Bản dịch của từ Treasury trong tiếng Việt
Treasury

Treasury(Noun)
Các quỹ hoặc doanh thu của một tiểu bang, tổ chức hoặc xã hội.
The funds or revenue of a state institution or society.
Dạng danh từ của Treasury (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Treasury | Treasuries |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Treasury" là thuật ngữ dùng để chỉ kho bạc, thường liên quan đến việc quản lý tài chính quốc gia hoặc tổ chức. Nó bao gồm quỹ tiền tệ, các chứng khoán, và tài sản tài chính của chính phủ. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "treasury" thường dùng để đề cập đến Bộ Tài chính (Department of the Treasury), trong khi tiếng Anh Anh (British English) cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể liên quan đến ngân sách quốc gia hơn. Phát âm hai phiên bản này gần giống nhau, nhưng may có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm.
Từ "treasury" xuất phát từ tiếng Latin "thesaurus", có nghĩa là kho tàng hoặc nguồn tài nguyên. Khái niệm này được lưu giữ qua các ngôn ngữ Roman, từ đó biến đổi thành "trésor" trong tiếng Pháp. Trong lịch sử, treasury đã được liên kết với việc quản lý tài sản quốc gia và tài chính công. Ngày nay, từ này chỉ các cơ quan hoặc nơi lưu trữ tài sản tài chính, ngụ ý sự bảo vệ và quản lý nguồn lực.
Từ "treasury" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến kinh tế, tài chính hoặc chính phủ. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác bao gồm lĩnh vực ngân hàng, quản lý tài chính doanh nghiệp, và các báo cáo ngân sách. "Treasury" thường liên quan đến các vấn đề như quản lý quỹ công cộng và chính sách tài chính, vì vậy người học nên chú trọng đến cách sử dụng và ý nghĩa của từ trong các ngữ cảnh này.
Họ từ
"Treasury" là thuật ngữ dùng để chỉ kho bạc, thường liên quan đến việc quản lý tài chính quốc gia hoặc tổ chức. Nó bao gồm quỹ tiền tệ, các chứng khoán, và tài sản tài chính của chính phủ. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "treasury" thường dùng để đề cập đến Bộ Tài chính (Department of the Treasury), trong khi tiếng Anh Anh (British English) cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể liên quan đến ngân sách quốc gia hơn. Phát âm hai phiên bản này gần giống nhau, nhưng may có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm.
Từ "treasury" xuất phát từ tiếng Latin "thesaurus", có nghĩa là kho tàng hoặc nguồn tài nguyên. Khái niệm này được lưu giữ qua các ngôn ngữ Roman, từ đó biến đổi thành "trésor" trong tiếng Pháp. Trong lịch sử, treasury đã được liên kết với việc quản lý tài sản quốc gia và tài chính công. Ngày nay, từ này chỉ các cơ quan hoặc nơi lưu trữ tài sản tài chính, ngụ ý sự bảo vệ và quản lý nguồn lực.
Từ "treasury" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến kinh tế, tài chính hoặc chính phủ. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác bao gồm lĩnh vực ngân hàng, quản lý tài chính doanh nghiệp, và các báo cáo ngân sách. "Treasury" thường liên quan đến các vấn đề như quản lý quỹ công cộng và chính sách tài chính, vì vậy người học nên chú trọng đến cách sử dụng và ý nghĩa của từ trong các ngữ cảnh này.
