Bản dịch của từ Shady trong tiếng Việt
Shady
Shady (Adjective)
The shady business dealings raised suspicions in the community.
Các giao dịch kinh doanh đáng ngờ đã làm nảy sinh nghi ngờ trong cộng đồng.
She avoided the shady alleyways in the city for safety reasons.
Cô tránh xa những con hẻm shady trong thành phố vì lý do an toàn.
The shady character was known for his questionable behavior at parties.
Nhân vật shady nổi tiếng với hành vi đáng nghi tại các bữa tiệc.
The park has many shady trees providing relief from the sun.
Công viên có nhiều cây bóng mát giúp giảm nhiệt độ.
She chose a shady spot under the tree to read her book.
Cô ấy chọn một chỗ bóng mát dưới gốc cây để đọc sách.
The cafe has a cozy, shady outdoor seating area for customers.
Quán cà phê có khu vực ngồi ngoài trời ấm cúng, bóng mát cho khách hàng.
The park provides shady spots for picnics on hot days.
Công viên cung cấp những chỗ bóng mát để dã ngoại vào những ngày nóng.
The cafe has a shady outdoor area with umbrellas for customers.
Quán cà phê có một khu vực ngoài trời bóng mát với dù cho khách hàng.
Dạng tính từ của Shady (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shady Râm | Shadier Người che | Shadiest Bóng nhất |
Họ từ
Từ "shady" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "mờ ám" hoặc "có bóng râm". Trong văn cảnh tiêu cực, nó thường chỉ những hành động thiếu minh bạch, bất hợp pháp hoặc không đáng tin cậy. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng "shady" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ môi trường không rõ ràng hoặc người có hành vi nghi ngờ.
Từ "shady" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shade", xuất phát từ tiếng Old English "sceadu", có nghĩa là bóng râm hoặc nơi tránh ánh sáng. Latin hóa từ này liên quan đến "umbra", cũng chỉ bóng tối. Qua thời gian, "shady" phát triển không chỉ mang nghĩa miêu tả về ánh sáng mà còn ngụ ý những hành vi không trung thực hoặc đáng nghi. Ý nghĩa này phản ánh nỗi lo âu về cái không rõ ràng, khó nắm bắt trong xã hội.
Từ "shady" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề mô tả các tình huống hoặc địa điểm không rõ ràng, có khả năng gây nghi ngờ. Trong môi trường xã hội, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những hành vi hoặc con người không trung thực. Ngoài ra, nó còn được dùng trong ngữ cảnh mô tả bóng mát, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shady
Gian thương lừa đảo/ Buôn gian bán lận
A questionable and possibly dishonest deal or transaction.
He was involved in a shady deal with the corrupt businessman.
Anh ta đã tham gia vào một thỏa thuận lừa đảo với doanh nhân tham nhũng.