Bản dịch của từ Barley trong tiếng Việt

Barley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barley(Noun)

bˈɑːli
ˈbɑrɫi
01

Một loại ngũ cốc thuộc họ cỏ, được sử dụng như thực phẩm và trong sản xuất bia.

A cereal grain that is a member of the grass family used as food and in brewing

Ví dụ
02

Một loại cây trồng được canh tác vì hạt của nó, thường gắn liền với các vùng khí hậu lạnh.

A type of plant cultivated for its grain often associated with cooler climates

Ví dụ
03

Được sử dụng làm thức ăn cho gia súc và trong quá trình sản xuất malt để làm bia.

Used as animal fodder and in the production of malt for beer

Ví dụ