Bản dịch của từ Austerity trong tiếng Việt

Austerity

Noun [U/C]

Austerity (Noun)

ˌɔstˈɛɹɪti
ɑstˈɛɹɪti
01

Điều kiện kinh tế khó khăn được tạo ra bởi các biện pháp của chính phủ nhằm giảm chi tiêu công.

Difficult economic conditions created by government measures to reduce public expenditure.

Ví dụ

The country faced austerity due to budget cuts in public services.

Đất nước phải đối mặt với sự khắc nghiệp do cắt giảm ngân sách trong dịch vụ công cộng.

Austerity measures impacted social welfare programs negatively.

Các biện pháp khắc nghiệp ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình phúc lợi xã hội.

The government imposed austerity to control public spending during crises.

Chính phủ áp đặt chính sách khắc nghiệp để kiểm soát chi tiêu công cộng trong thời kỳ khủng hoảng.

02

Sự nghiêm khắc hoặc nghiêm khắc trong cách cư xử hoặc thái độ.

Sternness or severity of manner or attitude.

Ví dụ

The government implemented austerity measures to control spending.

Chính phủ áp dụng biện pháp khắc khe để kiểm soát chi tiêu.

During the economic crisis, people faced financial austerity in their lives.

Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, mọi người phải đối mặt với sự khắc khe về tài chính trong cuộc sống của họ.

The policy of austerity led to protests and social unrest.

Chính sách khắc khe dẫn đến các cuộc biểu tình và bất ổn xã hội.

Kết hợp từ của Austerity (Noun)

CollocationVí dụ

Wartime austerity

Chính sách kỷ luật trong thời chiến

During wartime austerity, people had to ration their food supplies.

Trong thời kỳ khan hiếm chiến tranh, mọi người phải phân phối cung cấp thực phẩm của họ.

Fiscal austerity

Chính sách tiết kiệm ngân sách

The government implemented fiscal austerity measures to reduce spending.

Chính phủ thực hiện các biện pháp kỷ luật tài chính để giảm chi tiêu.

Post-war austerity

Chính sách kỷ luật sau chiến tranh

The country faced post-war austerity, impacting social welfare programs.

Đất nước đối diện với sự khan hiếm sau chiến tranh, ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội.

Economic austerity

Chính sách cắt giảm ngân sách

The country implemented economic austerity measures to reduce spending.

Quốc gia thực hiện biện pháp khắc phục kinh tế để giảm chi tiêu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Austerity

Không có idiom phù hợp