Bản dịch của từ Shrike trong tiếng Việt
Shrike
Shrike (Noun)
The shrike often catches small birds in the neighborhood park.
Chim shrike thường bắt những con chim nhỏ trong công viên khu phố.
I did not see a shrike during my visit to Central Park.
Tôi không thấy chim shrike trong chuyến thăm Central Park.
Have you ever spotted a shrike in your local area?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy chim shrike ở khu vực của bạn chưa?
Họ từ
Shrike (tên khoa học: Laniidae) là một họ chim ăn thịt nhỏ, nổi tiếng với hành vi bắt mồi đặc trưng, trong đó chúng thường xuyên đóng đinh con mồi vào những nhành cây hoặc bụi gai để bảo quản thức ăn. Từ "shrike" trong tiếng Anh không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường được dùng để chỉ chính loài chim này mà không có những biến thể đặc trưng. Hành vi săn mồi của cô ấy thể hiện sự khéo léo và chiến lược trong môi trường sống.
Từ "shrike" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrich", mô tả âm thanh mà loài chim này phát ra. Tên gọi này có thể liên quan đến gốc từ La-tinh "soricis", có nghĩa là "chuột". Loài chim này nổi bật với hành vi săn mồi tàn nhẫn, thường bắt và giữ con mồi của chúng trong gai hoặc vật sắc nhọn. Sự phát triển của tên gọi "shrike" phản ánh đặc tính này, minh họa cho mối liên hệ giữa âm thanh và hành vi của loài chim này trong tự nhiên.
Từ "shrike" (chim chích chòe) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, cho thấy tần suất sử dụng của nó trong các bài thi không cao. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ phổ thông, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến động vật hoang dã, sinh thái học và nghiên cứu khoa học. Từ này có thể được đề cập khi thảo luận về thói quen săn mồi hoặc sự đa dạng sinh học trong môi trường tự nhiên.