Bản dịch của từ Unload trong tiếng Việt

Unload

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unload (Verb)

ənlˈoʊd
ənlˈoʊd
01

Di chuyển hàng hóa khỏi (phương tiện, tàu, container, v.v.)

Remove goods from a vehicle ship container etc.

Ví dụ

Volunteers help unload donations from trucks for the charity event.

Tình nguyện viên giúp dỡ hàng từ xe tải cho sự kiện từ thiện.

Neighbors unload groceries from the community van for the food drive.

Hàng xóm dỡ hàng tạp hóa từ xe van cộng đồng cho chương trình ủng hộ thực phẩm.

Students unload books from the school bus for the book donation.

Học sinh dỡ sách từ xe buýt của trường cho chương trình quyên sách.

02

Lấy (đạn) khỏi súng hoặc (phim) khỏi máy ảnh.

Remove ammunition from a gun or film from a camera.

Ví dụ

The police unloaded the guns before entering the peaceful protest.

Cảnh sát đã giải nạp súng trước khi vào cuộc biểu tình yên bình.

The photographer unloaded the film from the camera to develop it.

Nhiếp ảnh gia đã giải nạp bộ phim từ máy ảnh để phát triển nó.

After the event, they unloaded the equipment used for the social project.

Sau sự kiện, họ đã giải nạp thiết bị được sử dụng cho dự án xã hội.

Dạng động từ của Unload (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unload

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unloaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unloaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unloads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unloading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unload cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unload

Không có idiom phù hợp