Bản dịch của từ Fluorescent trong tiếng Việt

Fluorescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluorescent (Adjective)

flɔɹˈɛsnt
fluəɹˈɛsnt
01

Phát sáng như có huỳnh quang; sống động.

Glowing as if with fluorescence vivid.

Ví dụ

Her fluorescent smile lit up the room during the interview.

Nụ cười lấp lánh của cô ấy làm sáng phòng phỏng vấn.

The lack of fluorescent lighting made the office seem dull.

Sự thiếu ánh sáng lấp lánh làm cho văn phòng trở nên nhạt nhẽo.

Is fluorescent clothing appropriate for a formal presentation?

Việc mặc quần áo lấp lánh có phù hợp cho bài thuyết trình chính thức không?

02

Phát ra ánh sáng khả kiến do sự kích thích photpho bởi các photon cực tím được tạo ra khi cho dòng điện đi qua khí trơ được truyền thủy ngân.

Emitting visible light as a result of the excitation of phosphors by ultraviolet photons produced by the passage of an electrical current through an inert gas infused with mercury.

Ví dụ

The fluorescent lights in the office make the room brighter.

Đèn huỳnh quang trong văn phòng làm cho phòng sáng hơn.

The room looks dull without any fluorescent decorations.

Phòng trông nhạt nhẽo nếu không có trang trí huỳnh quang nào.

Are fluorescent colors popular in modern interior design?

Màu sắc huỳnh quang có phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại không?

03

Triển lãm hoặc sản xuất bằng huỳnh quang.

Exhibiting or produced by fluorescence.

Ví dụ

Her fluorescent dress stood out in the crowd.

Chiếc váy lấp lánh của cô ấy nổi bật trong đám đông.

The room looked dull without any fluorescent lighting.

Phòng trông nhạt nhẽo khi không có đèn huỳnh quang nào.

Do you think a fluorescent color scheme is suitable for IELTS?

Bạn có nghĩ một bảng màu lấp lánh phù hợp cho IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluorescent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluorescent

Không có idiom phù hợp