Bản dịch của từ Fluorescent trong tiếng Việt
Fluorescent

Fluorescent(Adjective)
Phát sáng như có huỳnh quang; sống động.
Glowing as if with fluorescence vivid.
Phát ra ánh sáng khả kiến do sự kích thích photpho bởi các photon cực tím được tạo ra khi cho dòng điện đi qua khí trơ được truyền thủy ngân.
Emitting visible light as a result of the excitation of phosphors by ultraviolet photons produced by the passage of an electrical current through an inert gas infused with mercury.
Triển lãm hoặc sản xuất bằng huỳnh quang.
Exhibiting or produced by fluorescence.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fluorescent" được sử dụng để miêu tả hiện tượng phát sáng của một vật chất khi nó hấp thụ ánh sáng và ngay lập tức phát ra ánh sáng với một bước sóng khác. Trong tiếng Anh, "fluorescent" thường được áp dụng trong lĩnh vực vật lý và hóa học để mô tả các loại đèn hoặc chất liệu phát sáng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cả ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường gắn liền với ánh sáng huỳnh quang trong các thiết bị chiếu sáng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đề cập đến nó trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Từ "fluorescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluere", nghĩa là "chảy". Từ "fluorescens" được hình thành từ "fluo", nghĩa là "tỏa sáng trong khi tiếp xúc với ánh sáng". Khái niệm này liên quan đến hiện tượng vật lý mà một chất phát ra ánh sáng khi bị kích thích bởi ánh sáng khác. Ngày nay, "fluorescent" chỉ các vật liệu hoặc thiết bị có khả năng phát quang, phản ánh sự tương tác giữa ánh sáng và chất liệu.
Từ "fluorescent" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả ánh sáng, thiết bị chiếu sáng hoặc trong nghiên cứu môi trường. Chủ yếu, nó được sử dụng để chỉ loại ánh sáng được phát ra khi một chất bị kích thích bởi ánh sáng khác, thể hiện tính chất vật lý quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Họ từ
Từ "fluorescent" được sử dụng để miêu tả hiện tượng phát sáng của một vật chất khi nó hấp thụ ánh sáng và ngay lập tức phát ra ánh sáng với một bước sóng khác. Trong tiếng Anh, "fluorescent" thường được áp dụng trong lĩnh vực vật lý và hóa học để mô tả các loại đèn hoặc chất liệu phát sáng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cả ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường gắn liền với ánh sáng huỳnh quang trong các thiết bị chiếu sáng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đề cập đến nó trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Từ "fluorescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluere", nghĩa là "chảy". Từ "fluorescens" được hình thành từ "fluo", nghĩa là "tỏa sáng trong khi tiếp xúc với ánh sáng". Khái niệm này liên quan đến hiện tượng vật lý mà một chất phát ra ánh sáng khi bị kích thích bởi ánh sáng khác. Ngày nay, "fluorescent" chỉ các vật liệu hoặc thiết bị có khả năng phát quang, phản ánh sự tương tác giữa ánh sáng và chất liệu.
Từ "fluorescent" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả ánh sáng, thiết bị chiếu sáng hoặc trong nghiên cứu môi trường. Chủ yếu, nó được sử dụng để chỉ loại ánh sáng được phát ra khi một chất bị kích thích bởi ánh sáng khác, thể hiện tính chất vật lý quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
