Bản dịch của từ Lateral trong tiếng Việt
Lateral
Lateral (Adjective)
Her lateral thinking skills helped her ace the IELTS writing test.
Kỹ năng suy nghĩ phương pháp của cô ấy giúp cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS.
Don't focus solely on the main topic, explore lateral ideas for speaking.
Đừng tập trung chỉ vào chủ đề chính, khám phá ý tưởng phụ bên cạnh cho phần nói.
Is it beneficial to incorporate lateral perspectives in your IELTS essays?
Việc tích hợp quan điểm bên cạnh vào bài luận IELTS của bạn có ích không?
Lateral thinking is crucial for solving complex social issues effectively.
Suy nghĩ phương tiện là quan trọng để giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội phức tạp.
Ignoring lateral approaches may limit creativity in social problem-solving strategies.
Bỏ qua các phương pháp tiếp cận phương tiện có thể hạn chế sự sáng tạo trong chiến lược giải quyết vấn đề xã hội.
Do you believe lateral thinking can lead to innovative solutions for social challenges?
Bạn có tin rằng suy nghĩ phương tiện có thể dẫn đến các giải pháp đổi mới cho các thách thức xã hội không?
(của một phụ âm, đặc biệt là âm l rõ ràng trong tiếng anh) được phát âm với việc đóng một phần đường dẫn khí bằng lưỡi, được đặt sao cho hơi thở có thể lưu thông ở một hoặc cả hai phía của điểm tiếp xúc.
Of a consonant especially the english clear l pronounced with partial closure of the air passage by the tongue which is so placed as to allow the breath to flow on one or both sides of the point of contact.
Her lateral lisp made her speech difficult to understand.
Lisp của cô ấy khiến cho việc nói của cô ấy khó hiểu.
He does not have a lateral lisp, so his speech is clear.
Anh ấy không có lisp bên và nên việc nói của anh ấy rõ ràng.
Does your friend struggle with a lateral lisp in their speech?
Bạn có bị khó khăn với lisp bên khi nói không?
Dạng tính từ của Lateral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lateral Bên | More lateral Thêm bên | Most lateral Gần nhất |
Lateral (Noun)
The lateral branches of the tree provide shade for picnics.
Các nhánh phụ của cây tạo bóng cho các buổi dã ngoại.
There are no lateral shoots on this plant, only central ones.
Không có nhánh phụ trên cây này, chỉ có những nhánh chính.
Do you know how to identify a lateral stem in biology?
Bạn có biết cách nhận biết một cành bên trong môn sinh học không?
The quarterback made a lateral pass to the running back.
Quarterback đã thực hiện phát bóng hông cho running back.
The coach emphasized the importance of avoiding lateral passes.
Huấn luyện viên nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tránh phát bóng hông.
Did the team score a touchdown after a lateral pass?
Đội đã ghi được touchdown sau một phát bóng hông chưa?
Một phụ âm bên.
A lateral consonant.
Lateral sounds are common in Spanish.
Âm thanh bên thường gặp trong tiếng Tây Ban Nha.
Not all languages have lateral consonants.
Không phải tất cả các ngôn ngữ đều có phụ âm bên.
Do you know how to pronounce the lateral sound correctly?
Bạn có biết cách phát âm âm thanh bên đúng không?
Họ từ
Từ "lateral" trong tiếng Anh mang nghĩa liên quan đến phía bên hoặc bên cạnh. Trong ngữ cảnh toán học, nó thường chỉ các đường hoặc điểm nằm ở bên cạnh một hình. Phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt cả trong hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "lateral" thường xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực như y học để chỉ các cấu trúc bên hoặc trong thể thao để mô tả chiến thuật di chuyển bên.
Từ "lateral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lateralis", có nghĩa là "bên" hoặc "liên quan đến cạnh". Từ này xuất phát từ "latus", biểu thị cho khái niệm về một bên hoặc một chiều. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lateral" được sử dụng để chỉ các khía cạnh hoặc phương diện bên cạnh của một sự vật, thuật ngữ thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như sinh học, kỹ thuật và mạng lưới xã hội. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ.
Từ "lateral" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó liên quan đến các khái niệm trong khoa học và kỹ thuật. Trong bối cảnh học thuật, "lateral" thường được sử dụng để mô tả chuyển động hoặc vị trí bên cạnh, như trong "lateral thinking" (tư duy bên) hoặc "lateral forces" (lực bên). Ngoài ra, trong y học, từ này cũng có ứng dụng khi nói về các cấu trúc bên của cơ thể, ví dụ như trong mô tả giải phẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp