Bản dịch của từ Solitary trong tiếng Việt

Solitary

AdjectiveNoun [U/C]

Solitary (Adjective)

sˈɑlətˌɛɹi
sˈɑlɪtˌɛɹi
01

Xong hay tồn tại một mình.

Done or existing alone.

Ví dụ

He led a solitary life, avoiding social gatherings.

Anh ta sống cô đơn, tránh xa các buổi gặp gỡ xã hội.

She preferred solitary walks in the park rather than crowded events.

Cô ấy thích đi dạo một mình trong công viên hơn là tham gia các sự kiện đông đúc.

02

Đơn; chỉ một.

Single; only.

Ví dụ

He led a solitary life, rarely interacting with others.

Anh sống một cuộc sống cô đơn, hiếm khi tương tác với người khác.

She preferred solitary activities like reading and painting alone.

Cô ấy thích các hoạt động cô đơn như đọc sách và vẽ một mình.

Solitary (Noun)

sˈɑlətˌɛɹi
sˈɑlɪtˌɛɹi
01

Một người ẩn dật hoặc ẩn sĩ.

A recluse or hermit.

Ví dụ

The solitary prefers to live alone in the mountains.

Người cô đơn thích sống một mình trên núi.

The solitary rarely attends social gatherings or parties.

Người cô đơn hiếm khi tham dự các buổi tụ tập xã hội hoặc tiệc tùng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solitary

Không có idiom phù hợp