Bản dịch của từ Legality trong tiếng Việt
Legality
Legality (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái phù hợp với pháp luật.
The quality or state of being in accordance with the law.
The legality of the new law was questioned by many citizens.
Tính hợp pháp của luật mới bị nhiều công dân đặt câu hỏi.
The legality of protests is often misunderstood by the public.
Tính hợp pháp của các cuộc biểu tình thường bị công chúng hiểu lầm.
Is the legality of online voting being discussed in your community?
Tính hợp pháp của việc bỏ phiếu trực tuyến có đang được thảo luận trong cộng đồng bạn không?
Dạng danh từ của Legality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Legality | Legalities |
Kết hợp từ của Legality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Questionable legality Pháp lý nghi ngờ | The questionable legality of the new social media platform raised concerns. Sự hợp pháp đáng ngờ của nền tảng truyền thông xã hội mới đã gây ra lo ngại. |
Dubious legality Pháp lý nghi ngờ | The company's dubious legality raised concerns among investors. Sự hợp pháp đáng ngờ của công ty đã gây lo lắng cho các nhà đầu tư. |
Doubtful legality Pháp lý nghi ngờ | The document's doubtful legality raised concerns among the community. Sự hợp pháp đáng ngờ của tài liệu đã gây lo ngại trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "legality" đề cập đến việc tuân thủ các luật pháp và quy định hiện hành. Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái hợp pháp của một hành động, thỏa thuận hoặc quy trình nào đó trong xã hội. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "legality" có thể được nhấn mạnh hơn trong các lĩnh vực pháp lý ở Mỹ, nơi các quy định luật pháp có thể phức tạp và thay đổi nhanh chóng.
Từ "legality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legalitas", phát sinh từ "legalis", có nghĩa là "theo luật". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14 trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội. Nó phản ánh tính chất hợp pháp, thường liên quan đến sự tuân thủ luật pháp và quy định. Ngày nay, "legality" chỉ trạng thái hợp pháp của một hành động hoặc quyết định, nhấn mạnh mối quan hệ giữa hành vi con người và các quy tắc pháp lý hiện hành.
Từ "legality" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải bàn luận về các vấn đề pháp lý, quyền con người và vai trò của pháp luật trong xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, bài viết học thuật liên quan đến luật pháp, chính sách công và đạo đức xã hội. Từ "legality" phản ánh những khía cạnh thiết yếu của luật pháp và tính hợp pháp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp