Bản dịch của từ Hermit trong tiếng Việt
Hermit
Hermit (Noun)
The hermit is rarely seen interacting with other birds in the forest.
Người ta hiếm khi nhìn thấy ẩn sĩ tương tác với các loài chim khác trong rừng.
The hermit's solitary nature contrasts with the social behavior of other hummingbirds.
Bản chất đơn độc của ẩn sĩ tương phản với hành vi xã hội của các loài chim ruồi khác.
Observers noted the hermit's consistent foraging pattern in the forest understory.
Các nhà quan sát ghi nhận mô hình kiếm ăn nhất quán của ẩn sĩ trong tầng dưới tán rừng.
Một người sống cô tịch như một người tu theo tôn giáo.
A person living in solitude as a religious discipline.
The hermit spent years in seclusion, away from society.
Vị ẩn sĩ sống ẩn dật nhiều năm, xa lánh xã hội.
The village hermit was known for his simple lifestyle.
Ẩn sĩ trong làng nổi tiếng với lối sống giản dị.
The hermitage on the mountain was a place of spiritual retreat.
Ẩn thất trên núi là nơi tĩnh tâm tâm linh.
Dạng danh từ của Hermit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hermit | Hermits |
Họ từ
Từ "hermit" trong tiếng Anh chỉ một người sống cô lập, thường là một cách sống tách biệt khỏi xã hội để tìm kiếm sự yên tĩnh hoặc con đường tôn giáo. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "heremita", có nghĩa là "người sống trong nơi hoang vắng". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hermit" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong các khu vực khác nhau.
Nguồn gốc của từ "hermit" bắt nguồn từ tiếng Latin "ermita", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "eremites", nghĩa là "biến mất, ở ẩn". Từ này liên quan đến những cá nhân chọn cách sống tách biệt khỏi xã hội, thường do lý do tâm linh hoặc triết học. Lịch sử của từ này có liên quan chặt chẽ đến các truyền thống tôn giáo, nơi các tu sĩ sống đời sống cô độc để tìm kiếm sự hòa hợp với bản thân và thượng đế. Hiện nay, "hermit" thường chỉ những người sống đơn độc, thường mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "hermit" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh về văn hóa, xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về lối sống đơn giản hoặc tâm lý của những người sống tách biệt. Ở những ngữ cảnh khác, từ "hermit" thường liên quan đến các cá nhân chọn sống xa rời xã hội, thường vì lý do tôn giáo hoặc triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp