Bản dịch của từ Solitary trong tiếng Việt
Solitary
Solitary (Adjective)
He led a solitary life, avoiding social gatherings.
Anh ta sống cô đơn, tránh xa các buổi gặp gỡ xã hội.
She preferred solitary walks in the park rather than crowded events.
Cô ấy thích đi dạo một mình trong công viên hơn là tham gia các sự kiện đông đúc.
Đơn; chỉ một.
Single; only.
He led a solitary life, rarely interacting with others.
Anh sống một cuộc sống cô đơn, hiếm khi tương tác với người khác.
She preferred solitary activities like reading and painting alone.
Cô ấy thích các hoạt động cô đơn như đọc sách và vẽ một mình.
Solitary (Noun)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp