Bản dịch của từ Fluorescent trong tiếng Việt
Fluorescent
Fluorescent (Adjective)
Phát sáng như có huỳnh quang; sống động.
Glowing as if with fluorescence vivid.
Her fluorescent smile lit up the room during the interview.
Nụ cười lấp lánh của cô ấy làm sáng phòng phỏng vấn.
The lack of fluorescent lighting made the office seem dull.
Sự thiếu ánh sáng lấp lánh làm cho văn phòng trở nên nhạt nhẽo.
Is fluorescent clothing appropriate for a formal presentation?
Việc mặc quần áo lấp lánh có phù hợp cho bài thuyết trình chính thức không?
Phát ra ánh sáng khả kiến do sự kích thích photpho bởi các photon cực tím được tạo ra khi cho dòng điện đi qua khí trơ được truyền thủy ngân.
Emitting visible light as a result of the excitation of phosphors by ultraviolet photons produced by the passage of an electrical current through an inert gas infused with mercury.
The fluorescent lights in the office make the room brighter.
Đèn huỳnh quang trong văn phòng làm cho phòng sáng hơn.
The room looks dull without any fluorescent decorations.
Phòng trông nhạt nhẽo nếu không có trang trí huỳnh quang nào.
Are fluorescent colors popular in modern interior design?
Màu sắc huỳnh quang có phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại không?
Triển lãm hoặc sản xuất bằng huỳnh quang.
Exhibiting or produced by fluorescence.
Her fluorescent dress stood out in the crowd.
Chiếc váy lấp lánh của cô ấy nổi bật trong đám đông.
The room looked dull without any fluorescent lighting.
Phòng trông nhạt nhẽo khi không có đèn huỳnh quang nào.
Do you think a fluorescent color scheme is suitable for IELTS?
Bạn có nghĩ một bảng màu lấp lánh phù hợp cho IELTS không?
Họ từ
Từ "fluorescent" được sử dụng để miêu tả hiện tượng phát sáng của một vật chất khi nó hấp thụ ánh sáng và ngay lập tức phát ra ánh sáng với một bước sóng khác. Trong tiếng Anh, "fluorescent" thường được áp dụng trong lĩnh vực vật lý và hóa học để mô tả các loại đèn hoặc chất liệu phát sáng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cả ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường gắn liền với ánh sáng huỳnh quang trong các thiết bị chiếu sáng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đề cập đến nó trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Từ "fluorescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluere", nghĩa là "chảy". Từ "fluorescens" được hình thành từ "fluo", nghĩa là "tỏa sáng trong khi tiếp xúc với ánh sáng". Khái niệm này liên quan đến hiện tượng vật lý mà một chất phát ra ánh sáng khi bị kích thích bởi ánh sáng khác. Ngày nay, "fluorescent" chỉ các vật liệu hoặc thiết bị có khả năng phát quang, phản ánh sự tương tác giữa ánh sáng và chất liệu.
Từ "fluorescent" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả ánh sáng, thiết bị chiếu sáng hoặc trong nghiên cứu môi trường. Chủ yếu, nó được sử dụng để chỉ loại ánh sáng được phát ra khi một chất bị kích thích bởi ánh sáng khác, thể hiện tính chất vật lý quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp