Bản dịch của từ Solitude trong tiếng Việt
Solitude

Solitude (Noun)
Solitude can be beneficial for self-reflection and personal growth.
Cô đơn có thể có lợi cho việc tự suy ngẫm và phát triển cá nhân.
In a world full of noise, finding solitude is a rare treasure.
Trong một thế giới ồn ào, tìm được cô đơn là một kho báu hiếm.
She sought solitude in the peaceful countryside away from the city.
Cô ấy tìm kiếm cô đơn ở vùng quê yên bình xa thành phố.
The remote cabin provided a perfect solitude for the writer.
Căn nhà xa xôi cung cấp một nơi cô đơn hoàn hảo cho nhà văn.
In the bustling city, finding solitude can be challenging.
Trong thành phố nhộn nhịp, việc tìm kiếm sự cô đơn có thể khó khăn.
The desert offers a unique solitude away from civilization.
Sa mạc mang đến một sự cô đơn độc đáo rời xa nền văn minh.
Dạng danh từ của Solitude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solitude | Solitudes |
Kết hợp từ của Solitude (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quiet solitude Sự tĩnh lặng êm đềm | Many students find quiet solitude helps them focus on their studies. Nhiều sinh viên thấy sự yên tĩnh giúp họ tập trung vào học tập. |
Total solitude Tình trạng cô đơn tuyệt đối | Many students experience total solitude during their ielts preparation period. Nhiều sinh viên trải qua sự cô đơn hoàn toàn trong thời gian ôn thi ielts. |
Absolute solitude Tuyệt đối cô đơn | John prefers absolute solitude while studying for his ielts exam. John thích sự cô lập tuyệt đối khi ôn thi ielts. |
Họ từ
Từ "solitude" có nghĩa là trạng thái hoặc cảm giác cô đơn, tách biệt khỏi xã hội. Nó thường được hiểu là sự lựa chọn để ở một mình nhằm tìm kiếm sự bình yên hoặc suy ngẫm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "solitude" đôi khi có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn học Anh để diễn tả những trạng thái tinh thần sâu sắc hơn so với cách sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ “solitude” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solitudo", bắt nguồn từ từ "solus", nghĩa là "một mình". Trong các văn bản La Mã cổ đại, "solitudo" diễn tả trạng thái cô đơn, sự tách biệt khỏi xã hội. Qua thời gian, từ này đã duy trì ý nghĩa liên quan đến sự cô lập, nhưng còn mang theo sắc thái triết lý và tâm linh về tĩnh lặng và suy tư. Hiện nay, “solitude” thường được hiểu là một không gian tâm trí, nơi con người tìm kiếm sự bình yên và tự chiêm nghiệm.
Từ "solitude" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về cảm giác cô đơn hoặc sự cần thiết của thời gian một mình. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng để phân tích chủ đề như tâm lý học và trạng thái cảm xúc. Ngoài ra, "solitude" cũng xuất hiện trong văn học và triết học, thể hiện những suy ngẫm về cuộc sống, bản thân và mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp