Bản dịch của từ Barley trong tiếng Việt
Barley
Barley (Noun)
Farmers harvested barley to sell to local breweries for beer production.
Nông dân thu hoạch lúa mạch để bán cho các nhà máy bia địa phương để sản xuất bia.
Barley is a common ingredient in livestock feed for its nutritional value.
Lúa mạch là một nguyên liệu phổ biến trong thức ăn gia súc vì giá trị dinh dưỡng của nó.
The price of barley fluctuated due to weather conditions affecting crop yields.
Giá lúa mạch dao động do điều kiện thời tiết ảnh hưởng đến sản lượng mùa vụ.
Dạng danh từ của Barley (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barley | - |
Kết hợp từ của Barley (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Barley field Cánh đồng lúa mạch | The farmer's barley field yielded a bountiful harvest last summer. Cánh đồng lúa mạ của nông dân đã cho một mùa mùa gặt phong phú vào mùa hè trước. |
Barley harvest Mùa thu hoạch lúa mạch | The barley harvest festival is a social event in the village. Lễ hội thu hoạch lúa mạ là một sự kiện xã hội trong làng. |
Ear of barley Nhánh lúa mạch | The farmer harvested an ear of barley for the festival. Nông dân thu hoạch một phần lúa mạ cho lễ hội. |
Field of barley Cánh đồng lúa mạch | The field of barley swayed gently in the breeze. Cánh đồng lúa mạch lay nhẹ trong gió. |
Barley grain Ngũ cốc | Barley grain is used in brewing beer. Hạt lúa mạ được sử dụng trong việc lên men bia. |
Họ từ
Lúa mạch (barley) là một loại ngũ cốc chủ yếu được trồng để sản xuất thực phẩm, thức ăn gia súc và bia. Loại cây này thuộc họ Gramineae, với tên khoa học là Hordeum vulgare. Lúa mạch thường được phân phối thành hai giống chính: lúa mạch một hạt (hulless) và lúa mạch có vỏ (hulled). Trong tiếng Anh Mỹ (barley) và tiếng Anh Anh (barley) đều có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xuất xứ và chế biến thực phẩm giữa hai quốc gia.
Từ "barley" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "beorcan", có thể liên quan đến từ Latin "hordeum". Lúa mạch, một loại ngũ cốc quan trọng trong nền văn minh cổ đại, đã được trồng và tiêu thụ từ thời kỳ đồ đá mới. Sự phát triển của lúa mạch không chỉ đóng vai trò trong chế độ ăn uống mà còn trong sản xuất bia và rượu. Đến nay, "barley" được sử dụng để chỉ loại ngũ cốc này, biểu thị sự liên kết giữa thực phẩm và văn hóa.
Từ "barley" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần về Thí nghiệm và Môi trường, trong khi có thể hiếm gặp hơn trong những phần như Nghe và Nói. Trong ngữ cảnh khác, "barley" chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, thực phẩm và dinh dưỡng, thường liên quan đến lợi ích sức khỏe của loại ngũ cốc này trong chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp