Bản dịch của từ Sawing trong tiếng Việt
Sawing
Sawing (Verb)
They are sawing wood for the community garden project in May.
Họ đang cưa gỗ cho dự án vườn cộng đồng vào tháng Năm.
The volunteers are not sawing metal for the art installation.
Các tình nguyện viên không đang cưa kim loại cho tác phẩm nghệ thuật.
Are they sawing trees for the new park construction this weekend?
Họ có đang cưa cây cho việc xây dựng công viên mới cuối tuần này không?
Dạng động từ của Sawing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Saw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sawing |
Họ từ
"Sawing" là một danh từ mô tả hành động cắt hoặc chia tách vật liệu, thường là gỗ hoặc kim loại, bằng một lưỡi cưa. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và chế biến gỗ. Trong tiếng Anh, "sawing" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng hay nghĩa giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, một số từ vựng liên quan có thể khác nhau, như "saw" (cưa) và cách gọi lưỡi cưa trong nghệ thuật thủ công.
Từ "sawing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "saw", được bắt nguồn từ tiếng Tây Âu cổ "saga", có nghĩa là "cưa". Cụm từ này liên quan đến từ gốc Latinh "sagina", mang ý nghĩa về "công cụ" hoặc "sự cắt". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ những thế kỷ trung đại, khi công cụ cưa trở thành một phần thiết yếu trong ngành chế biến gỗ. Ngày nay, "sawing" chỉ hành động cắt vật liệu bằng cưa, phản ánh sự tiến hóa trong công nghệ và tiêu dùng.
Từ "sawing" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính cụ thể và kĩ thuật của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề mộc, xây dựng hoặc sản xuất, nơi mà việc cắt gỗ và các vật liệu khác bằng cưa được thực hiện. Trong các tình huống thực tiễn, "sawing" có thể xuất hiện trong hướng dẫn kỹ thuật, tài liệu học nghề hoặc các bài thuyết trình liên quan đến kỹ thuật.