Bản dịch của từ Calcium trong tiếng Việt

Calcium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calcium (Noun)

kˈælsiəm
kˈælsiəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 20, một kim loại mềm màu xám.

The chemical element of atomic number 20 a soft grey metal.

Ví dụ

Calcium is essential for strong bones and teeth.

Canxi là cần thiết cho xương và răng chắc khỏe.

Lack of calcium can lead to bone density issues.

Thiếu canxi có thể dẫn đến vấn đề mật độ xương.

Is calcium intake included in your daily diet?

Việc tiêu thụ canxi có được bao gồm trong chế độ ăn hàng ngày của bạn không?

Dạng danh từ của Calcium (Noun)

SingularPlural

Calcium

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calcium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calcium

Không có idiom phù hợp