Bản dịch của từ Unload trong tiếng Việt

Unload

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unload(Verb)

ənlˈoʊd
ənlˈoʊd
01

Di chuyển hàng hóa khỏi (phương tiện, tàu, container, v.v.)

Remove goods from a vehicle ship container etc.

Ví dụ
02

Lấy (đạn) khỏi súng hoặc (phim) khỏi máy ảnh.

Remove ammunition from a gun or film from a camera.

Ví dụ

Dạng động từ của Unload (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unload

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unloaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unloaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unloads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unloading

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ