Bản dịch của từ Carriage trong tiếng Việt
Carriage
Carriage (Noun)
The carriage of people on public transport is essential for commuting.
Việc vận chuyển người trên phương tiện công cộng là cần thiết để đi lại.
The carriage of goods by trucks is a common sight on highways.
Việc vận chuyển hàng hóa bằng xe tải là cảnh quen thuộc trên đường cao tốc.
The royal carriage procession drew crowds during the parade.
Đoàn xe hoàng gia kéo theo đám đông trong lễ diễu hành.
The carriage of the train was packed with commuters.
Xe lửa đầy người đi làm.
The horse-drawn carriage took the newlyweds to their reception.
Xe ngựa đưa cặp đôi mới cưới tới tiệc.
The royal carriage paraded through the city during the celebration.
Xe hoàng gia diễu hành qua thành phố trong lễ kỷ niệm.
Sự chịu đựng hoặc trục xuất của một người.
A persons bearing or deportment.
Her elegant carriage caught everyone's attention at the party.
Dáng đi lịch lãm của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
His confident carriage reflected his high social status.
Dáng đi tự tin của anh ấy phản ánh địa vị xã hội cao.
The carriage of the royal family was grand and majestic.
Dáng đi của gia đình hoàng gia tráng lệ và hùng vĩ.
The first-class carriage was luxurious and spacious.
Toa hạng nhất sang trọng và rộng rãi.
She preferred sitting in the quiet carriage during her commute.
Cô ấy thích ngồi trong toa yên tĩnh trong chuyến đi làm hàng ngày.
The crowded carriage was filled with noisy school children.
Toa đông người đầy những học sinh ồn ào.
Dạng danh từ của Carriage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carriage | Carriages |
Kết hợp từ của Carriage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full carriage Xe ngựa đầy đủ | The full carriage arrived at the social event with elegance. Xe đẩy đầy đủ đến sự kiện xã hội với sự dễ thương. |
Smoking carriage Toa xe hút thuốc | The old train had a designated smoking carriage for passengers. Chiếc tàu cũ có một toa hút thuốc riêng cho hành khách. |
Non-smoking carriage Phần khu hút thuốc lá | The non-smoking carriage was quiet and odor-free. Toa không hút thuốc lá yên tĩnh và không mùi. |
Open carriage Xe ngựa mở cửa | The bride arrived in an open carriage for the wedding ceremony. Cô dâu đến trong chiếc xe ngựa mở cửa cho lễ cưới. |
First-class carriage Phần đầu trong tàu hỏa | The first-class carriage was luxurious and spacious. Toa xe hạng nhất rất sang trọng và rộng rãi. |
Họ từ
Từ "carriage" trong tiếng Anh chủ yếu chỉ một phương tiện di chuyển, thường đề cập đến toa xe lửa hoặc xe ngựa có bánh được sử dụng để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "carriage" thường chỉ toa xe trong hệ thống giao thông, trong khi tiếng Anh Anh có thể ám chỉ cả xe ngựa. Phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, với trọng âm có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "carriage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "carriagem", được hình thành từ động từ "carrier", có nghĩa là vận chuyển. Hệ thống gốc Latinh từ "carrus", chỉ những phương tiện chở hàng hay người. Trong lịch sử, từ này đã chỉ đến các phương tiện di chuyển như xe ngựa và sau này mở rộng ra cả các dạng vận tải khác. Hiện nay, "carriage" thường được sử dụng để chỉ cả phương tiện và trạng thái di chuyển, phản ánh sự tiến hóa trong ý nghĩa vận tải.
Từ "carriage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề giao thông, vận chuyển và lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "carriage" thường được sử dụng để chỉ phương tiện vận chuyển, như toa xe lửa hay xe ngựa, và có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả du lịch, lịch sử giao thông hoặc trong văn hóa nghệ thuật. Việc sử dụng từ này trong các bài viết học thuật có thể liên quan đến nghiên cứu di sản văn hóa và kỹ thuật vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp