Bản dịch của từ Log trong tiếng Việt
Log
Log (Noun)
(thông tục) dương vật.
Vulgar a penis.
He made an inappropriate joke about his friend's log.
Anh ấy đã kể một câu chuyện không phù hợp về cái cậu bạn.
The comedian's routine was full of crude references to logs.
Chương trình hài của nhà hài đầy những lời nói thô tục về cậu nhỏ.
The movie included a scene with a log that caused controversy.
Bộ phim có một cảnh với cái cậu nhỏ gây ra sự tranh cãi.
She enjoys riding her log at the beach.
Cô ấy thích cưỡi chiếc ván dài của mình ở bãi biển.
Many surfers prefer using a log for its stability.
Nhiều vận động viên lướt sóng thích sử dụng ván dài vì tính ổn định của nó.
The log is great for beginners due to its buoyancy.
Chiếc ván dài rất tốt cho người mới bắt đầu vì tính nổi của nó.
The children played on the log bridge in the park.
Các em bé chơi trên cây cầu bằng gỗ ở công viên.
The campers sat around the campfire made from a log.
Những người cắm trại ngồi xung quanh lửa trại được làm từ một khúc gỗ.
The log cabin was built by the pioneers in the forest.
Nhà gỗ được xây dựng bởi những người tiên phong trong rừng.
Dạng danh từ của Log (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Log | Logs |
Kết hợp từ của Log (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep log Ghi chép | I always keep a log of my social media activities. Tôi luôn giữ một nhật ký về các hoạt động trên mạng xã hội của mình. |
Throw log Ghi log | Don't throw log on the fire pit. Đừng ném cành cây vào bếp lửa. |
Throw on log Ghi vào nhật ký | She threw on a log to sit and chat with her friends. Cô ấy ném một cành cây để ngồi và trò chuyện với bạn bè. |
Split log Chia nhật ký | He used a split log to build a bench for the community. Anh ấy đã sử dụng một khúc gỗ chia để xây một ghế dành cho cộng đồng. |
Maintain log Duy trì nhật ký | Maintain a log of social media interactions for analysis. Giữ bản ghi về tương tác trên mạng xã hội để phân tích. |
Log (Verb)
(ngoại động) chặt (cây).
Transitive to cut down trees.
The community came together to log the forest for firewood.
Cộng đồng đã cùng nhau chặt hạ rừng để lấy củi.
They logged the old trees to make space for a new playground.
Họ đã chặt hạ những cây cổ thụ để làm chỗ cho sân chơi mới.
The volunteers logged the area to build a community garden.
Những tình nguyện viên đã chặt hạ khu vực để xây dựng khu vườn cộng đồng.
(nội động) chặt cây trong một khu vực, khai thác và vận chuyển gỗ làm gỗ.
Intransitive to cut down trees in an area harvesting and transporting the logs as wood.
The community logged the forest for timber to build houses.
Cộng đồng đã chặt hạ rừng để lấy gỗ xây nhà.
They logged responsibly, replanting trees for future generations.
Họ đã chặt hạ một cách có trách nhiệm, trồng lại cây cho thế hệ sau.
Logging activities were regulated to protect the environment from deforestation.
Hoạt động chặt hạ cây được quy định để bảo vệ môi trường khỏi sự phá rừng.
(động) chặt cây thành khúc.
Transitive to cut trees into logs.
He logs the trees for firewood.
Anh ta chặt cây thành củi.
They logged the forest for construction materials.
Họ chặt rừng để lấy vật liệu xây dựng.
The company logs responsibly to maintain the ecosystem.
Công ty chặt cây một cách có trách nhiệm để bảo vệ hệ sinh thái.
Dạng động từ của Log (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Log |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Logged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Logged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Logs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Logging |
Họ từ
Từ "log" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một khối gỗ lớn hoặc một bản ghi chép diễn biến, sự kiện, hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Anh, "log" thường được sử dụng để chỉ các bản ghi chép (như "logbook"), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng nhấn mạnh đến cảnh báo về việc theo dõi dữ liệu, chẳng hạn như "server logs". Về âm điệu, phát âm hai phiên bản không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai vùng địa lý này.
Từ "log" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "logica", xuất phát từ từ Hy Lạp "logikós", có nghĩa là "thuộc về lý luận". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các lập luận và lý thuyết trong triết học. Qua thời gian, "log" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ các tài liệu ghi lại thông tin, dữ liệu hoặc diễn biến sự kiện. Ngày nay, nó được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, thể hiện sự liên kết giữa lý luận và ghi chép.
Từ "log" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về ghi chép hoặc theo dõi dữ liệu. Trong phần Đọc, từ này có thể gặp trong bài viết về khoa học hoặc công nghệ, đề cập đến quá trình ghi lại thông tin. Ngoài ra, "log" còn phổ biến trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học máy tính và quản lý hệ thống, nơi nó ám chỉ việc ghi chép hoạt động của hệ thống hoặc người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Log
Như khúc gỗ
She just sat there like a bump on a log during the party.
Cô ấy chỉ ngồi đó như một cục gỗ trong buổi tiệc.