Bản dịch của từ Vertically trong tiếng Việt
Vertically
Vertically (Adverb)
The social hierarchy in that culture is structured vertically.
Hệ thống xã hội trong văn hóa đó được cấu trúc theo chiều dọc.
Information flows vertically from the top management to the employees.
Thông tin lưu truyền theo chiều dọc từ cấp quản lý cao nhất đến nhân viên.
The company's organizational chart shows how tasks are distributed vertically.
Biểu đồ tổ chức của công ty cho thấy cách công việc được phân phối theo chiều dọc.
The flagpole stood vertically in the town square.
Cột cờ đứng thẳng đứng ở quảng trường thị trấn.
The skyscrapers towered vertically in the city skyline.
Những tòa nhà chọc trời đứng thẳng trong bức tranh thành phố.
The trees grew vertically towards the sunlight.
Những cây cối mọc thẳng lên về phía ánh nắng mặt trời.
Dạng trạng từ của Vertically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vertically Theo chiều dọc | More vertically Theo chiều dọc hơn | Most vertically Theo chiều dọc nhất |
Họ từ
Từ "vertically" mang nghĩa là một cách thẳng đứng, thể hiện vị trí hoặc hướng đi theo chiều thẳng đứng. Trong tiếng Anh, "vertically" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói Anh thường phát âm với âm tiết nhấn mạnh hơn ở chữ "ver". Cách sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, kiến trúc và toán học.
Từ "vertically" bắt nguồn từ tiếng Latinh "verticalis", có nghĩa là "thẳng đứng" hay "thuộc về điểm tối thượng". "Verticalis" xuất phát từ "vertex", có nghĩa là "đỉnh" hoặc "điểm cao nhất". Từ thế kỷ 15, "vertically" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự sắp xếp hoặc hướng đi thẳng đứng. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện qua cách mà từ này diễn tả các chiều không gian trong một hệ thống tham chiếu.
Từ "vertically" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả phương hướng hoặc sự sắp xếp, như trong các bài thi về kiến thức khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực kiến trúc và thiết kế, nơi việc mô tả chiều cao hoặc tương quan không gian giữa các đối tượng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp