Bản dịch của từ Deportment trong tiếng Việt

Deportment

Noun [U/C]

Deportment (Noun)

dəpˈɔɹtmnt
dɪpˈoʊɹtmnt
01

Hành vi hoặc cách cư xử của một người.

A persons behaviour or manners.

Ví dụ

Her deportment at the party was elegant and refined.

Cô ấy có cử chỉ lịch lãm và tinh tế tại bữa tiệc.

His deportment during the interview was unprofessional and rude.

Cách ứng xử của anh ấy trong cuộc phỏng vấn không chuyên nghiệp và thô lỗ.

Was Sarah's deportment appropriate for the formal event last night?

Cách cư xử của Sarah có phù hợp với sự kiện trang trọng tối qua không?

02

Cách một người đứng và đi, đặc biệt là một yếu tố của nghi thức.

The way a person stands and walks particularly as an element of etiquette.

Ví dụ

Her elegant deportment impressed the judges at the speaking competition.

Dáng đi lịch lãm của cô ấy ấn tượng với các giám khảo trong cuộc thi nói.

Lack of proper deportment can negatively impact your IELTS speaking score.

Thiếu sự lịch sự trong cách ứng xử có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi IELTS nói của bạn.

Is deportment important in IELTS writing and speaking assessments?

Dáng đi quan trọng trong việc đánh giá viết và nói IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deportment

Không có idiom phù hợp