Bản dịch của từ Deportment trong tiếng Việt
Deportment
Deportment (Noun)
Hành vi hoặc cách cư xử của một người.
A persons behaviour or manners.
Her deportment at the party was elegant and refined.
Cô ấy có cử chỉ lịch lãm và tinh tế tại bữa tiệc.
His deportment during the interview was unprofessional and rude.
Cách ứng xử của anh ấy trong cuộc phỏng vấn không chuyên nghiệp và thô lỗ.
Was Sarah's deportment appropriate for the formal event last night?
Cách cư xử của Sarah có phù hợp với sự kiện trang trọng tối qua không?
Cách một người đứng và đi, đặc biệt là một yếu tố của nghi thức.
The way a person stands and walks particularly as an element of etiquette.
Her elegant deportment impressed the judges at the speaking competition.
Dáng đi lịch lãm của cô ấy ấn tượng với các giám khảo trong cuộc thi nói.
Lack of proper deportment can negatively impact your IELTS speaking score.
Thiếu sự lịch sự trong cách ứng xử có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi IELTS nói của bạn.
Is deportment important in IELTS writing and speaking assessments?
Dáng đi quan trọng trong việc đánh giá viết và nói IELTS không?
Họ từ
Từ "deportment" ám chỉ đến cách cư xử hoặc thái độ của một cá nhân, thường liên quan đến hành vi và cách mà người đó xuất hiện trong không gian công cộng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các trường học, để đánh giá sự lịch thiệp và chuẩn mực trong hành vi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "deportment" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể khác nhau, với "behavior" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "deportment" bắt nguồn từ tiếng Latin "deportare", có nghĩa là "mang đi" hoặc "vận chuyển". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ như "deportement", nhằm chỉ hành vi hoặc cách cư xử của một cá nhân. Ngày nay, "deportment" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ phong thái, phép lịch sự và cách thức cư xử của một người, thể hiện tính cách và giáo dục của họ trong giao tiếp xã hội.
Từ "deportment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả thái độ và hành vi của cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đạo đức, nghi thức xã hội và sự lịch thiệp, đặc biệt trong giáo dục và các môi trường formal. Sự hiếm gặp của từ này trong IELTS có thể do tính chất trang trọng và chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp