Bản dịch của từ Sulphur trong tiếng Việt

Sulphur

Noun [U/C]Verb

Sulphur (Noun)

sˈʌlfɚ
sˈʌlfəɹ
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 16, một phi kim loại màu vàng dễ cháy.

The chemical element of atomic number 16 a yellow combustible nonmetal.

Ví dụ

Sulphur is used in many fertilizers to improve crop yields.

Lưu huỳnh được sử dụng trong nhiều phân bón để cải thiện năng suất.

Sulphur is not harmful in small amounts for the environment.

Lưu huỳnh không gây hại trong một lượng nhỏ cho môi trường.

Is sulphur essential for sustainable agricultural practices?

Lưu huỳnh có cần thiết cho các thực hành nông nghiệp bền vững không?

02

Một loài bướm mỹ với đôi cánh chủ yếu là màu vàng và có thể có những mảng sẫm màu hơn.

An american butterfly with predominantly yellow wings that may bear darker patches.

Ví dụ

The sulphur butterfly is common in many American gardens.

Bướm sulphur rất phổ biến trong nhiều khu vườn ở Mỹ.

I do not see a sulphur butterfly in our neighborhood.

Tôi không thấy bướm sulphur trong khu phố của chúng ta.

Have you spotted a sulphur butterfly at the park recently?

Bạn đã thấy bướm sulphur ở công viên gần đây chưa?

Sulphur (Verb)

sˈʌlfɚ
sˈʌlfəɹ
01

Khử trùng hoặc xông khói bằng lưu huỳnh.

Disinfect or fumigate with sulphur.

Ví dụ

The community leaders decided to sulphur the town after the outbreak.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng quyết định khử trùng thị trấn sau dịch bệnh.

They did not sulphur the area before the festival started.

Họ đã không khử trùng khu vực trước khi lễ hội bắt đầu.

Will they sulphur the schools for better health safety measures?

Họ có khử trùng các trường học để đảm bảo an toàn sức khỏe không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulphur

Không có idiom phù hợp