Bản dịch của từ Foraging trong tiếng Việt
Foraging
Foraging (Verb)
The group went foraging for berries in the forest.
Nhóm đi tìm thức ăn ở trong rừng.
She enjoys foraging for unique ingredients at local markets.
Cô ấy thích tìm kiếm nguyên liệu độc đáo ở các chợ địa phương.
People in the community often forage for edible plants together.
Mọi người trong cộng đồng thường cùng nhau tìm thực vật ăn được.
Dạng động từ của Foraging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foraging |
Foraging (Noun Countable)
In the social group, foraging for food is a communal activity.
Trong nhóm xã hội, việc săn tìm thức ăn là hoạt động cộng đồng.
Foraging skills are passed down through generations in some societies.
Kỹ năng săn tìm được truyền lại qua các thế hệ trong một số xã hội.
Animals exhibit different foraging behaviors based on their social structures.
Động vật thể hiện các hành vi săn tìm khác nhau dựa trên cấu trúc xã hội của chúng.
Họ từ
Từ "foraging" chỉ hành động tìm kiếm và thu hoạch thực phẩm từ thiên nhiên, thường liên quan đến việc săn bắt, hái lượm hoặc thu thập các loại thực vật, động vật hoang dã. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyên ngành, "foraging" có thể được áp dụng trong nông nghiệp bền vững hoặc nghiên cứu sinh thái, nhấn mạnh vào vai trò của việc thu thập tài nguyên tự nhiên trong việc bảo tồn đa dạng sinh học.
Từ "foraging" có nguồn gốc từ động từ Latin "foragere", có nghĩa là "thu thập thức ăn". Chữ "forage" xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, chủ yếu để chỉ việc tìm kiếm và thu thập thực phẩm từ tự nhiên. Sự kết hợp giữa các yếu tố như môi trường và nhu cầu sinh tồn đã làm cho ý nghĩa của từ này mở rộng ra ngoài việc kiếm ăn, trở thành hành động tìm kiếm, khai thác tài nguyên trong các lĩnh vực khác nhau, như văn hóa hoặc nghiên cứu.
Từ "foraging" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sinh thái, thực phẩm và nông nghiệp bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về hành vi con người và động vật, nhấn mạnh quá trình tìm kiếm thực phẩm tự nhiên. Ngoài ra, thuật ngữ cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm hữu cơ và phong trào tiêu dùng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp