Bản dịch của từ Unload trong tiếng Việt
Unload
Unload (Verb)
Volunteers help unload donations from trucks for the charity event.
Tình nguyện viên giúp dỡ hàng từ xe tải cho sự kiện từ thiện.
Neighbors unload groceries from the community van for the food drive.
Hàng xóm dỡ hàng tạp hóa từ xe van cộng đồng cho chương trình ủng hộ thực phẩm.
Students unload books from the school bus for the book donation.
Học sinh dỡ sách từ xe buýt của trường cho chương trình quyên sách.
Lấy (đạn) khỏi súng hoặc (phim) khỏi máy ảnh.
Remove ammunition from a gun or film from a camera.
The police unloaded the guns before entering the peaceful protest.
Cảnh sát đã giải nạp súng trước khi vào cuộc biểu tình yên bình.
The photographer unloaded the film from the camera to develop it.
Nhiếp ảnh gia đã giải nạp bộ phim từ máy ảnh để phát triển nó.
After the event, they unloaded the equipment used for the social project.
Sau sự kiện, họ đã giải nạp thiết bị được sử dụng cho dự án xã hội.
Dạng động từ của Unload (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unloading |
Họ từ
Từ "unload" có nghĩa là dỡ bỏ hoặc lấy đi hàng hóa từ một phương tiện vận chuyển. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "unload" thường được sử dụng trong ngữ cảnh logistic và vận tải, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tình huống đời sống hàng ngày. Cách phát âm cũng tương đồng, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "unload" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "un-" chỉ sự phủ định, kết hợp với động từ "load" từ tiếng Anh cổ "lād" có nghĩa là "chất hàng". Từ này được sử dụng để chỉ hành động giải phóng hoặc loại bỏ hàng hóa tải trên phương tiện vận chuyển. Kết hợp lại, "unload" phản ánh quá trình làm giảm tải trọng, từ đó liên hệ mật thiết với nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh vận chuyển và logistics.
Từ "unload" xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vận chuyển hàng hóa hoặc tải trọng, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả quá trình giải phóng cảm xúc hoặc thông tin. Ngoài ra, từ "unload" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công việc và logistics, nhấn mạnh hoạt động giảm bớt trọng tải hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp