Bản dịch của từ Treasury trong tiếng Việt

Treasury

Noun [U/C]

Treasury (Noun)

tɹˈɛʒɚi
tɹˈɛʒəɹi
01

Một nơi hoặc tòa nhà nơi kho báu được lưu trữ.

A place or building where treasure is stored

Ví dụ

The treasury of the museum holds valuable artifacts.

Kho bảo tàng chứa những hiện vật quý giá.

The small town does not have a treasury for historical items.

Thị trấn nhỏ không có kho chứa đồ cổ.

Is there a treasury in your community center for cultural relics?

Có kho bảo quản tài liệu văn hóa ở trung tâm cộng đồng không?

02

Các quỹ hoặc doanh thu của một tiểu bang, tổ chức hoặc xã hội.

The funds or revenue of a state institution or society

Ví dụ

The government allocated more funds to the treasury for social programs.

Chính phủ đã phân bổ thêm quỹ cho kho bạc cho các chương trình xã hội.

The organization struggled to raise enough revenue for its treasury.

Tổ chức gặp khó khăn trong việc thu đủ doanh thu cho kho bạc của mình.

Did the society contribute donations to the local community treasury?

Liệu xã hội có đóng góp quyên góp cho kho bạc cộng đồng địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treasury

Không có idiom phù hợp