Bản dịch của từ Impaling trong tiếng Việt

Impaling

Verb

Impaling (Verb)

ɨmpˈeɪlɨŋ
ɨmpˈeɪlɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của impale

Present participle and gerund of impale

Ví dụ

The news reported a gruesome murder involving impaling victims.

Tin tức đưa tin về một vụ án mạng kinh hoàng liên quan đến việc đâm xuyên nạn nhân.

The historical reenactment depicted soldiers impaling enemies on spikes.

Sự tái hiện lịch sử mô tả binh sĩ đâm xuyên kẻ thù lên chong chóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impaling

Không có idiom phù hợp