Bản dịch của từ Sulphur trong tiếng Việt
Sulphur
Sulphur (Noun)
Sulphur is used in many fertilizers to improve crop yields.
Lưu huỳnh được sử dụng trong nhiều phân bón để cải thiện năng suất.
Sulphur is not harmful in small amounts for the environment.
Lưu huỳnh không gây hại trong một lượng nhỏ cho môi trường.
Is sulphur essential for sustainable agricultural practices?
Lưu huỳnh có cần thiết cho các thực hành nông nghiệp bền vững không?
The sulphur butterfly is common in many American gardens.
Bướm sulphur rất phổ biến trong nhiều khu vườn ở Mỹ.
I do not see a sulphur butterfly in our neighborhood.
Tôi không thấy bướm sulphur trong khu phố của chúng ta.
Have you spotted a sulphur butterfly at the park recently?
Bạn đã thấy bướm sulphur ở công viên gần đây chưa?
Sulphur (Verb)
The community leaders decided to sulphur the town after the outbreak.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng quyết định khử trùng thị trấn sau dịch bệnh.
They did not sulphur the area before the festival started.
Họ đã không khử trùng khu vực trước khi lễ hội bắt đầu.
Will they sulphur the schools for better health safety measures?
Họ có khử trùng các trường học để đảm bảo an toàn sức khỏe không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp