Bản dịch của từ Shrike trong tiếng Việt
Shrike
Noun [U/C]
Shrike (Noun)
ʃɹaɪk
ʃɹaɪk
Ví dụ
The shrike often catches small birds in the neighborhood park.
Chim shrike thường bắt những con chim nhỏ trong công viên khu phố.
I did not see a shrike during my visit to Central Park.
Tôi không thấy chim shrike trong chuyến thăm Central Park.
Have you ever spotted a shrike in your local area?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy chim shrike ở khu vực của bạn chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shrike
Không có idiom phù hợp