Bản dịch của từ Treasury trong tiếng Việt
Treasury
Treasury (Noun)
The treasury of the museum holds valuable artifacts.
Kho bảo tàng chứa những hiện vật quý giá.
The small town does not have a treasury for historical items.
Thị trấn nhỏ không có kho chứa đồ cổ.
Is there a treasury in your community center for cultural relics?
Có kho bảo quản tài liệu văn hóa ở trung tâm cộng đồng không?
Các quỹ hoặc doanh thu của một tiểu bang, tổ chức hoặc xã hội.
The funds or revenue of a state institution or society.
The government allocated more funds to the treasury for social programs.
Chính phủ đã phân bổ thêm quỹ cho kho bạc cho các chương trình xã hội.
The organization struggled to raise enough revenue for its treasury.
Tổ chức gặp khó khăn trong việc thu đủ doanh thu cho kho bạc của mình.
Did the society contribute donations to the local community treasury?
Liệu xã hội có đóng góp quyên góp cho kho bạc cộng đồng địa phương không?
Dạng danh từ của Treasury (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Treasury | Treasuries |
Họ từ
"Treasury" là thuật ngữ dùng để chỉ kho bạc, thường liên quan đến việc quản lý tài chính quốc gia hoặc tổ chức. Nó bao gồm quỹ tiền tệ, các chứng khoán, và tài sản tài chính của chính phủ. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "treasury" thường dùng để đề cập đến Bộ Tài chính (Department of the Treasury), trong khi tiếng Anh Anh (British English) cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể liên quan đến ngân sách quốc gia hơn. Phát âm hai phiên bản này gần giống nhau, nhưng may có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm.
Từ "treasury" xuất phát từ tiếng Latin "thesaurus", có nghĩa là kho tàng hoặc nguồn tài nguyên. Khái niệm này được lưu giữ qua các ngôn ngữ Roman, từ đó biến đổi thành "trésor" trong tiếng Pháp. Trong lịch sử, treasury đã được liên kết với việc quản lý tài sản quốc gia và tài chính công. Ngày nay, từ này chỉ các cơ quan hoặc nơi lưu trữ tài sản tài chính, ngụ ý sự bảo vệ và quản lý nguồn lực.
Từ "treasury" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến kinh tế, tài chính hoặc chính phủ. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác bao gồm lĩnh vực ngân hàng, quản lý tài chính doanh nghiệp, và các báo cáo ngân sách. "Treasury" thường liên quan đến các vấn đề như quản lý quỹ công cộng và chính sách tài chính, vì vậy người học nên chú trọng đến cách sử dụng và ý nghĩa của từ trong các ngữ cảnh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp