Bản dịch của từ Rudder trong tiếng Việt
Rudder
Noun [U/C]
Rudder (Noun)
ɹˈʌdɚ
ɹˈʌdəɹ
Ví dụ
The rudder helps steer the boat during social events on the lake.
Cái lái giúp lái con thuyền trong các sự kiện xã hội trên hồ.
The rudder is not broken; it functions well for our community boat.
Cái lái không bị hỏng; nó hoạt động tốt cho thuyền cộng đồng của chúng tôi.
Is the rudder adjustable for different social activities on the water?
Cái lái có thể điều chỉnh cho các hoạt động xã hội khác nhau trên nước không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rudder
Không có idiom phù hợp