Bản dịch của từ Austere trong tiếng Việt

Austere

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Austere (Adjective)

ɔstˈɪɹ
ɑstˈiɹ
01

Nghiêm khắc hoặc nghiêm khắc trong cách thức, thái độ.

Severe or strict in manner or attitude.

Ví dụ

The austere teacher demanded punctuality and discipline in the classroom.

Giáo viên nghiêm khắc yêu cầu sự đúng giờ và kỷ luật trong lớp học.

The austere rules of the austere community made it difficult for outsiders.

Những quy tắc nghiêm ngặt của cộng đồng nghiêm khắc khiến việc tiếp cận trở nên khó khăn.

The austere government policies aimed to reduce unnecessary spending.

Các chính sách nghiêm khắc của chính phủ nhằm giảm việc chi tiêu không cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/austere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Austere

Không có idiom phù hợp