Bản dịch của từ Solitude trong tiếng Việt

Solitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solitude (Noun)

sˈɑlətˌud
sˈɑlɪtˌud
01

Trạng thái hoặc hoàn cảnh ở một mình.

The state or situation of being alone.

Ví dụ

Solitude can be beneficial for self-reflection and personal growth.

Cô đơn có thể có lợi cho việc tự suy ngẫm và phát triển cá nhân.

In a world full of noise, finding solitude is a rare treasure.

Trong một thế giới ồn ào, tìm được cô đơn là một kho báu hiếm.

She sought solitude in the peaceful countryside away from the city.

Cô ấy tìm kiếm cô đơn ở vùng quê yên bình xa thành phố.

02

Một nơi vắng vẻ hoặc không có người ở.

A lonely or uninhabited place.

Ví dụ

The remote cabin provided a perfect solitude for the writer.

Căn nhà xa xôi cung cấp một nơi cô đơn hoàn hảo cho nhà văn.

In the bustling city, finding solitude can be challenging.

Trong thành phố nhộn nhịp, việc tìm kiếm sự cô đơn có thể khó khăn.

The desert offers a unique solitude away from civilization.

Sa mạc mang đến một sự cô đơn độc đáo rời xa nền văn minh.

Dạng danh từ của Solitude (Noun)

SingularPlural

Solitude

Solitudes

Kết hợp từ của Solitude (Noun)

CollocationVí dụ

Quiet solitude

Sự tĩnh lặng êm đềm

Many students find quiet solitude helps them focus on their studies.

Nhiều sinh viên thấy sự yên tĩnh giúp họ tập trung vào học tập.

Total solitude

Tình trạng cô đơn tuyệt đối

Many students experience total solitude during their ielts preparation period.

Nhiều sinh viên trải qua sự cô đơn hoàn toàn trong thời gian ôn thi ielts.

Absolute solitude

Tuyệt đối cô đơn

John prefers absolute solitude while studying for his ielts exam.

John thích sự cô lập tuyệt đối khi ôn thi ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solitude

Không có idiom phù hợp