Bản dịch của từ Sawn trong tiếng Việt
Sawn
Sawn (Verb)
Phân từ quá khứ của cưa.
Past participle of saw.
He sawn the wood for the community center.
Anh đã xẻ gỗ cho trung tâm cộng đồng.
The volunteers sawn the fallen trees after the storm.
Các tình nguyện viên đã xẻ những cây đổ sau cơn bão.
The carpenter had sawn the timber for the new playground.
Người thợ mộc đã xẻ gỗ cho sân chơi mới.
Dạng động từ của Sawn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Saw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sawing |
Họ từ
"Sawn" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "saw", có nghĩa là cắt hoặc xẻ gỗ bằng cưa. Trong tiếng Anh British, từ "sawn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và chế biến gỗ, trong khi ở tiếng Anh American, các thuật ngữ tương tự như "cut" có thể được sử dụng phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ và sự lựa chọn từ ngữ trong các ngữ cảnh cụ thể, nhưng cả hai đều diễn tả cùng một hành động cơ bản.
Từ "sawn" xuất phát từ động từ tiếng Anh "saw", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sæwian", có nghĩa là "cắt" hoặc "xén". Căn nguyên từ tiếng Latinh là "serrare", có nghĩa là "cưa" hay "cắt". Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh sự tiến hóa trong công nghệ chế biến gỗ, nơi mà việc cắt gỗ bằng cưa là một công đoạn thiết yếu. Hiện nay, "sawn" chỉ hình thức quá trình cắt gỗ, nhằm mô tả tình trạng của các mảnh gỗ đã được xử lý.
Từ "sawn" là dạng quá khứ phân từ của động từ "saw", có nghĩa là "chặt" hoặc "cắt". Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả quy trình sản xuất hoặc xây dựng. Trong các ngữ cảnh khác, "sawn" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, khi đề cập đến sản phẩm gỗ đã được cắt, cũng như trong các bài viết kỹ thuật mô tả các phương pháp xử lý gỗ.