Bản dịch của từ Dank trong tiếng Việt

Dank

Adjective

Dank (Adjective)

dˈæŋk
dˈæŋk
01

Ẩm ướt và lạnh lẽo khó chịu.

Unpleasantly damp and cold.

Ví dụ

The dank basement was not suitable for social gatherings.

Tầng hầm ẩm ướt không thích hợp cho các cuộc tụ họp xã hội.

The abandoned building had a dank atmosphere that deterred visitors.

Tòa nhà bỏ hoang có bầu không khí ẩm ướt khiến du khách nản lòng.

The park's dank benches were not inviting for socializing.

Những chiếc ghế dài ẩm ướt của công viên không mời gọi giao lưu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dank

Không có idiom phù hợp