Bản dịch của từ Ascetic trong tiếng Việt
Ascetic
Ascetic (Adjective)
Đặc trưng bởi tính kỷ luật tự giác nghiêm khắc và tránh xa mọi hình thức buông thả, điển hình là vì lý do tôn giáo.
Characterized by severe selfdiscipline and abstention from all forms of indulgence typically for religious reasons.
Her ascetic lifestyle includes fasting and meditation every day.
Lối sống khắc khe của cô ấy bao gồm ăn chay và thiền mỗi ngày.
He is not interested in the ascetic practices of monks.
Anh ấy không quan tâm đến những thói quen khắc khe của các tu sĩ.
Is an ascetic approach to life necessary for spiritual growth?
Việc tiếp cận cuộc sống một cách khắc khe cần thiết cho sự phát triển tinh thần không?
Ascetic (Noun)
The ascetic preferred a simple lifestyle.
Người tu tập ưa thích lối sống giản dị.
Not everyone can adapt to the ascetic way of living.
Không phải ai cũng có thể thích nghi với cách sống tu tập.
Is the ascetic lifestyle suitable for modern society?
Cách sống tu tập có phù hợp với xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "ascetic" (tính từ) chỉ trạng thái sống giản dị, khổ hạnh, thường liên quan đến việc từ bỏ những tiện nghi vật chất và dục vọng để theo đuổi sự tự chủ tinh thần và tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút: Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi Mỹ có thể nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai. "Ascetic" còn xuất hiện trong cụm từ "asceticism", thể hiện triết lý sống khổ hạnh.
Từ "ascetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "asketikos", nghĩa là "có liên quan đến việc tu tập" hoặc "sống khổ hạnh". Nó được chuyển thể sang tiếng Latin là "asceticus", trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Kết nối trực tiếp với ý nghĩa hiện tại, thuật ngữ này ám chỉ đến lối sống khổ hạnh hay sự tự kiểm soát trong các truyền thống tôn giáo, phản ánh sự từ bỏ những thú vui vật chất để đạt được sự thanh tịnh tinh thần.
Từ "ascetic" xuất hiện khá hạn chế trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, thường liên quan đến chủ đề triết lý sống hoặc tâm linh. Trong kỹ năng đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn học hoặc bài giảng về tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "ascetic" thường được sử dụng để mô tả lối sống tiết chế, không hề tham dục, thường thấy trong các trường hợp liên quan đến các tu sĩ hoặc triết gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp