Bản dịch của từ Recluse trong tiếng Việt
Recluse

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "recluse" chỉ những người sống tách biệt và tránh né sự giao tiếp xã hội, thường chọn lựa lối sống cô độc. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ nhất, trong khi người Mỹ thiên về âm tiết thứ hai. Từ "reclusive" là dạng tính từ liên quan, mô tả tính cách hoặc thái độ của người sống tách biệt.
Từ "recluse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reclusus", là dạng phân từ quá khứ của động từ "recludere", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "đóng kín". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ những người tự giam mình, thường là vì lý do tôn giáo hoặc tâm lý, không muốn giao du với xã hội bên ngoài. Ngày nay, "recluse" chỉ những cá nhân sống tách biệt, tránh xa sự tiếp xúc xã hội, thể hiện sự liên kết tiếp diễn với ý nghĩa ban đầu về sự tách rời và cô lập.
Từ "recluse" mang nghĩa là người sống tách biệt hoặc cô lập, thường không tham gia vào các hoạt động xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu ở phần Writing và Reading, nơi yêu cầu mô tả biệt danh hoặc tình trạng xã hội của cá nhân. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học để mô tả nhân vật hoặc trạng thái tinh thần của con người trong các tình huống cụ thể như sự cô đơn hoặc sự lựa chọn sống tách biệt với xã hội.
Họ từ
Từ "recluse" chỉ những người sống tách biệt và tránh né sự giao tiếp xã hội, thường chọn lựa lối sống cô độc. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ nhất, trong khi người Mỹ thiên về âm tiết thứ hai. Từ "reclusive" là dạng tính từ liên quan, mô tả tính cách hoặc thái độ của người sống tách biệt.
Từ "recluse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reclusus", là dạng phân từ quá khứ của động từ "recludere", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "đóng kín". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ những người tự giam mình, thường là vì lý do tôn giáo hoặc tâm lý, không muốn giao du với xã hội bên ngoài. Ngày nay, "recluse" chỉ những cá nhân sống tách biệt, tránh xa sự tiếp xúc xã hội, thể hiện sự liên kết tiếp diễn với ý nghĩa ban đầu về sự tách rời và cô lập.
Từ "recluse" mang nghĩa là người sống tách biệt hoặc cô lập, thường không tham gia vào các hoạt động xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu ở phần Writing và Reading, nơi yêu cầu mô tả biệt danh hoặc tình trạng xã hội của cá nhân. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học để mô tả nhân vật hoặc trạng thái tinh thần của con người trong các tình huống cụ thể như sự cô đơn hoặc sự lựa chọn sống tách biệt với xã hội.
