Bản dịch của từ Overlapping trong tiếng Việt

Overlapping

Verb Adjective

Overlapping (Verb)

ˈoʊvɚlæpɪŋ
ˈoʊvɚlæpɪŋ
01

Mở rộng hơn để che một phần.

Extend over so as to cover partly.

Ví dụ

Many social events overlap on weekends, causing scheduling conflicts.

Nhiều sự kiện xã hội trùng lặp vào cuối tuần, gây xung đột lịch trình.

Social activities do not overlap during the conference in March.

Các hoạt động xã hội không trùng lặp trong hội nghị vào tháng Ba.

Do community programs often overlap in their goals and activities?

Các chương trình cộng đồng có thường trùng lặp về mục tiêu và hoạt động không?

Dạng động từ của Overlapping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overlap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overlapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overlapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overlaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overlapping

Overlapping (Adjective)

ˈoʊvɚlæpɪŋ
ˈoʊvɚlæpɪŋ
01

Mở rộng hoặc bao phủ một phần của cùng một khu vực.

Extending over or covering part of the same area.

Ví dụ

Many social issues have overlapping causes and effects in our communities.

Nhiều vấn đề xã hội có nguyên nhân và tác động chồng chéo trong cộng đồng.

These social groups do not have overlapping interests or goals.

Những nhóm xã hội này không có lợi ích hoặc mục tiêu chồng chéo.

Are the overlapping concerns of these communities being addressed effectively?

Liệu những mối quan tâm chồng chéo của các cộng đồng này có được giải quyết hiệu quả không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overlapping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlapping

Không có idiom phù hợp