Bản dịch của từ Sawing trong tiếng Việt

Sawing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sawing(Verb)

sˈɔɪŋ
sˈɔɪŋ
01

Cắt (cái gì) bằng cưa.

Cut something using a saw.

Ví dụ

Dạng động từ của Sawing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Saw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sawed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sawn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Saws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sawing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ