Bản dịch của từ Devoid trong tiếng Việt
Devoid
Devoid (Adjective)
The party was devoid of music and laughter.
Bữa tiệc không có âm nhạc và tiếng cười.
Her room was devoid of any personal belongings.
Phòng cô ấy không có bất kỳ đồ đạc cá nhân nào.
The report was devoid of crucial information.
Bản báo cáo không có thông tin quan trọng.
Dạng tính từ của Devoid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Devoid Bỏ trống | - | - |
Kết hợp từ của Devoid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly devoid Gần như không còn | The small village was nearly devoid of young people. Làng nhỏ gần như không có người trẻ. |
Almost devoid Hầu hết trống rỗng | The small village was almost devoid of young people. Ngôi làng nhỏ gần như không có người trẻ. |
Practically devoid Hầu như trống trải | The small town was practically devoid of social media influence. Thị trấn nhỏ gần như không có ảnh hưởng từ truyền thông xã hội. |
Utterly devoid Hoàn toàn trống | The online community was utterly devoid of trolls and negativity. Cộng đồng trực tuyến hoàn toàn không có những kẻ troll và tiêu cực. |
Largely devoid Hầu hết không có | The small town was largely devoid of modern amenities. Thị trấn nhỏ lớn phần không có tiện nghi hiện đại. |
Từ "devoid" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thiếu vắng" hoặc "trống rỗng", thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt một yếu tố nào đó. Ví dụ, một nơi hoặc một cảm xúc có thể được miêu tả là "devoid of hope" (thiếu hy vọng). Trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, với người Anh đôi khi sử dụng từ này trong văn phong trang trọng hơn.
Từ "devoid" xuất phát từ tiếng Latinh "vōidus", có nghĩa là "trống rỗng". Ở thế kỷ 14, nó được đưa vào tiếng Anh với hình thức "devoid of", mang ý nghĩa "thiếu thốn" hoặc "không có". Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh trạng thái thiếu hụt, thường được dùng để chỉ sự vắng mặt hoàn toàn của một yếu tố nào đó, qua đó giữ lại mối liên hệ với nguồn gốc về sự trống rỗng.
Từ "devoid" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc bài viết, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng phong phú để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Trong ngữ cảnh chung, "devoid" thường được sử dụng để mô tả sự thiếu thốn, ví dụ như trong văn học, chính trị hoặc môi trường, nhằm nhấn mạnh sự thiếu hụt của một yếu tố nào đó, tạo nên sự ấn tượng mạnh mẽ và sâu sắc cho đối tượng được nói đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp