Bản dịch của từ Barley trong tiếng Việt

Barley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barley (Noun)

bˈɑɹli
bˈɑɹli
01

Một loại ngũ cốc cứng với lông thô kéo dài từ tai, được trồng đặc biệt để sử dụng trong sản xuất bia và thức ăn chăn nuôi.

A hardy cereal with coarse bristles extending from the ears cultivated especially for use in brewing and stockfeed.

Ví dụ

Farmers harvested barley to sell to local breweries for beer production.

Nông dân thu hoạch lúa mạch để bán cho các nhà máy bia địa phương để sản xuất bia.

Barley is a common ingredient in livestock feed for its nutritional value.

Lúa mạch là một nguyên liệu phổ biến trong thức ăn gia súc vì giá trị dinh dưỡng của nó.

The price of barley fluctuated due to weather conditions affecting crop yields.

Giá lúa mạch dao động do điều kiện thời tiết ảnh hưởng đến sản lượng mùa vụ.

Dạng danh từ của Barley (Noun)

SingularPlural

Barley

-

Kết hợp từ của Barley (Noun)

CollocationVí dụ

Malting barley

Lúa mạch lên men

Farmers in iowa grow malting barley for local breweries like des moines.

Nông dân ở iowa trồng lúa mạch để làm bia cho des moines.

Pearl barley

Lúa mạch ngọc trai

Many people enjoy eating pearl barley in social gatherings like potlucks.

Nhiều người thích ăn lúa mạch ngọc trai trong các buổi gặp mặt xã hội.

Malted barley

Khoai mạch đã lên men

Malted barley is essential for brewing beer in social gatherings.

Mạch nha là cần thiết để sản xuất bia trong các buổi tụ tập xã hội.

Roasted barley

Khoai mạch rang

The café served roasted barley during the community event last saturday.

Quán cà phê đã phục vụ lúa mạch rang trong sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua.

Winter barley

Khoai mùa đông

Many farmers grow winter barley for better yields in cold climates.

Nhiều nông dân trồng lúa mạch mùa đông để có năng suất tốt hơn ở khí hậu lạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barley cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barley

Không có idiom phù hợp