Bản dịch của từ Carriage trong tiếng Việt
Carriage

Carriage (Noun)
The carriage of people on public transport is essential for commuting.
Việc vận chuyển người trên phương tiện công cộng là cần thiết để đi lại.
The carriage of goods by trucks is a common sight on highways.
Việc vận chuyển hàng hóa bằng xe tải là cảnh quen thuộc trên đường cao tốc.
The royal carriage procession drew crowds during the parade.
Đoàn xe hoàng gia kéo theo đám đông trong lễ diễu hành.
The carriage of the train was packed with commuters.
Xe lửa đầy người đi làm.
The horse-drawn carriage took the newlyweds to their reception.
Xe ngựa đưa cặp đôi mới cưới tới tiệc.
The royal carriage paraded through the city during the celebration.
Xe hoàng gia diễu hành qua thành phố trong lễ kỷ niệm.
Sự chịu đựng hoặc trục xuất của một người.
A persons bearing or deportment.
Her elegant carriage caught everyone's attention at the party.
Dáng đi lịch lãm của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
His confident carriage reflected his high social status.
Dáng đi tự tin của anh ấy phản ánh địa vị xã hội cao.
The carriage of the royal family was grand and majestic.
Dáng đi của gia đình hoàng gia tráng lệ và hùng vĩ.
The first-class carriage was luxurious and spacious.
Toa hạng nhất sang trọng và rộng rãi.
She preferred sitting in the quiet carriage during her commute.
Cô ấy thích ngồi trong toa yên tĩnh trong chuyến đi làm hàng ngày.
The crowded carriage was filled with noisy school children.
Toa đông người đầy những học sinh ồn ào.
Dạng danh từ của Carriage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carriage | Carriages |
Kết hợp từ của Carriage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Second-class carriage Toa xe hạng hai | The second-class carriage was crowded during the 2023 train strike. Toa hạng hai đã đông đúc trong cuộc đình công tàu năm 2023. |
Open carriage Xe ngựa mở | The open carriage at the festival attracted many social enthusiasts. Chiếc xe ngựa mở tại lễ hội thu hút nhiều người yêu thích xã hội. |
Railway carriage Toa tàu | The railway carriage was crowded during the festival in chicago. Cái toa xe lửa đã đông đúc trong lễ hội ở chicago. |
Horse-drawn carriage Xe ngựa kéo | The tourists enjoyed a horse-drawn carriage ride in central park. Du khách đã tận hưởng một chuyến đi xe ngựa ở central park. |
Non-smoking carriage Toa xe không khói thuốc | The train has a non-smoking carriage for all passengers to enjoy. Tàu có một toa không hút thuốc để tất cả hành khách thưởng thức. |
Họ từ
Từ "carriage" trong tiếng Anh chủ yếu chỉ một phương tiện di chuyển, thường đề cập đến toa xe lửa hoặc xe ngựa có bánh được sử dụng để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "carriage" thường chỉ toa xe trong hệ thống giao thông, trong khi tiếng Anh Anh có thể ám chỉ cả xe ngựa. Phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, với trọng âm có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "carriage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "carriagem", được hình thành từ động từ "carrier", có nghĩa là vận chuyển. Hệ thống gốc Latinh từ "carrus", chỉ những phương tiện chở hàng hay người. Trong lịch sử, từ này đã chỉ đến các phương tiện di chuyển như xe ngựa và sau này mở rộng ra cả các dạng vận tải khác. Hiện nay, "carriage" thường được sử dụng để chỉ cả phương tiện và trạng thái di chuyển, phản ánh sự tiến hóa trong ý nghĩa vận tải.
Từ "carriage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề giao thông, vận chuyển và lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "carriage" thường được sử dụng để chỉ phương tiện vận chuyển, như toa xe lửa hay xe ngựa, và có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả du lịch, lịch sử giao thông hoặc trong văn hóa nghệ thuật. Việc sử dụng từ này trong các bài viết học thuật có thể liên quan đến nghiên cứu di sản văn hóa và kỹ thuật vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp