Bản dịch của từ Shady trong tiếng Việt
Shady

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shady" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "mờ ám" hoặc "có bóng râm". Trong văn cảnh tiêu cực, nó thường chỉ những hành động thiếu minh bạch, bất hợp pháp hoặc không đáng tin cậy. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng "shady" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ môi trường không rõ ràng hoặc người có hành vi nghi ngờ.
Từ "shady" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shade", xuất phát từ tiếng Old English "sceadu", có nghĩa là bóng râm hoặc nơi tránh ánh sáng. Latin hóa từ này liên quan đến "umbra", cũng chỉ bóng tối. Qua thời gian, "shady" phát triển không chỉ mang nghĩa miêu tả về ánh sáng mà còn ngụ ý những hành vi không trung thực hoặc đáng nghi. Ý nghĩa này phản ánh nỗi lo âu về cái không rõ ràng, khó nắm bắt trong xã hội.
Từ "shady" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề mô tả các tình huống hoặc địa điểm không rõ ràng, có khả năng gây nghi ngờ. Trong môi trường xã hội, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những hành vi hoặc con người không trung thực. Ngoài ra, nó còn được dùng trong ngữ cảnh mô tả bóng mát, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc kiến trúc.
Họ từ
Từ "shady" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "mờ ám" hoặc "có bóng râm". Trong văn cảnh tiêu cực, nó thường chỉ những hành động thiếu minh bạch, bất hợp pháp hoặc không đáng tin cậy. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng "shady" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ môi trường không rõ ràng hoặc người có hành vi nghi ngờ.
Từ "shady" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shade", xuất phát từ tiếng Old English "sceadu", có nghĩa là bóng râm hoặc nơi tránh ánh sáng. Latin hóa từ này liên quan đến "umbra", cũng chỉ bóng tối. Qua thời gian, "shady" phát triển không chỉ mang nghĩa miêu tả về ánh sáng mà còn ngụ ý những hành vi không trung thực hoặc đáng nghi. Ý nghĩa này phản ánh nỗi lo âu về cái không rõ ràng, khó nắm bắt trong xã hội.
Từ "shady" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề mô tả các tình huống hoặc địa điểm không rõ ràng, có khả năng gây nghi ngờ. Trong môi trường xã hội, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những hành vi hoặc con người không trung thực. Ngoài ra, nó còn được dùng trong ngữ cảnh mô tả bóng mát, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc kiến trúc.
