Bản dịch của từ Hermit trong tiếng Việt

Hermit

Noun [U/C]

Hermit (Noun)

hˈɝmət
hˈɝɹmɪt
01

Một con chim ruồi được tìm thấy ở tầng dưới râm mát của rừng nhiệt đới, kiếm ăn dọc theo một tuyến đường thông thường.

A hummingbird found in the shady lower layers of tropical forests, foraging along a regular route.

Ví dụ

The hermit is rarely seen interacting with other birds in the forest.

Người ta hiếm khi nhìn thấy ẩn sĩ tương tác với các loài chim khác trong rừng.

The hermit's solitary nature contrasts with the social behavior of other hummingbirds.

Bản chất đơn độc của ẩn sĩ tương phản với hành vi xã hội của các loài chim ruồi khác.

Observers noted the hermit's consistent foraging pattern in the forest understory.

Các nhà quan sát ghi nhận mô hình kiếm ăn nhất quán của ẩn sĩ trong tầng dưới tán rừng.

02

Một người sống cô tịch như một người tu theo tôn giáo.

A person living in solitude as a religious discipline.

Ví dụ

The hermit spent years in seclusion, away from society.

Vị ẩn sĩ sống ẩn dật nhiều năm, xa lánh xã hội.

The village hermit was known for his simple lifestyle.

Ẩn sĩ trong làng nổi tiếng với lối sống giản dị.

The hermitage on the mountain was a place of spiritual retreat.

Ẩn thất trên núi là nơi tĩnh tâm tâm linh.

Dạng danh từ của Hermit (Noun)

SingularPlural

Hermit

Hermits

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hermit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hermit

Không có idiom phù hợp