Bản dịch của từ Log trong tiếng Việt
Log

Log(Noun)
(thông tục) dương vật.
Vulgar a penis.
Dạng danh từ của Log (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Log | Logs |
Log(Verb)
(ngoại động) chặt (cây).
Transitive to cut down trees.
(động) chặt cây thành khúc.
Transitive to cut trees into logs.
(nội động) chặt cây trong một khu vực, khai thác và vận chuyển gỗ làm gỗ.
Intransitive to cut down trees in an area harvesting and transporting the logs as wood.
Dạng động từ của Log (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Log |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Logged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Logged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Logs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Logging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "log" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một khối gỗ lớn hoặc một bản ghi chép diễn biến, sự kiện, hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Anh, "log" thường được sử dụng để chỉ các bản ghi chép (như "logbook"), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng nhấn mạnh đến cảnh báo về việc theo dõi dữ liệu, chẳng hạn như "server logs". Về âm điệu, phát âm hai phiên bản không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai vùng địa lý này.
Từ "log" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "logica", xuất phát từ từ Hy Lạp "logikós", có nghĩa là "thuộc về lý luận". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các lập luận và lý thuyết trong triết học. Qua thời gian, "log" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ các tài liệu ghi lại thông tin, dữ liệu hoặc diễn biến sự kiện. Ngày nay, nó được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, thể hiện sự liên kết giữa lý luận và ghi chép.
Từ "log" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về ghi chép hoặc theo dõi dữ liệu. Trong phần Đọc, từ này có thể gặp trong bài viết về khoa học hoặc công nghệ, đề cập đến quá trình ghi lại thông tin. Ngoài ra, "log" còn phổ biến trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học máy tính và quản lý hệ thống, nơi nó ám chỉ việc ghi chép hoạt động của hệ thống hoặc người dùng.
Họ từ
Từ "log" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một khối gỗ lớn hoặc một bản ghi chép diễn biến, sự kiện, hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Anh, "log" thường được sử dụng để chỉ các bản ghi chép (như "logbook"), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng nhấn mạnh đến cảnh báo về việc theo dõi dữ liệu, chẳng hạn như "server logs". Về âm điệu, phát âm hai phiên bản không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai vùng địa lý này.
Từ "log" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "logica", xuất phát từ từ Hy Lạp "logikós", có nghĩa là "thuộc về lý luận". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các lập luận và lý thuyết trong triết học. Qua thời gian, "log" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ các tài liệu ghi lại thông tin, dữ liệu hoặc diễn biến sự kiện. Ngày nay, nó được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, thể hiện sự liên kết giữa lý luận và ghi chép.
Từ "log" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về ghi chép hoặc theo dõi dữ liệu. Trong phần Đọc, từ này có thể gặp trong bài viết về khoa học hoặc công nghệ, đề cập đến quá trình ghi lại thông tin. Ngoài ra, "log" còn phổ biến trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học máy tính và quản lý hệ thống, nơi nó ám chỉ việc ghi chép hoạt động của hệ thống hoặc người dùng.

