Bản dịch của từ Carriage trong tiếng Việt

Carriage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carriage (Noun)

kˈɛɹədʒ
kˈæɹɪdʒ
01

Việc vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách từ nơi này đến nơi khác.

The conveying of goods or passengers from one place to another.

Ví dụ

The carriage of people on public transport is essential for commuting.

Việc vận chuyển người trên phương tiện công cộng là cần thiết để đi lại.

The carriage of goods by trucks is a common sight on highways.

Việc vận chuyển hàng hóa bằng xe tải là cảnh quen thuộc trên đường cao tốc.

The royal carriage procession drew crowds during the parade.

Đoàn xe hoàng gia kéo theo đám đông trong lễ diễu hành.

02

Một bộ phận chuyển động của máy để đưa các bộ phận khác vào vị trí cần thiết.

A moving part of a machine that carries other parts into the required position.

Ví dụ

The carriage of the train was packed with commuters.

Xe lửa đầy người đi làm.

The horse-drawn carriage took the newlyweds to their reception.

Xe ngựa đưa cặp đôi mới cưới tới tiệc.

The royal carriage paraded through the city during the celebration.

Xe hoàng gia diễu hành qua thành phố trong lễ kỷ niệm.

03

Sự chịu đựng hoặc trục xuất của một người.

A persons bearing or deportment.

Ví dụ

Her elegant carriage caught everyone's attention at the party.

Dáng đi lịch lãm của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

His confident carriage reflected his high social status.

Dáng đi tự tin của anh ấy phản ánh địa vị xã hội cao.

The carriage of the royal family was grand and majestic.

Dáng đi của gia đình hoàng gia tráng lệ và hùng vĩ.

04

Bất kỳ khu vực riêng biệt nào của đoàn tàu chở hành khách.

Any of the separate sections of a train that carry passengers.

Ví dụ

The first-class carriage was luxurious and spacious.

Toa hạng nhất sang trọng và rộng rãi.

She preferred sitting in the quiet carriage during her commute.

Cô ấy thích ngồi trong toa yên tĩnh trong chuyến đi làm hàng ngày.

The crowded carriage was filled with noisy school children.

Toa đông người đầy những học sinh ồn ào.

Dạng danh từ của Carriage (Noun)

SingularPlural

Carriage

Carriages

Kết hợp từ của Carriage (Noun)

CollocationVí dụ

Full carriage

Xe ngựa đầy đủ

The full carriage arrived at the social event with elegance.

Xe đẩy đầy đủ đến sự kiện xã hội với sự dễ thương.

Smoking carriage

Toa xe hút thuốc

The old train had a designated smoking carriage for passengers.

Chiếc tàu cũ có một toa hút thuốc riêng cho hành khách.

Non-smoking carriage

Phần khu hút thuốc lá

The non-smoking carriage was quiet and odor-free.

Toa không hút thuốc lá yên tĩnh và không mùi.

Open carriage

Xe ngựa mở cửa

The bride arrived in an open carriage for the wedding ceremony.

Cô dâu đến trong chiếc xe ngựa mở cửa cho lễ cưới.

First-class carriage

Phần đầu trong tàu hỏa

The first-class carriage was luxurious and spacious.

Toa xe hạng nhất rất sang trọng và rộng rãi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carriage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carriage

hˈɔɹs ənd kˈæɹɨdʒ

Thời đại xe ngựa

A carriage pulled by a horse, as opposed to a modern automobile; the horse was urged on with a whip.

She arrived at the wedding in a horse and carriage.

Cô ấy đến đám cưới trong một chiếc xe ngựa và xe ngựa.

Thành ngữ cùng nghĩa: horse and buggy...