Bản dịch của từ Rudder trong tiếng Việt
Rudder
Rudder (Noun)
The rudder helps steer the boat during social events on the lake.
Cái lái giúp lái con thuyền trong các sự kiện xã hội trên hồ.
The rudder is not broken; it functions well for our community boat.
Cái lái không bị hỏng; nó hoạt động tốt cho thuyền cộng đồng của chúng tôi.
Is the rudder adjustable for different social activities on the water?
Cái lái có thể điều chỉnh cho các hoạt động xã hội khác nhau trên nước không?
Dạng danh từ của Rudder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rudder | Rudders |
Họ từ
Từ “rudder” trong tiếng Anh chỉ bộ phận điều hướng của tàu thuyền, được lắp đặt ở phía cuối nhằm thay đổi hướng di chuyển của phương tiện khi tiếp xúc với nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được viết là “rudder” và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “rudder” còn có ý nghĩa tượng trưng trong các lĩnh vực như chính trị hay quản lý, ám chỉ đến sự dẫn dắt hoặc định hướng trong một tổ chức hoặc cuộc hành trình.
Từ "rudder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rōdder", có liên quan đến từ tiếng Latin "rudderium", nghĩa là "bàn lái". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bộ phận điều chỉnh hướng cho tàu thuyền, và chức năng này đã được bảo tồn cho đến ngày nay. Sự chuyển biến từ hình thức ban đầu tới nghĩa hiện đại phản ánh tầm quan trọng của việc điều khiển và lái hướng trong hàng hải, cũng như trong các lĩnh vực khác như quản lý và lãnh đạo.
Từ "rudder" thường xuất hiện trong bối cảnh của cả bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài nói, liên quan đến thuật ngữ hàng hải và giao thông. Trong các bài viết học thuật, "rudder" thường được đề cập đến trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ hàng không và hàng hải, thể hiện vai trò của nó trong việc hướng dẫn phương tiện. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, mô tả một yếu tố quyết định trong việc định hướng chính sách hoặc lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp