Bản dịch của từ Austere trong tiếng Việt
Austere

Austere (Adjective)
The austere teacher demanded punctuality and discipline in the classroom.
Giáo viên nghiêm khắc yêu cầu sự đúng giờ và kỷ luật trong lớp học.
The austere rules of the austere community made it difficult for outsiders.
Những quy tắc nghiêm ngặt của cộng đồng nghiêm khắc khiến việc tiếp cận trở nên khó khăn.
The austere government policies aimed to reduce unnecessary spending.
Các chính sách nghiêm khắc của chính phủ nhằm giảm việc chi tiêu không cần thiết.
Họ từ
Từ "austere" có nghĩa là đơn giản, khắc khổ hoặc nghiêm khắc, thường được sử dụng để mô tả lối sống, phong cách hoặc diện mạo của một người hoặc một môi trường. Trong tiếng Anh, "austere" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "austere" thường mang hàm ý tiêu cực, liên quan đến sự thiếu thốn hoặc khô khan, thể hiện sự nghiêm túc và kỷ luật.
Từ "austere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "austerus", có nghĩa là khắc khổ hoặc nghiêm ngặt. Từ nguyên này xuất phát từ một căn nguyên Hy Lạp có liên quan đến tính chất khô ráo hoặc khắc nghiệt. Trong suốt lịch sử, "austere" đã dần mở rộng ý nghĩa từ việc chỉ sự khắc khổ về mặt vật chất hoặc tinh thần sang mô tả các phong cách sống giản đơn, không cầu kỳ, và các nguyên tắc đạo đức nghiêm ngặt. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc nơi chốn thiếu sự xa hoa và cầu kỳ.
Từ "austere" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, khi diễn đạt các tình huống hoặc môi trường khắc nghiệt, thiếu thốn hoặc nghiêm khắc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả phong cách sống đơn giản, tinh tế, hoặc không cầu kỳ của một cá nhân hoặc địa điểm. Trong văn học, "austere" cũng có thể chỉ phom dáng kiến trúc hoặc nghệ thuật mang tính chất tối giản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp