Bản dịch của từ Sulphur trong tiếng Việt
Sulphur
Sulphur (Noun)
Sulphur is used in many fertilizers to improve crop yields.
Lưu huỳnh được sử dụng trong nhiều phân bón để cải thiện năng suất.
Sulphur is not harmful in small amounts for the environment.
Lưu huỳnh không gây hại trong một lượng nhỏ cho môi trường.
Is sulphur essential for sustainable agricultural practices?
Lưu huỳnh có cần thiết cho các thực hành nông nghiệp bền vững không?
The sulphur butterfly is common in many American gardens.
Bướm sulphur rất phổ biến trong nhiều khu vườn ở Mỹ.
I do not see a sulphur butterfly in our neighborhood.
Tôi không thấy bướm sulphur trong khu phố của chúng ta.
Have you spotted a sulphur butterfly at the park recently?
Bạn đã thấy bướm sulphur ở công viên gần đây chưa?
Dạng danh từ của Sulphur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sulphur | - |
Sulphur (Verb)
The community leaders decided to sulphur the town after the outbreak.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng quyết định khử trùng thị trấn sau dịch bệnh.
They did not sulphur the area before the festival started.
Họ đã không khử trùng khu vực trước khi lễ hội bắt đầu.
Will they sulphur the schools for better health safety measures?
Họ có khử trùng các trường học để đảm bảo an toàn sức khỏe không?
Họ từ
Sulphur (tên hóa học: lưu huỳnh) là một nguyên tố phi kim có ký hiệu S và số nguyên tử 16. Trong ngành hóa học, lưu huỳnh thường được biết đến với vai trò là một trong những nguyên tố chính trong hợp chất như axit sulfuric và sulfide. Từ này được viết là "sulfur" trong tiếng Anh Mỹ và "sulphur" trong tiếng Anh Anh, nhưng hai phiên bản này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách phát âm. Lưu huỳnh có mặt trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất phân bón, dược phẩm và chất chống oxi hóa.
Từ "sulphur" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulphurium", được sử dụng để chỉ nguyên tố lưu huỳnh. Lịch sử sử dụng từ này có thể được truy nguyên về thời kỳ cổ đại, khi lưu huỳnh được biết đến với tính chất dễ cháy và mùi hăng. Trong triết học alchemy, nó tượng trưng cho năng lượng và sự chuyển biến. Ý nghĩa hiện tại của "sulphur" không chỉ phản ánh đặc tính hóa học của nguyên tố này mà còn gợi nhớ đến vai trò của nó trong các quá trình sinh học và công nghiệp.
Từ "sulphur" (lưu huỳnh) xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề khoa học, môi trường hoặc hóa học. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu về khí thải, biến đổi khí hậu, và trong ngành công nghiệp hóa chất. Trong các tình huống nói chuyện hằng ngày, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ô nhiễm môi trường và sự tiêu thụ năng lượng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp