Bản dịch của từ Impale trong tiếng Việt

Impale

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impale(Verb)

ɪmpˈeil
ɪmpˈeil
01

Hiển thị (một quốc huy) cạnh nhau trên cùng một tấm khiên, cách nhau bằng một đường thẳng đứng.

Display (a coat of arms) side by side with another on the same shield, separated by a vertical line.

Ví dụ
02

Xuyên qua hoặc đâm bằng dụng cụ sắc nhọn.

Transfix or pierce with a sharp instrument.

Ví dụ

Dạng động từ của Impale (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Impale

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Impaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Impaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Impales

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Impaling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ