Bản dịch của từ Fiscal trong tiếng Việt
Fiscal
Fiscal (Adjective)
Liên quan đến nguồn thu của chính phủ, đặc biệt là thuế.
Relating to government revenue, especially taxes.
The fiscal policy aims to regulate government revenue and spending.
Chính sách tài chính nhằm điều chỉnh thu chi của chính phủ.
The fiscal year of the social welfare department starts in July.
Năm tài chính của bộ phận phúc lợi xã hội bắt đầu vào tháng 7.
Taxation is a key aspect of fiscal matters in social programs.
Thuế là một khía cạnh quan trọng của các vấn đề tài chính trong các chương trình xã hội.
Dạng tính từ của Fiscal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fiscal Tài chính | More fiscal Tài chính nhiều hơn | Most fiscal Tài chính nhiều nhất |
Fiscal (Noun)
The fiscal presented the annual budget report to the government.
Người quản lý tài chính trình báo cáo ngân sách hàng năm cho chính phủ.
The fiscal oversaw the financial transactions of the social welfare programs.
Người quản lý tài chính giám sát các giao dịch tài chính của các chương trình phúc lợi xã hội.
The fiscal's role is crucial in maintaining the country's financial stability.
Vai trò của người quản lý tài chính là quan trọng trong việc duy trì sự ổn định tài chính của đất nước.
The fiscal is known for its distinctive black-and-white feathers.
Loài chim fiscal nổi tiếng với bộ lông đen trắng đặc trưng của nó.
During the birdwatching event, participants spotted a fiscal in the tree.
Trong sự kiện quan sát chim, các người tham gia đã nhìn thấy một con fiscal trên cây.
The fiscal's melodious song echoed through the social gathering in the park.
Tiếng hót du dương của loài chim fiscal vang lên trong buổi tụ tập xã hội ở công viên.
Họ từ
Từ "fiscal" thường được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến ngân sách, tài chính công hoặc thuế của một quốc gia, tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "fiscal" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách tài khóa, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các khía cạnh của doanh nghiệp liên quan đến tài chính.
Từ "fiscal" xuất phát từ tiếng Latinh "fiscus", có nghĩa là "giỏ" hoặc "kho tiền" mà chính phủ sử dụng để thu thập thuế. Trong quá trình phát triển lịch sử, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ các hoạt động tài chính liên quan đến ngân sách nhà nước và chính sách thuế. Ngày nay, "fiscal" thường được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến tài chính công, bao gồm ngân sách và chi tiêu của chính phủ.
Từ "fiscal" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và tài chính, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về ngân sách, chính sách tài chính và thuế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tỷ lệ xuất hiện thấp trong các chủ đề như Nghe và Nói, nhưng thường xuyên hơn trong Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến kinh tế hoặc quản lý tài chính. Ngoài ra, "fiscal" còn được sử dụng phổ biến trong các báo cáo tài chính, nghiên cứu kinh tế và các tài liệu chính phủ liên quan đến chính sách tài chính quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp