Bản dịch của từ Fiscal trong tiếng Việt

Fiscal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiscal(Adjective)

fˈɪskl̩
fˈɪskl̩
01

Liên quan đến nguồn thu của chính phủ, đặc biệt là thuế.

Relating to government revenue, especially taxes.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fiscal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fiscal

Tài chính

More fiscal

Tài chính nhiều hơn

Most fiscal

Tài chính nhiều nhất

Fiscal(Noun)

fˈɪskl̩
fˈɪskl̩
01

Một loài chim sáo châu phi (chim biết hót) có bộ lông màu đen và trắng.

An african shrike (songbird) with black-and-white plumage.

Ví dụ
02

Một quan chức pháp lý hoặc ngân khố ở một số quốc gia.

A legal or treasury official in some countries.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ