Bản dịch của từ Lateral trong tiếng Việt

Lateral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lateral(Adjective)

lˈætərəl
ˈɫætɝəɫ
01

Liên quan đến bên cạnh của một vật, khác với mặt trước hoặc mặt sau.

Involving the side of something as distinct from the front or back

Ví dụ
02

Ở phía hoặc về phía bên

Of at or toward the side

Ví dụ
03

Liên quan đến các mặt của một vật ở vị trí bên cạnh

Relating to the sides of something situated at the side

Ví dụ