Social gatherings provide opportunities for relaxation and bonding.

Các cuộc tụ tập xã hội mang đến cơ hội thư giãn và gắn kết.

Relaxation techniques like yoga can reduce stress and anxiety.

Các kỹ thuật thư giãn như yoga có thể làm giảm căng thẳng và lo lắng.

Dạng danh từ của Relaxation (Noun)

SingularPlural

Relaxation

Relaxations

Kết hợp từ của Relaxation (Noun)

CollocationVí dụ

Mental relaxation

Thư giãn tinh thần

Social gatherings can provide mental relaxation after a long week.

Những buổi tụ tập xã hội có thể mang lại sự thư giãn tinh thần sau một tuần dài.

Muscular relaxation

Sự thư giãn cơ bắp

Muscular relaxation techniques can reduce stress during social interactions.

Các kỹ thuật giảm căng cơ có thể giảm căng thẳng trong giao tiếp xã hội.

Temporary relaxation

Giảm căng thẳng tạm thời

The school announced a temporary relaxation of the dress code.

Trường thông báo việc nới lỏng tạm thời về quy định trang phục.

Gradual relaxation

Dần dần nới lỏng

The community embraced gradual relaxation of lockdown restrictions.

Cộng đồng chấp nhận sự nới lỏng dần dần của các hạn chế phong tỏa.

Slight relaxation

Sự nới lỏng nhẹ nhàng

After work, there was a slight relaxation in the office atmosphere.

Sau giờ làm việc, có một sự nới lỏng nhẹ nhàng trong không khí văn phòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relaxation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Well, it's a perfect blend of adventure, and cultural exploration [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Travelling alters you're thinking, you, and allows you to forget about your hectic job schedule [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The area's tranquillity and peace also make it an ideal location for rest and [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] If I am delighted, listening to country music brings me a peaceful and vibe [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Relaxation

Không có idiom phù hợp