Bản dịch của từ Overlapping trong tiếng Việt
Overlapping
Overlapping (Verb)
Many social events overlap on weekends, causing scheduling conflicts.
Nhiều sự kiện xã hội trùng lặp vào cuối tuần, gây xung đột lịch trình.
Social activities do not overlap during the conference in March.
Các hoạt động xã hội không trùng lặp trong hội nghị vào tháng Ba.
Do community programs often overlap in their goals and activities?
Các chương trình cộng đồng có thường trùng lặp về mục tiêu và hoạt động không?
Dạng động từ của Overlapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overlap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overlapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overlapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overlaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overlapping |
Overlapping (Adjective)
Many social issues have overlapping causes and effects in our communities.
Nhiều vấn đề xã hội có nguyên nhân và tác động chồng chéo trong cộng đồng.
These social groups do not have overlapping interests or goals.
Những nhóm xã hội này không có lợi ích hoặc mục tiêu chồng chéo.
Are the overlapping concerns of these communities being addressed effectively?
Liệu những mối quan tâm chồng chéo của các cộng đồng này có được giải quyết hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp