Bản dịch của từ Carriage trong tiếng Việt

Carriage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carriage(Noun)

kˈɛɹədʒ
kˈæɹɪdʒ
01

Bất kỳ khu vực riêng biệt nào của đoàn tàu chở hành khách.

Any of the separate sections of a train that carry passengers.

Ví dụ
02

Một bộ phận chuyển động của máy để đưa các bộ phận khác vào vị trí cần thiết.

A moving part of a machine that carries other parts into the required position.

Ví dụ
03

Việc vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách từ nơi này đến nơi khác.

The conveying of goods or passengers from one place to another.

Ví dụ
04

Sự chịu đựng hoặc trục xuất của một người.

A persons bearing or deportment.

Ví dụ

Dạng danh từ của Carriage (Noun)

SingularPlural

Carriage

Carriages

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ