Bản dịch của từ Barley trong tiếng Việt
Barley
Noun [U/C]

Barley(Noun)
bˈɑːli
ˈbɑrɫi
Ví dụ
Ví dụ
03
Được sử dụng làm thức ăn cho gia súc và trong quá trình sản xuất malt để làm bia.
Used as animal fodder and in the production of malt for beer
Ví dụ
