Bản dịch của từ Treasure trong tiếng Việt
Treasure
Treasure (Noun)
The pirate ship was filled with treasure chests of gold coins.
Con tàu cướp biển chứa đầy những rương kho báu bằng vàng.
The treasure map led them to a hidden cave filled with jewels.
Bản đồ kho báu dẫn họ đến một hang động ẩn chứa đầy đồ trang sức.
The museum displayed ancient treasures from different civilizations.
Bảo tàng trưng bày những kho báu cổ xưa từ các nền văn minh khác nhau.
Dạng danh từ của Treasure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Treasure | Treasures |
Kết hợp từ của Treasure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pirate treasure Của cải cướp biển | The pirate treasure was discovered on the remote island. Kho báu cướp biển được phát hiện trên hòn đảo xa xôi. |
Priceless treasure Báu vật vô giá | Family traditions are a priceless treasure in society. Truyền thống gia đình là một kho báu vô giá trong xã hội. |
Buried treasure Kho báu được chôn cách | Legends spoke of buried treasure hidden beneath the old oak tree. Huyền thoại nói về kho báu chôn dưới cây sồi cổ xưa. |
Cultural treasure Di sản văn hóa | Preserving cultural treasures is vital for community cohesion. Bảo tồn báu vật văn hóa là quan trọng cho sự đoàn kết cộng đồng. |
Unexpected treasure Vật dụng bất ngờ | Finding a wallet on the street was an unexpected treasure. Việc tìm thấy một chiếc ví trên đường là một kho báu bất ngờ. |
Treasure (Verb)
She treasures the antique jewelry passed down from her grandmother.
Cô trân trọng những đồ trang sức cổ được truyền lại từ bà cô.
The community treasures the historical artifacts in the museum.
Cộng đồng trân trọng những hiện vật lịch sử trong bảo tàng.
He treasures the memories of his childhood friends.
Anh trân trọng những ký ức về những người bạn thời thơ ấu của mình.
Dạng động từ của Treasure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Treasure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Treasured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Treasured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Treasures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Treasuring |
Họ từ
Từ "treasure" có nghĩa là kho báu, chỉ những tài sản quý giá, thường là vàng, bạc hoặc đồ vật có giá trị lớn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt chính tả và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong văn hóa, "treasure" ở Anh có thể liên quan đến lịch sử và di sản văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc du lịch.
Từ "treasure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "thesaurus", có nghĩa là "kho báu". Cụm từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "trésor" trước khi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13. Ban đầu, từ này chỉ kho tàng vật chất quý giá, nhưng theo thời gian ý nghĩa mở rộng ra để bao gồm cả những giá trị trừu tượng như tri thức hoặc kỉ niệm. Sự chuyển biến này phản ánh sự gia tăng giá trị của những thứ không gian vật chất trong đời sống con người.
Từ "treasure" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giá trị văn hóa hoặc vật chất. Trong phần Speaking, từ này có thể được thể hiện qua các chủ đề liên quan đến du lịch và di sản. Ngoài ra, "treasure" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và các ngữ cảnh mô tả sự quý giá hoặc kỷ niệm, thể hiện giá trị tinh thần hay vật chất của một thứ gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp