Bản dịch của từ Solitude trong tiếng Việt
Solitude
Solitude (Noun)
Solitude can be beneficial for self-reflection and personal growth.
Cô đơn có thể có lợi cho việc tự suy ngẫm và phát triển cá nhân.
In a world full of noise, finding solitude is a rare treasure.
Trong một thế giới ồn ào, tìm được cô đơn là một kho báu hiếm.
She sought solitude in the peaceful countryside away from the city.
Cô ấy tìm kiếm cô đơn ở vùng quê yên bình xa thành phố.
The remote cabin provided a perfect solitude for the writer.
Căn nhà xa xôi cung cấp một nơi cô đơn hoàn hảo cho nhà văn.
In the bustling city, finding solitude can be challenging.
Trong thành phố nhộn nhịp, việc tìm kiếm sự cô đơn có thể khó khăn.
The desert offers a unique solitude away from civilization.
Sa mạc mang đến một sự cô đơn độc đáo rời xa nền văn minh.
Kết hợp từ của Solitude (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total solitude Hoàn toàn cô độc | He enjoys total solitude when reading books at home. Anh ấy thích sự cô đơn hoàn toàn khi đọc sách ở nhà. |
Quiet solitude Yên bình độc lập | She found quiet solitude in reading books alone at the library. Cô ấy tìm thấy sự yên bình trong việc đọc sách một mình ở thư viện. |
Absolute solitude Hoàn toàn cô độc | He found absolute solitude while hiking in the mountains. Anh ấy tìm thấy sự cô đơn tuyệt đối khi leo núi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp