Bản dịch của từ Calcium trong tiếng Việt
Calcium
Calcium (Noun)
Calcium is essential for strong bones and teeth.
Canxi là cần thiết cho xương và răng chắc khỏe.
Lack of calcium can lead to bone density issues.
Thiếu canxi có thể dẫn đến vấn đề mật độ xương.
Is calcium intake included in your daily diet?
Việc tiêu thụ canxi có được bao gồm trong chế độ ăn hàng ngày của bạn không?
Dạng danh từ của Calcium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calcium | - |
Họ từ
Canxi (calcium) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Ca, thuộc nhóm kim loại kiềm thổ trong bảng tuần hoàn. Nó là một khoáng chất thiết yếu cho sự phát triển xương và răng ở động vật. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ "calcium" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường y tế và dinh dưỡng, từ này thường xuất hiện trong các từ điển và tài liệu khác nhau để chỉ các dạng muối và hợp chất liên quan như calci carbonate và calci citrate.
Từ "calcium" có nguồn gốc từ từ Latin "calx", nghĩa là "vôi". Xuất hiện lần đầu tiên trong thế kỷ 18, calcium được William Cruickshank giới thiệu như một nguyên tố hóa học. Calcium là thành phần chính của vôi, và qua thời gian, nó đã được xác định là một kim loại kiềm thổ quan trọng trong sinh học. Hiện nay, calcium chủ yếu được biết đến với vai trò trong cấu trúc xương và răng, cũng như trong các chức năng sinh lý khác của cơ thể sống.
Từ "calcium" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở thí nghiệm và thảo luận khoa học trong Listening và Reading. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về dinh dưỡng, sức khỏe, hoặc các chủ đề liên quan đến xương và sự phát triển cơ thể. Ngoài ra, "calcium" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh y tế, bài báo khoa học và giáo dục liên quan đến dinh dưỡng và sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp