Bản dịch của từ Excitation trong tiếng Việt
Excitation
Excitation (Noun)
Việc áp dụng năng lượng vào một cái gì đó.
The application of energy to something.
The excitation of the crowd energized the speakers at the rally.
Sự kích thích của đám đông đã tiếp thêm năng lượng cho các diễn giả tại buổi mít tinh.
The excitement did not lead to any negative behavior during the event.
Sự hào hứng không dẫn đến hành vi tiêu cực nào trong sự kiện.
Did the excitation of the audience affect the performance of the band?
Sự kích thích của khán giả có ảnh hưởng đến màn trình diễn của ban nhạc không?
Hành động phấn khích hoặc trạng thái phấn khích; sự phấn khích.
The action of exciting or the state of being excited excitement.
The party created a lot of excitement among the students.
Bữa tiệc tạo ra nhiều sự hào hứng trong sinh viên.
There was no excitement during the dull meeting yesterday.
Không có sự hào hứng nào trong cuộc họp tẻ nhạt hôm qua.
What caused the excitement at the community festival last week?
Điều gì đã gây ra sự hào hứng tại lễ hội cộng đồng tuần trước?
Họ từ
"Excitation" là thuật ngữ chỉ trạng thái bị kích thích hoặc quá trình làm tăng năng lượng của một hệ thống. Trong vật lý, nó thường được sử dụng để mô tả sự chuyển đổi của một hạt sang trạng thái năng lượng cao hơn. Trong sinh học, "excitation" có thể liên quan đến sự kích hoạt tế bào thần kinh. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, chỉ khác nhau đôi chút về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "excitation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "đánh thức". Từ này bao gồm tiền tố "ex-" (ngoài, ra) và động từ "citare" (kêu gọi, triệu tập). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong vật lý và sinh học, để mô tả trạng thái gia tăng năng lượng hoặc hoạt động. Hiện nay, "excitation" chỉ trạng thái được kích thích, phản ánh sự gia tăng hoạt động trong các hệ thống vật lý hay sinh lý.
Từ "excitation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh này, "excitation" thường được sử dụng để mô tả quá trình kích thích hoặc tăng cường hoạt động của một đối tượng nào đó, như phân tử hay tế bào. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực vật lý, hóa học và sinh học, nơi mà sự kích thích là yếu tố quan trọng trong nhiều quá trình tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp