Bản dịch của từ Treasure trong tiếng Việt

Treasure

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treasure (Noun)

tɹˈɛʃəɹ
tɹˈɛʒɚ
01

Một lượng kim loại quý, đá quý hoặc các đồ vật có giá trị khác.

A quantity of precious metals, gems, or other valuable objects.

Ví dụ

The pirate ship was filled with treasure chests of gold coins.

Con tàu cướp biển chứa đầy những rương kho báu bằng vàng.

The treasure map led them to a hidden cave filled with jewels.

Bản đồ kho báu dẫn họ đến một hang động ẩn chứa đầy đồ trang sức.

The museum displayed ancient treasures from different civilizations.

Bảo tàng trưng bày những kho báu cổ xưa từ các nền văn minh khác nhau.

Dạng danh từ của Treasure (Noun)

SingularPlural

Treasure

Treasures

Kết hợp từ của Treasure (Noun)

CollocationVí dụ

Pirate treasure

Của cải cướp biển

The pirate treasure was discovered on the remote island.

Kho báu cướp biển được phát hiện trên hòn đảo xa xôi.

Priceless treasure

Báu vật vô giá

Family traditions are a priceless treasure in society.

Truyền thống gia đình là một kho báu vô giá trong xã hội.

Buried treasure

Kho báu được chôn cách

Legends spoke of buried treasure hidden beneath the old oak tree.

Huyền thoại nói về kho báu chôn dưới cây sồi cổ xưa.

Cultural treasure

Di sản văn hóa

Preserving cultural treasures is vital for community cohesion.

Bảo tồn báu vật văn hóa là quan trọng cho sự đoàn kết cộng đồng.

Unexpected treasure

Vật dụng bất ngờ

Finding a wallet on the street was an unexpected treasure.

Việc tìm thấy một chiếc ví trên đường là một kho báu bất ngờ.

Treasure (Verb)

tɹˈɛʃəɹ
tɹˈɛʒɚ
01

Giữ cẩn thận (một vật có giá trị hoặc có giá trị)

Keep carefully (a valuable or valued item)

Ví dụ

She treasures the antique jewelry passed down from her grandmother.

Cô trân trọng những đồ trang sức cổ được truyền lại từ bà cô.

The community treasures the historical artifacts in the museum.

Cộng đồng trân trọng những hiện vật lịch sử trong bảo tàng.

He treasures the memories of his childhood friends.

Anh trân trọng những ký ức về những người bạn thời thơ ấu của mình.

Dạng động từ của Treasure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Treasure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Treasured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Treasured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Treasures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Treasuring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Treasure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Family is everything, and I'll always those moments we shared during that special visit [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Therefore, those young children would take pride in their origin and the life they know as it is today [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed till our bellies hurt, shared inside jokes, and created new memories that I'll forever [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In fact, all employers the intellectual power of their employees, as it is a valuable asset that can help a company thrive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Treasure

Không có idiom phù hợp