Bản dịch của từ Dank trong tiếng Việt
Dank
Dank (Adjective)
Ẩm ướt và lạnh lẽo khó chịu.
Unpleasantly damp and cold.
The dank basement was not suitable for social gatherings.
Tầng hầm ẩm ướt không thích hợp cho các cuộc tụ họp xã hội.
The abandoned building had a dank atmosphere that deterred visitors.
Tòa nhà bỏ hoang có bầu không khí ẩm ướt khiến du khách nản lòng.
The park's dank benches were not inviting for socializing.
Những chiếc ghế dài ẩm ướt của công viên không mời gọi giao lưu.
Họ từ
Từ "dank" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một không gian ẩm thấp, lạnh lẽo và có mùi khó chịu, đặc biệt là trong ngữ cảnh về các hầm hay tầng hầm. Trong sử dụng hiện đại, "dank" đã được mở rộng để miêu tả cần sa có chất lượng cao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn trong văn hóa giới trẻ, trong khi tiếng Anh Anh dùng ít hơn và có khuynh hướng chỉ mang nghĩa ban đầu.
Từ "dank" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dank" có nghĩa là ẩm ướt. Nguyên gốc này phản ánh trạng thái của môi trường ẩm ướt, thường liên quan đến ẩm mốc và không thoải mái. Vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các không gian ẩm thấp, có mùi khó chịu, chủ yếu là trong ngữ cảnh của các tầng hầm hoặc kho chứa. Hiện nay, "dank" đã được mở rộng để mô tả chất lượng của cần sa, với hàm ý về sự tươi mới và độ mạnh mẽ.
Từ "dank" thường ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh viên, từ này phổ biến hơn trong văn hóa trực tuyến, đặc biệt liên quan đến meme và ảnh chế. "Dank" không chỉ mô tả một không gian ẩm thấp mà còn chỉ tính chất tuyệt vời của một meme hoặc nội dung hài hước. Do đó, từ này thể hiện sự giao thoa giữa ngôn ngữ hiện đại và các hình thức truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp