Bản dịch của từ Foraging trong tiếng Việt

Foraging

Verb Noun [C]

Foraging (Verb)

fˈɔɹɪdʒɪŋ
fˈɔɹɪdʒɪŋ
01

Tìm kiếm rộng rãi thực phẩm hoặc đồ dự trữ.

Search widely for food or provisions.

Ví dụ

The group went foraging for berries in the forest.

Nhóm đi tìm thức ăn ở trong rừng.

She enjoys foraging for unique ingredients at local markets.

Cô ấy thích tìm kiếm nguyên liệu độc đáo ở các chợ địa phương.

People in the community often forage for edible plants together.

Mọi người trong cộng đồng thường cùng nhau tìm thực vật ăn được.

Dạng động từ của Foraging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foraging

Foraging (Noun Countable)

fˈɔɹɪdʒɪŋ
fˈɔɹɪdʒɪŋ
01

Hành động tìm kiếm rộng rãi thức ăn hoặc đồ dự trữ.

Act of searching widely for food or provisions.

Ví dụ

In the social group, foraging for food is a communal activity.

Trong nhóm xã hội, việc săn tìm thức ăn là hoạt động cộng đồng.

Foraging skills are passed down through generations in some societies.

Kỹ năng săn tìm được truyền lại qua các thế hệ trong một số xã hội.

Animals exhibit different foraging behaviors based on their social structures.

Động vật thể hiện các hành vi săn tìm khác nhau dựa trên cấu trúc xã hội của chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foraging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foraging

Không có idiom phù hợp