Bản dịch của từ Amidst trong tiếng Việt
Amidst
Amidst (Preposition)
Amidst the bustling city, Sarah found peace in a quiet cafe.
Giữa thành phố ồn ào, Sarah tìm thấy bình yên trong một quán cà phê yên tĩnh.
She could not concentrate amidst the distractions of loud conversations.
Cô không thể tập trung giữa những sự xao lãng của cuộc trò chuyện ồn ào.
Are you able to work effectively amidst a noisy environment?
Bạn có thể làm việc hiệu quả giữa một môi trường ồn ào không?
Từ "amidst" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trong lúc" hoặc "giữa". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc vị trí ở giữa những thứ khác, đặc biệt trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc hoàn cảnh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên "amid" là hình thức rút gọn hơn và thường được ưa chuộng trong văn viết.
Từ "amidst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "on mid" trong tiếng Anh cổ và phát triển thành "amid" trước khi kết hợp với hậu tố "-st". Cách sử dụng từ này có liên quan đến không gian và vị trí, thể hiện sự hiện diện giữa những thứ khác nhau. Ngày nay, "amidst" được dùng để chỉ sự tồn tại hay hoạt động trong bối cảnh đa dạng hoặc hỗn loạn, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "amidst" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả môi trường hoặc tình huống xung quanh. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ sự hiện diện trong một bối cảnh hoặc một cảnh quan cụ thể, chẳng hạn như "amidst the chaos" (trong sự hỗn loạn). Sự xuất hiện của từ này góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ miêu tả và tăng cường tính biểu cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp