Bản dịch của từ Recluse trong tiếng Việt
Recluse
Recluse (Adjective)
The recluse writer rarely left his house.
Nhà văn lẩn thẩn hiếm khi rời khỏi nhà.
She became more recluse after the incident.
Cô ấy trở nên lẩn thẩn hơn sau sự kiện đó.
The recluse man avoided social gatherings.
Người đàn ông lẩn thẩn tránh xa các buổi tụ tập xã hội.
Recluse (Noun)
The recluse rarely leaves his house, preferring solitude.
Người cô đơn hiếm khi rời khỏi nhà, thích sự cô độc.
The recluse in our neighborhood never attends social gatherings.
Người cô đơn trong khu phố chúng tôi không bao giờ tham gia các buổi tụ tập xã hội.
The recluse's garden is his sanctuary away from the world.
Khu vườn của người cô đơn là nơi trú ẩn của anh ấy khỏi thế giới bên ngoài.
Dạng danh từ của Recluse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recluse | Recluses |
Họ từ
Từ "recluse" chỉ những người sống tách biệt và tránh né sự giao tiếp xã hội, thường chọn lựa lối sống cô độc. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ nhất, trong khi người Mỹ thiên về âm tiết thứ hai. Từ "reclusive" là dạng tính từ liên quan, mô tả tính cách hoặc thái độ của người sống tách biệt.
Từ "recluse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reclusus", là dạng phân từ quá khứ của động từ "recludere", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "đóng kín". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ những người tự giam mình, thường là vì lý do tôn giáo hoặc tâm lý, không muốn giao du với xã hội bên ngoài. Ngày nay, "recluse" chỉ những cá nhân sống tách biệt, tránh xa sự tiếp xúc xã hội, thể hiện sự liên kết tiếp diễn với ý nghĩa ban đầu về sự tách rời và cô lập.
Từ "recluse" mang nghĩa là người sống tách biệt hoặc cô lập, thường không tham gia vào các hoạt động xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu ở phần Writing và Reading, nơi yêu cầu mô tả biệt danh hoặc tình trạng xã hội của cá nhân. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học để mô tả nhân vật hoặc trạng thái tinh thần của con người trong các tình huống cụ thể như sự cô đơn hoặc sự lựa chọn sống tách biệt với xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp