Bản dịch của từ Legality trong tiếng Việt

Legality

Noun [U/C]

Legality (Noun)

ligˈæləti
ligˈælɪti
01

Chất lượng hoặc trạng thái phù hợp với pháp luật.

The quality or state of being in accordance with the law.

Ví dụ

The legality of the new law was questioned by many citizens.

Tính hợp pháp của luật mới bị nhiều công dân đặt câu hỏi.

The legality of protests is often misunderstood by the public.

Tính hợp pháp của các cuộc biểu tình thường bị công chúng hiểu lầm.

Is the legality of online voting being discussed in your community?

Tính hợp pháp của việc bỏ phiếu trực tuyến có đang được thảo luận trong cộng đồng bạn không?

Dạng danh từ của Legality (Noun)

SingularPlural

Legality

Legalities

Kết hợp từ của Legality (Noun)

CollocationVí dụ

Questionable legality

Pháp lý nghi ngờ

The questionable legality of the new social media platform raised concerns.

Sự hợp pháp đáng ngờ của nền tảng truyền thông xã hội mới đã gây ra lo ngại.

Dubious legality

Pháp lý nghi ngờ

The company's dubious legality raised concerns among investors.

Sự hợp pháp đáng ngờ của công ty đã gây lo lắng cho các nhà đầu tư.

Doubtful legality

Pháp lý nghi ngờ

The document's doubtful legality raised concerns among the community.

Sự hợp pháp đáng ngờ của tài liệu đã gây lo ngại trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Another compelling reason for responsibility is the practical advantages that younger family members possess [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Firstly, it is unjust for offenders to escape punishment and continue their normal lives despite harming society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Some people believe that younger family members be held responsible for supporting elderly individuals who are no longer physically, mentally, or financially capable of caring for themselves [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of courses at reasonable prices and presents degrees for participants upon completion of each course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017

Idiom with Legality

Không có idiom phù hợp