Bản dịch của từ Fiscal trong tiếng Việt

Fiscal

AdjectiveNoun [U/C]

Fiscal (Adjective)

fˈɪskl̩
fˈɪskl̩
01

Liên quan đến nguồn thu của chính phủ, đặc biệt là thuế.

Relating to government revenue, especially taxes.

Ví dụ

The fiscal policy aims to regulate government revenue and spending.

Chính sách tài chính nhằm điều chỉnh thu chi của chính phủ.

The fiscal year of the social welfare department starts in July.

Năm tài chính của bộ phận phúc lợi xã hội bắt đầu vào tháng 7.

Fiscal (Noun)

fˈɪskl̩
fˈɪskl̩
01

Một quan chức pháp lý hoặc ngân khố ở một số quốc gia.

A legal or treasury official in some countries.

Ví dụ

The fiscal presented the annual budget report to the government.

Người quản lý tài chính trình báo cáo ngân sách hàng năm cho chính phủ.

The fiscal oversaw the financial transactions of the social welfare programs.

Người quản lý tài chính giám sát các giao dịch tài chính của các chương trình phúc lợi xã hội.

02

Một loài chim sáo châu phi (chim biết hót) có bộ lông màu đen và trắng.

An african shrike (songbird) with black-and-white plumage.

Ví dụ

The fiscal is known for its distinctive black-and-white feathers.

Loài chim fiscal nổi tiếng với bộ lông đen trắng đặc trưng của nó.

During the birdwatching event, participants spotted a fiscal in the tree.

Trong sự kiện quan sát chim, các người tham gia đã nhìn thấy một con fiscal trên cây.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiscal

Không có idiom phù hợp