Bản dịch của từ Solitary trong tiếng Việt
Solitary
Solitary (Adjective)
He led a solitary life, avoiding social gatherings.
Anh ta sống cô đơn, tránh xa các buổi gặp gỡ xã hội.
She preferred solitary walks in the park rather than crowded events.
Cô ấy thích đi dạo một mình trong công viên hơn là tham gia các sự kiện đông đúc.
The solitary man sat quietly in the corner, observing the party.
Người đàn ông cô đơn ngồi im ở góc phòng, quan sát bữa tiệc.
Đơn; chỉ một.
Single; only.
He led a solitary life, rarely interacting with others.
Anh sống một cuộc sống cô đơn, hiếm khi tương tác với người khác.
She preferred solitary activities like reading and painting alone.
Cô ấy thích các hoạt động cô đơn như đọc sách và vẽ một mình.
Living in a solitary cabin in the woods brought him peace.
Sống trong một căn nhà cô đơn giữa rừng đem lại cho anh ấy sự yên bình.
Dạng tính từ của Solitary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Solitary Đơn | - | - |
Solitary (Noun)
The solitary prefers to live alone in the mountains.
Người cô đơn thích sống một mình trên núi.
The solitary rarely attends social gatherings or parties.
Người cô đơn hiếm khi tham dự các buổi tụ tập xã hội hoặc tiệc tùng.
The solitary's cabin in the woods is far from civilization.
Ngôi nhà của người cô đơn trong rừng rất xa xa xôi.
Dạng danh từ của Solitary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solitary | Solitaries |
Họ từ
Từ "solitary" là tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là đơn độc, tách biệt hoặc ở một mình. Trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội, nó thường chỉ tình trạng không có bạn bè hoặc thiếu sự tương tác xã hội. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, "solitary" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một cá thể sống cô độc, đặc biệt trong sinh thái học.
Từ "solitary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solitariuus", nghĩa là "đơn độc". Từ này được hình thành từ gốc "solus", có nghĩa là "một mình" hoặc "đơn độc". Trong lịch sử, "solitary" thường được sử dụng để chỉ sự cô đơn hoặc trạng thái không có sự đồng hành. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ tình trạng cá nhân mà còn thể hiện tính chất của những môi trường hoặc tình huống vắng mặt sự tương tác xã hội.
Từ "solitary" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mô tả tâm trạng hoặc môi trường đơn độc. Trong ngữ cảnh khác, "solitary" thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, văn học, và các bài báo về sức khỏe tâm thần, thường liên quan đến vấn đề cô đơn hoặc lối sống độc lập. Từ này chủ yếu mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của cá nhân trong các tình huống gắn liền với sự tách biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp