Bản dịch của từ Recluse trong tiếng Việt
Recluse
AdjectiveNoun [U/C]
Recluse (Adjective)
ɹˈɪkluz
ɹɪklˈus
Recluse (Noun)
ɹˈɪkluz
ɹɪklˈus
Ví dụ
The recluse rarely leaves his house, preferring solitude.
Người cô đơn hiếm khi rời khỏi nhà, thích sự cô độc.
The recluse in our neighborhood never attends social gatherings.
Người cô đơn trong khu phố chúng tôi không bao giờ tham gia các buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recluse
Không có idiom phù hợp