Bản dịch của từ Abstention trong tiếng Việt
Abstention
Abstention (Noun)
Hạn chế tiêu dùng của một người; sự kiêng cữ.
Restraint in ones consumption abstinence.
Many people support abstention from alcohol during social events.
Nhiều người ủng hộ việc kiêng rượu trong các sự kiện xã hội.
Abstention from junk food is not common among teenagers today.
Việc kiêng đồ ăn vặt không phổ biến trong giới trẻ ngày nay.
Is abstention from social media beneficial for mental health?
Việc kiêng sử dụng mạng xã hội có lợi cho sức khỏe tâm thần không?
Many citizens showed abstention during the last election in 2022.
Nhiều công dân đã thể hiện sự không tham gia trong cuộc bầu cử năm 2022.
Voter abstention is not a solution for social issues in our community.
Sự không tham gia bỏ phiếu không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội ở cộng đồng chúng ta.
Why did the youth show such high abstention in the recent vote?
Tại sao giới trẻ lại thể hiện sự không tham gia cao như vậy trong cuộc bầu cử gần đây?
Dạng danh từ của Abstention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abstention | Abstentions |
Họ từ
Từ "abstention" được định nghĩa là hành động kiềm chế hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó, thường là trong bối cảnh biểu quyết hoặc quyết định chính trị. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có phiên bản khác biệt so với tiếng Anh Mỹ, và được phát âm tương tự. "Abstention" thường được sử dụng trong các cuộc bỏ phiếu, nơi một cá nhân lựa chọn không bầu cho bất kỳ lựa chọn nào, nhằm thể hiện quan điểm về sự không đồng tình hoặc thiếu sự quan tâm.
Từ "abstention" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abstentio", được cấu thành từ thuật ngữ "ab-" có nghĩa là "khỏi" và "tenere", nghĩa là "nắm giữ". Từ này ban đầu chỉ hành động chối bỏ hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó. Đến nay, "abstention" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý, đặc biệt khi nói về việc không bỏ phiếu hay không thể hiện ý kiến trong một quyết định nhóm, phản ánh sự tôn trọng và lựa chọn cá nhân trong khung cảnh xã hội.
Từ "abstention" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về ý kiến cá nhân và các quyết định chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "abstention" thường được sử dụng trong những cuộc bầu cử, đóng góp ý kiến hoặc các tình huống liên quan đến việc giữ im lặng hoặc không tham gia vào một hoạt động cụ thể. Các lĩnh vực như luật pháp, chính trị và xã hội thường sử dụng thuật ngữ này để đề cập đến việc không bỏ phiếu hoặc không tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất