Bản dịch của từ Foraging trong tiếng Việt
Foraging
Foraging (Verb)
The group went foraging for berries in the forest.
Nhóm đi tìm thức ăn ở trong rừng.
She enjoys foraging for unique ingredients at local markets.
Cô ấy thích tìm kiếm nguyên liệu độc đáo ở các chợ địa phương.
People in the community often forage for edible plants together.
Mọi người trong cộng đồng thường cùng nhau tìm thực vật ăn được.
Dạng động từ của Foraging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foraging |
Foraging (Noun Countable)
In the social group, foraging for food is a communal activity.
Trong nhóm xã hội, việc săn tìm thức ăn là hoạt động cộng đồng.
Foraging skills are passed down through generations in some societies.
Kỹ năng săn tìm được truyền lại qua các thế hệ trong một số xã hội.
Animals exhibit different foraging behaviors based on their social structures.
Động vật thể hiện các hành vi săn tìm khác nhau dựa trên cấu trúc xã hội của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp