Bản dịch của từ Lonely trong tiếng Việt
Lonely
Lonely (Adjective)
She felt lonely after moving to a new city.
Cô ấy cảm thấy cô đơn sau khi chuyển đến thành phố mới.
It's not good to feel lonely during the holidays.
Không tốt khi cảm thấy cô đơn trong những ngày nghỉ.
Are you ever lonely when studying for the IELTS exam?
Bạn có bao giờ cảm thấy cô đơn khi học cho kỳ thi IELTS không?
She feels lonely without her friends during the IELTS preparation.
Cô ấy cảm thấy cô đơn khi không có bạn bè trong quá trình chuẩn bị IELTS.
He is not lonely when surrounded by classmates in the speaking test.
Anh ấy không cô đơn khi được bao quanh bởi các bạn cùng lớp trong bài thi nói.
Are you lonely because you study alone for the writing section?
Bạn có cảm thấy cô đơn vì bạn học một mình cho phần viết không?
Dạng tính từ của Lonely (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lonely Cô đơn | Lonelier Cô đơn hơn | Loneliest Cô đơn nhất |
Kết hợp từ của Lonely (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly lonely Cô đơn đến đáng ngạc nhiên | She felt incredibly lonely during the ielts speaking test. Cô ấy cảm thấy cô đơn đến kinh ngạc trong bài thi nói ielts. |
Unbearably lonely Độc đáo khó chịu | She felt unbearably lonely after moving to a new city. Cô ấy cảm thấy cô đơn không chịu được sau khi chuyển đến thành phố mới. |
Fairly lonely Khá cô đơn | She felt fairly lonely during the speaking test. Cô ấy cảm thấy khá cô đơn trong bài thi nói. |
Slightly lonely Hơi cô đơn | I sometimes feel slightly lonely when studying alone for ielts. Đôi khi tôi cảm thấy một chút cô đơn khi học ielts một mình. |
Extremely lonely Cô đơn cực đoan | She felt extremely lonely after moving to a new city. Cô ấy cảm thấy cô đơn cực kỳ sau khi chuyển đến một thành phố mới. |
Họ từ
"Lonely" là một tính từ mô tả trạng thái cô đơn, khi một cá nhân cảm thấy thiếu vắng sự kết nối xã hội hoặc tình cảm với người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "lonely" có thể được dùng trong nhiều tình huống để thể hiện cảm giác tách biệt hoặc sự cô đơn bắt nguồn từ sự thiếu thốn trong mối quan hệ. Đồng thời, "loneliness" là danh từ tương ứng, chỉ trạng thái cô đơn.
Từ "lonely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lone", xuất phát từ động từ "alone", có nguồn gốc từ gốc Latin "unus", có nghĩa là "một". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa từ tình trạng đơn độc sang cảm giác buồn tủi, cô đơn. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa sức mạnh của sự độc lập và nỗi đau của sự cô lập, thể hiện rõ trong ý nghĩa hiện tại của từ "lonely".
Từ "lonely" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, để diễn tả cảm xúc và trạng thái tinh thần của con người. Tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến tình cảm cá nhân, sự cô đơn và trải nghiệm xã hội. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, nơi nó diễn tả sự tách biệt và khao khát kết nối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp