Bản dịch của từ Barley trong tiếng Việt
Barley
Barley (Noun)
Farmers harvested barley to sell to local breweries for beer production.
Nông dân thu hoạch lúa mạch để bán cho các nhà máy bia địa phương để sản xuất bia.
Barley is a common ingredient in livestock feed for its nutritional value.
Lúa mạch là một nguyên liệu phổ biến trong thức ăn gia súc vì giá trị dinh dưỡng của nó.
The price of barley fluctuated due to weather conditions affecting crop yields.
Giá lúa mạch dao động do điều kiện thời tiết ảnh hưởng đến sản lượng mùa vụ.
Dạng danh từ của Barley (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barley | - |
Kết hợp từ của Barley (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Malting barley Lúa mạch lên men | Farmers in iowa grow malting barley for local breweries like des moines. Nông dân ở iowa trồng lúa mạch để làm bia cho des moines. |
Pearl barley Lúa mạch ngọc trai | Many people enjoy eating pearl barley in social gatherings like potlucks. Nhiều người thích ăn lúa mạch ngọc trai trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Malted barley Khoai mạch đã lên men | Malted barley is essential for brewing beer in social gatherings. Mạch nha là cần thiết để sản xuất bia trong các buổi tụ tập xã hội. |
Roasted barley Khoai mạch rang | The café served roasted barley during the community event last saturday. Quán cà phê đã phục vụ lúa mạch rang trong sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Winter barley Khoai mùa đông | Many farmers grow winter barley for better yields in cold climates. Nhiều nông dân trồng lúa mạch mùa đông để có năng suất tốt hơn ở khí hậu lạnh. |
Họ từ
Lúa mạch (barley) là một loại ngũ cốc chủ yếu được trồng để sản xuất thực phẩm, thức ăn gia súc và bia. Loại cây này thuộc họ Gramineae, với tên khoa học là Hordeum vulgare. Lúa mạch thường được phân phối thành hai giống chính: lúa mạch một hạt (hulless) và lúa mạch có vỏ (hulled). Trong tiếng Anh Mỹ (barley) và tiếng Anh Anh (barley) đều có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xuất xứ và chế biến thực phẩm giữa hai quốc gia.
Từ "barley" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "beorcan", có thể liên quan đến từ Latin "hordeum". Lúa mạch, một loại ngũ cốc quan trọng trong nền văn minh cổ đại, đã được trồng và tiêu thụ từ thời kỳ đồ đá mới. Sự phát triển của lúa mạch không chỉ đóng vai trò trong chế độ ăn uống mà còn trong sản xuất bia và rượu. Đến nay, "barley" được sử dụng để chỉ loại ngũ cốc này, biểu thị sự liên kết giữa thực phẩm và văn hóa.
Từ "barley" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần về Thí nghiệm và Môi trường, trong khi có thể hiếm gặp hơn trong những phần như Nghe và Nói. Trong ngữ cảnh khác, "barley" chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, thực phẩm và dinh dưỡng, thường liên quan đến lợi ích sức khỏe của loại ngũ cốc này trong chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp