Bản dịch của từ Overlapping trong tiếng Việt
Overlapping
Overlapping (Verb)
Many social events overlap on weekends, causing scheduling conflicts.
Nhiều sự kiện xã hội trùng lặp vào cuối tuần, gây xung đột lịch trình.
Social activities do not overlap during the conference in March.
Các hoạt động xã hội không trùng lặp trong hội nghị vào tháng Ba.
Do community programs often overlap in their goals and activities?
Các chương trình cộng đồng có thường trùng lặp về mục tiêu và hoạt động không?
Dạng động từ của Overlapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overlap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overlapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overlapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overlaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overlapping |
Overlapping (Adjective)
Many social issues have overlapping causes and effects in our communities.
Nhiều vấn đề xã hội có nguyên nhân và tác động chồng chéo trong cộng đồng.
These social groups do not have overlapping interests or goals.
Những nhóm xã hội này không có lợi ích hoặc mục tiêu chồng chéo.
Are the overlapping concerns of these communities being addressed effectively?
Liệu những mối quan tâm chồng chéo của các cộng đồng này có được giải quyết hiệu quả không?
Họ từ
Từ "overlapping" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự chồng chéo hoặc sự gối lên nhau, thường chỉ trạng thái của hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hoặc thời gian có phần trùng lặp. Trong tiếng Anh Anh, "overlapping" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng dùng từ này nhiều hơn trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu so với người Mỹ.
Từ “overlapping” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overlap", cấu trúc từ tiền tố “over-” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ nghĩa là "hơn" và động từ “lap” bắt nguồn từ tiếng Latin "lapsare", có nghĩa là "lướt qua". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ việc chồng chéo lên nhau về mặt không gian hoặc không gian trừu tượng. Ý nghĩa hiện tại của “overlapping” trong các ngữ cảnh như toán học và khoa học xã hội phản ánh sự kết hợp này, cho thấy sự giao thoa và tương tác giữa các yếu tố hoặc đối tượng.
Từ "overlapping" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự tương tác hoặc điểm chung giữa các khái niệm, quá trình hoặc đối tượng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và khoa học, khi phân tích sự giao thoa giữa các lý thuyết hoặc thời gian. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong kinh doanh để mô tả sự phân chia chức năng giữa các phòng ban.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp