Bản dịch của từ Log trong tiếng Việt

Log

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Log(Noun)

lˈɔg
lɑg
01

(tiếng lóng lướt sóng) một tấm ván dài nặng.

Surfing slang a heavy longboard.

Ví dụ
02

Thân cây chết, không còn cành.

The trunk of a dead tree cleared of branches.

log là gì
Ví dụ
03

(thông tục) dương vật.

Vulgar a penis.

Ví dụ

Dạng danh từ của Log (Noun)

SingularPlural

Log

Logs

Log(Verb)

lˈɔg
lɑg
01

(ngoại động) chặt (cây).

Transitive to cut down trees.

Ví dụ
02

(động) chặt cây thành khúc.

Transitive to cut trees into logs.

Ví dụ
03

(nội động) chặt cây trong một khu vực, khai thác và vận chuyển gỗ làm gỗ.

Intransitive to cut down trees in an area harvesting and transporting the logs as wood.

Ví dụ

Dạng động từ của Log (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Log

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Logged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Logged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Logs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Logging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ